XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

29

89

81

G.7

697

962

899

G.6

9575

0330

1974

0609

3947

6377

1080

3559

7462

G.5

2887

6298

0234

G.4

68843

31445

56172

58957

17600

91013

72041

29019

62899

42972

24951

76993

83368

39158

04712

40710

03052

78331

54093

91000

45817

G.3

90431

01982

72482

03904

07579

52134

G.2

22592

12480

05649

G.1

76627

21994

69220

ĐB

86300

48783

96264

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
00,09,40
1392,0,7
29,7-0
30,1-4,1,4
43,5,179
571,89,2
6-2,82,4
75,4,27,29
87,29,2,0,31,0
97,28,9,3,49,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 10/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 10/10/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

43

29

G.7

331

151

G.6

6017

4799

8498

9945

9557

5357

G.5

0752

1221

G.4

05366

06059

22917

90699

63164

70928

29812

27843

72853

96202

53901

14441

19751

30995

G.3

11227

79920

14979

33206

G.2

46133

86824

G.1

29219

60791

ĐB

54581

67003

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-2,1,6,3
17,7,2,9-
28,7,09,1,4
31,3-
435,3,1
52,91,7,7,3,1
66,4-
7-9
81-
99,8,95,1

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 09/10/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 09/10/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

49

43

95

G.7

601

233

270

G.6

1529

3426

8088

1277

7845

5299

2178

7073

8866

G.5

6122

9207

0673

G.4

07312

17725

54232

84024

39388

87379

68269

17140

82456

25384

57350

89606

67685

98976

42373

69681

53757

58973

54378

18014

18388

G.3

24623

26967

58438

31472

77504

80895

G.2

59606

62437

53643

G.1

61236

90270

48359

ĐB

26979

38660

77808

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
01,67,64,8
12-4
29,6,2,5,4,3--
32,63,8,7-
493,5,03
5-6,07,9
69,706
79,97,6,2,00,8,3,3,3,3,8
88,84,51,8
9-95,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 08/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 08/10/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

34

520

41

G.7

864

67

918

G.6

6623

1853

4237

0464

4056

7137

7489

0057

3473

G.5

8236

5989

5215

G.4

71210

47953

59937

63447

41651

29168

58217

95080

56720

92591

58701

86460

78277

03023

89830

16614

07818

29121

61727

22642

52828

G.3

76419

70910

30594

20933

82636

40190

G.2

82757

70805

44864

G.1

56254

60957

69675

ĐB

91799

42049

84015

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-1,5-
10,7,9,0-8,5,4,8,5
230,0,31,7,8
34,7,6,77,30,6
4791,2
53,3,1,7,46,77
64,87,4,04
7-73,5
8-9,09
991,40

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 07/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 07/10/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

63

98

24

G.7

567

735

496

G.6

1611

5955

6397

7040

4789

6655

3971

6623

5629

G.5

8068

3938

4493

G.4

51594

14195

09902

47487

83518

61082

77805

37534

75807

21826

85359

65804

43156

50257

47094

66659

76701

94219

74774

78545

19943

G.3

13500

81378

98058

10397

06616

99401

G.2

69292

44401

59569

G.1

79312

81522

75357

ĐB

70859

91116

55054

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
02,5,07,4,11,1
11,8,269,6
2-6,24,3,9
3-5,8,4-
4-05,3
55,95,9,6,7,89,7,4
63,7,8-9
78-1,4
87,29-
97,4,5,28,76,3,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 06/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 06/10/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

74

53

12

G.7

144

195

930

G.6

9528

1725

0675

1376

7198

9130

3404

8470

6244

G.5

1503

7805

6358

G.4

46381

36237

86373

73958

72477

04797

88112

48521

31729

29747

71873

00973

52462

53876

09062

54267

36278

74477

35872

21986

44996

G.3

79194

43565

38600

04307

83663

30736

G.2

35532

59354

75851

G.1

90220

52911

03240

ĐB

53920

80122

66844

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
035,0,74
1212
28,5,0,01,9,2-
37,200,6
4474,0,4
583,48,1
6522,7,3
74,5,3,76,3,3,60,8,7,2
81-6
97,45,86

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 05/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 05/10/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

07

18

23

G.7

341

528

558

G.6

5716

8121

4618

8673

2119

3334

4693

7794

0817

G.5

3176

9703

8360

G.4

93983

74310

23697

51517

19354

63372

76908

70128

81832

51938

30911

48709

55539

75252

12826

00744

45854

85560

86735

94231

70370

G.3

03219

44787

64521

01416

34033

27327

G.2

31539

62890

11961

G.1

20334

88863

39366

ĐB

94308

90950

03838

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
07,8,83,9-
16,8,0,7,98,9,1,67
218,8,13,6,7
39,44,2,8,95,1,3,8
41-4
542,08,4
6-30,0,1,6
76,230
83,7--
9703,4
in kq xsmb