XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

28

18

39

G.7

976

476

324

G.6

9728

7661

1880

3989

5989

7274

7372

5323

4617

G.5

3011

7062

6552

G.4

65769

18980

07442

20364

13871

71693

52106

21829

80476

32971

78110

40449

59885

42713

35851

20680

74216

74272

90695

78434

34761

G.3

88472

56751

25965

62892

95224

20188

G.2

84402

47663

58339

G.1

36971

30429

35561

ĐB

71454

99154

56690

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
06,2--
118,0,37,6
28,89,94,3,4
3--9,4,9
429-
51,442,1
61,9,42,5,31,1
76,1,2,16,4,6,12,2
80,09,9,50,8
9325,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 13/12/2005

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 13/12/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

14

47

56

G.7

555

653

292

G.6

7652

9241

0603

9739

2249

1249

8777

7949

3803

G.5

5517

8850

7905

G.4

25756

98207

13984

60937

34803

18044

35026

71236

11014

36228

80811

36820

10871

00046

69996

23851

14976

11707

51740

92399

03189

G.3

70951

99794

11765

47248

88442

41977

G.2

34222

19908

36341

G.1

99404

79641

60188

ĐB

01277

32950

77707

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
03,7,3,483,5,7,7
14,74,1-
26,28,0-
379,6-
41,47,9,9,6,8,19,0,2,1
55,2,6,13,0,06,1
6-5-
7717,6,7
84-9,8
94-2,6,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 12/12/2005

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 12/12/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

52

80

G.7

999

801

G.6

1475

7264

2932

5515

0251

0616

G.5

3144

6913

G.4

67602

01245

35062

29171

31198

87463

52558

75114

34009

97093

67981

21953

01350

46027

G.3

94896

87552

30791

51017

G.2

55878

95603

G.1

99012

15927

ĐB

73317

89293

ĐầuĐồng ThápCà Mau
021,9,3
12,75,6,3,4,7
2-7,7
32-
44,5-
52,8,21,3,0
64,2,3-
75,1,8-
8-0,1
99,8,63,1,3

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 11/12/2005

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 11/12/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

54

33

45

G.7

515

531

775

G.6

2518

2837

4363

8737

7317

3152

0237

6837

7254

G.5

8321

7433

1380

G.4

56887

34885

63704

63836

75824

41149

13809

92217

81773

28943

40533

57158

24528

60428

79751

38049

78579

59869

17709

15813

19093

G.3

80444

66020

32312

87249

76984

80283

G.2

11222

14433

74401

G.1

47711

14752

32115

ĐB

86711

57976

55136

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
04,9-9,1
15,8,1,17,7,23,5
21,4,0,28,8-
37,63,1,7,3,3,37,7,6
49,43,95,9
542,8,24,1
63-9
7-3,65,9
87,5-0,4,3
9--3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 10/12/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 10/12/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

58

663

51

G.7

217

11

041

G.6

9812

9286

7101

7480

2810

6012

3198

0105

2974

G.5

5806

0700

5680

G.4

53666

77662

35580

36123

28890

86654

78670

74743

99639

22841

04514

80774

28615

22334

90853

25311

78174

74248

61103

57395

65615

G.3

30913

51507

19677

18097

23550

81205

G.2

13491

27745

77355

G.1

64413

68265

43669

ĐB

96950

42945

32988

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
01,6,705,3,5
17,2,3,31,0,2,4,51,5
23--
3-9,4-
4-3,1,5,51,8
58,4,0-1,3,0,5
66,23,59
704,74,4
86,000,8
90,178,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 09/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 09/12/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

98

81

00

G.7

841

010

257

G.6

7656

2596

8048

2024

6825

4274

7381

5531

5893

G.5

7087

1387

1729

G.4

46418

26043

84983

53251

18549

84425

32152

52706

68034

05460

62565

35970

38655

40336

27659

98518

03915

65753

53355

06295

12475

G.3

76985

05892

30148

21170

76950

93089

G.2

17144

93529

19627

G.1

29032

27004

44333

ĐB

17271

25485

17088

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0-6,40
1808,5
254,5,99,7
324,61,3
41,8,3,9,48-
56,1,257,9,3,5,0
6-0,5-
714,0,05
87,3,51,7,51,9,8
98,6,2-3,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 08/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 08/12/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

89

90

31

G.7

816

701

626

G.6

7365

6000

5942

0721

8493

1777

4450

1291

4247

G.5

0705

4614

0999

G.4

25732

35310

45375

74699

50790

49469

72936

18051

54987

98558

19117

63199

79748

06120

44004

12897

91574

37234

72336

78778

06009

G.3

40763

54301

42620

24028

98424

60155

G.2

53797

59099

91387

G.1

80156

11125

25274

ĐB

50123

18716

96446

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00,5,114,9
16,04,7,6-
231,0,0,8,56,4
32,6-1,4,6
4287,6
561,80,5
65,9,3--
7574,8,4
8977
99,0,70,3,9,91,9,7
in kq xsmb