Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

28

75

02

G.7

031

518

257

G.6

2584

0122

2835

9843

3510

3229

5908

5785

8112

G.5

6646

9835

7614

G.4

71733

21096

65988

65149

68691

19395

08383

25130

69914

57630

63070

07394

76993

77682

15459

17985

28987

13408

37915

91980

32317

G.3

97818

35440

56285

08134

34404

25113

G.2

66253

44210

05643

G.1

72888

35543

61654

ĐB

79825

28864

44203

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0--2,8,8,4,3
188,0,4,02,4,5,7,3
28,2,59-
31,5,35,0,0,4-
46,9,03,33
53-7,9,4
6-4-
7-5,0-
84,8,3,82,55,5,7,0
96,1,54,3-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 27/12/2005

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 27/12/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

17

81

03

G.7

493

280

649

G.6

8491

4361

7481

3390

2594

0519

3450

0033

5109

G.5

5890

0746

2988

G.4

33696

60132

53948

95305

87477

66867

96270

49811

21777

22474

09406

23176

43400

55412

60739

96789

76117

27010

08530

06213

20747

G.3

09771

26570

68453

86841

11919

76100

G.2

16721

36955

47084

G.1

80353

36044

31198

ĐB

41715

86597

90687

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
056,03,9,0
17,59,1,27,0,3,9
21--
32-3,9,0
486,1,49,7
533,50
61,7--
77,0,1,07,4,6-
811,08,9,4,7
93,1,0,60,4,78

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 26/12/2005

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 26/12/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

32

03

G.7

905

849

G.6

8878

6880

6249

6663

3107

6129

G.5

1792

4882

G.4

11041

83178

27418

45320

00679

04152

01876

39151

93173

58428

28487

94368

47541

48553

G.3

54902

93309

77938

20696

G.2

14722

81167

G.1

06318

93338

ĐB

19810

15322

ĐầuĐồng ThápCà Mau
05,2,93,7
18,8,0-
20,29,8,2
328,8
49,19,1
521,3
6-3,8,7
78,8,9,63
802,7
926

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 25/12/2005

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 25/12/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

34

90

87

G.7

181

130

924

G.6

6339

8536

1291

2755

6309

0862

2418

4846

9645

G.5

8297

4142

6304

G.4

55543

38096

27323

41133

18784

96560

18017

44898

36609

67339

89183

06352

77371

68072

92970

70551

20343

47724

87957

63457

14260

G.3

63618

22589

99491

23782

71398

49383

G.2

11108

73402

05317

G.1

23192

18983

16805

ĐB

76489

18230

42719

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
089,9,24,5
17,8-8,7,9
23-4,4
34,9,6,30,9,0-
4326,5,3
5-5,21,7,7
6020
7-1,20
81,4,9,93,2,37,3
91,7,6,20,8,18

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 24/12/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 24/12/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

95

159

03

G.7

225

47

729

G.6

2091

5273

0334

4287

4901

6162

1703

7939

1399

G.5

9984

3487

1952

G.4

26016

27970

10382

46956

49652

90489

62547

50987

48364

36190

40340

10265

46262

65690

06334

20023

67540

65282

78570

41462

59944

G.3

26845

06608

85014

16008

40954

73480

G.2

59393

69678

77626

G.1

83109

63616

18572

ĐB

77918

99617

02298

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
08,91,83,3
16,84,6,7-
25-9,3,6
34-9,4
47,57,00,4
56,292,4
6-2,4,5,22
73,080,2
84,2,97,7,72,0
95,1,30,09,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 23/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 23/12/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

65

41

38

G.7

719

690

731

G.6

7287

0549

6000

0170

3421

9149

6919

4005

7485

G.5

5251

4429

6285

G.4

89404

42940

63161

47515

52958

80337

39208

88953

67647

54673

45395

38612

18069

79376

31129

56783

66208

95348

35323

07864

73612

G.3

58148

94495

31149

91231

80327

59965

G.2

92361

51233

77026

G.1

60086

97243

00556

ĐB

54562

84339

25214

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
00,4,8-5,8
19,529,2,4
2-1,99,3,7,6
371,3,98,1
49,0,81,9,7,9,38
51,836
65,1,1,294,5
7-0,3,6-
87,6-5,5,3
950,5-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 22/12/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 22/12/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

35

97

23

G.7

006

731

813

G.6

6857

4222

4938

0255

4699

5200

0131

9649

2718

G.5

4697

1251

4454

G.4

84244

48302

60090

65963

00961

10502

96664

93220

80185

56369

55835

27750

34987

92165

00518

89843

18890

42465

39810

89314

63410

G.3

41894

08399

10608

97826

00795

27321

G.2

44656

32298

44422

G.1

18412

32344

72541

ĐB

65969

88652

16298

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
06,2,20,8-
12-3,8,8,0,4,0
220,63,1,2
35,81,51
4449,3,1
57,65,1,0,24
63,1,4,99,55
7---
8-5,7-
97,0,4,97,9,80,5,8
in kq xsmb