XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

09

81

08

G.7

289

097

815

G.6

6929

0013

0998

0657

1896

1254

0436

4137

4552

G.5

1597

4636

1124

G.4

50402

29549

15368

39270

06647

11938

92157

54775

79432

67182

42819

12077

79248

59008

40929

86056

93355

59096

14406

45070

14406

G.3

18600

69377

43826

72939

13149

21287

G.2

14087

17272

33329

G.1

16653

81066

12356

ĐB

96898

11736

76908

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
09,2,088,6,6,8
1395
2964,9,9
386,2,9,66,7
49,789
57,37,42,6,5,6
686-
70,75,7,20
89,71,27
98,7,87,66

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 07/08/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 07/08/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

99

23

G.7

256

175

G.6

8830

4399

1203

6304

3724

5217

G.5

7715

7402

G.4

86185

45991

70573

26063

83413

34562

34181

19474

83304

23353

10717

62267

06345

40140

G.3

46175

02440

71310

52065

G.2

10437

91465

G.1

74374

09197

ĐB

53647

37387

ĐầuĐồng ThápCà Mau
034,2,4
15,37,7,0
2-3,4
30,7-
40,75,0
563
63,27,5,5
73,5,45,4
85,17
99,9,17

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 06/08/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 06/08/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

60

61

81

G.7

716

826

809

G.6

3090

6538

3067

9770

2258

3397

2716

4381

3535

G.5

6632

2178

3172

G.4

69964

80934

66429

00632

26250

73811

15517

20572

39233

01170

81241

40401

55010

13142

13250

51143

39231

70609

03041

47506

48565

G.3

07150

47151

32041

71171

90902

44488

G.2

01486

65668

86540

G.1

07560

94064

32721

ĐB

30701

00989

28334

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0119,9,6,2
16,1,706
2961
38,2,4,235,1,4
4-1,2,13,1,0
50,0,180
60,7,4,01,8,45
7-0,8,2,0,12
8691,1,8
907-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 05/08/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 05/08/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

53

025

23

G.7

311

14

666

G.6

6066

2868

6261

9485

4940

5290

8265

9142

4486

G.5

2886

3080

1484

G.4

18227

63691

29530

99186

06830

69817

03677

74737

54750

98549

40213

97429

17634

81774

46871

34267

48401

00787

83126

56870

47287

G.3

47795

87258

79308

41540

24170

83322

G.2

37276

85878

97784

G.1

48953

74808

05555

ĐB

80662

34045

07253

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-8,81
11,74,3-
275,93,6,2
30,07,4-
4-0,9,0,52
53,8,305,3
66,8,1,2-6,5,7
77,64,81,0,0
86,65,06,4,7,7,4
91,50-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 04/08/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 04/08/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

56

80

36

G.7

490

227

472

G.6

0111

3407

6031

4901

0773

5450

3684

9969

3374

G.5

5339

3220

8506

G.4

52526

37296

13326

30579

12653

52889

09769

03509

01996

51722

83982

84061

96980

18919

36044

71339

41387

44391

62676

98180

38256

G.3

52027

86004

30355

27515

47004

44899

G.2

80321

96390

14269

G.1

20042

31558

58465

ĐB

86765

76589

13706

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
07,41,96,4,6
119,5-
26,6,7,17,0,2-
31,9-6,9
42-4
56,30,5,86
69,519,9,5
7932,4,6
890,2,0,94,7,0
90,66,01,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 03/08/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 03/08/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

50

18

86

G.7

838

511

075

G.6

8289

9769

5255

9701

7326

5648

9909

3713

7828

G.5

7683

9255

5232

G.4

23728

34103

38992

35527

10530

39239

56970

47704

65894

53676

16021

93218

13153

04158

44110

69219

14755

98911

90058

62062

77091

G.3

31220

42830

08989

72635

84102

26461

G.2

87226

73277

09796

G.1

97891

47648

92275

ĐB

34898

05299

01222

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
031,49,2
1-8,1,83,0,9,1
28,7,0,66,18,2
38,0,9,052
4-8,8-
50,55,3,85,8
69-2,1
706,75,5
89,396
92,1,84,91,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 02/08/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 02/08/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

66

68

87

G.7

799

813

720

G.6

9759

7200

4929

2800

9863

9372

5051

1708

8864

G.5

6518

6380

6596

G.4

16524

26054

27150

38929

08617

01892

83078

87826

00941

64483

13567

71957

56193

15141

17856

66141

02283

60173

66230

63785

10040

G.3

15981

06371

32197

06207

26377

65812

G.2

74103

07367

25887

G.1

85564

06774

16166

ĐB

71041

65799

54662

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
00,30,78
18,732
29,4,960
3--0
411,11,0
59,4,071,6
66,48,3,7,74,6,2
78,12,43,7
810,37,3,5,7
99,23,7,96
in kq xsmb