XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

08

78

05

G.7

221

725

362

G.6

7300

5070

1062

2312

6073

2056

3235

7870

0987

G.5

6272

0534

9765

G.4

67766

99620

34081

46132

15048

21121

95982

50891

35512

16302

24325

70186

63504

42414

23096

00180

64778

90093

09957

60892

62239

G.3

90058

67065

94318

75670

87675

28277

G.2

48384

93465

37145

G.1

13940

32609

94878

ĐB

56583

88378

19823

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
08,02,4,95
1-2,2,4,8-
21,0,15,53
3245,9
48,0-5
5867
62,6,552,5
70,28,3,0,80,8,5,7,8
81,2,4,367,0
9-16,3,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 14/08/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 14/08/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

09

12

G.7

274

085

G.6

4245

6738

6757

9362

4190

1173

G.5

1280

8850

G.4

97519

68436

99826

25564

31414

37200

67838

38050

16358

13210

40589

74144

34069

58039

G.3

58372

81661

15380

73650

G.2

29211

70107

G.1

68109

67131

ĐB

14716

95081

ĐầuĐồng ThápCà Mau
09,0,97
19,4,1,62,0
26-
38,6,89,1
454
570,0,8,0
64,12,9
74,23
805,9,0,1
9-0

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 13/08/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 13/08/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

42

44

20

G.7

656

078

450

G.6

7279

5001

5546

8150

3777

5418

9280

7831

7130

G.5

0150

3876

4771

G.4

77961

87928

80273

68520

38903

96851

71845

23104

42986

21471

21471

82953

59864

01633

19194

66186

55237

79299

05048

86434

28738

G.3

14513

36310

27284

16526

53003

16354

G.2

14243

08709

82416

G.1

05436

64009

02363

ĐB

32436

57766

84016

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
01,34,9,93
13,086,6
28,060
36,631,0,7,4,8
42,6,5,348
56,0,10,30,4
614,63
79,38,7,6,1,11
8-6,40,6
9--4,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 12/08/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 12/08/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

05

277

79

G.7

582

51

316

G.6

8466

1854

6824

8493

1197

3878

4220

7127

0952

G.5

4433

6237

1887

G.4

24861

08223

80703

58275

81173

45823

20136

74619

15652

75077

80117

56497

57712

11946

66156

22402

57753

61029

37903

40036

52575

G.3

68872

60333

92259

78516

66806

96350

G.2

36156

13759

93995

G.1

07682

22760

43011

ĐB

96834

12595

71651

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
05,3-2,3,6
1-9,7,2,66,1
24,3,3-0,7,9
33,6,3,476
4-6-
54,61,2,9,92,6,3,0,1
66,10-
75,3,27,8,79,5
82,2-7
9-3,7,7,55

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 11/08/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 11/08/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

11

09

12

G.7

060

421

365

G.6

2118

9412

1811

4405

7206

3786

9012

6727

2147

G.5

5572

3962

3953

G.4

36116

69720

68910

44821

19432

48169

89199

02609

97499

69168

62267

93660

94675

85345

34686

21701

75900

90342

73914

13443

64653

G.3

69125

22169

45225

46463

20806

46637

G.2

64334

49866

24053

G.1

67582

20562

37122

ĐB

65809

46412

54533

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
099,5,6,91,0,6
11,8,2,1,6,022,2,4
20,1,51,57,2
32,4-7,3
4-57,2,3
5--3,3,3
60,9,92,8,7,0,3,6,25
725-
8266
999-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 10/08/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 10/08/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

19

31

49

G.7

958

264

058

G.6

2858

9685

6929

3522

0361

1504

7966

0118

3401

G.5

0729

6636

4447

G.4

81017

36614

56515

51255

95093

70504

50918

76071

61438

05505

15941

75580

43408

29635

21758

22312

50178

84039

91065

19932

28402

G.3

45790

71486

39293

39841

36194

48662

G.2

48663

95586

55667

G.1

16272

05055

52069

ĐB

05394

30470

07657

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
044,5,81,2
19,7,4,5,8-8,2
29,92-
3-1,6,8,59,2
4-1,19,7
58,8,558,8,7
634,16,5,2,7,9
721,08
85,60,6-
93,0,434

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 09/08/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 09/08/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

55

36

59

G.7

734

580

999

G.6

5432

6328

1742

4596

3469

0416

0766

7185

4815

G.5

5801

1293

8263

G.4

37703

92026

41501

19590

86767

27877

32923

30440

37568

21940

53795

91647

89863

53170

94536

68631

91495

31082

33856

81304

91969

G.3

22792

82622

02697

50128

73928

08891

G.2

07406

87259

51426

G.1

62667

38211

06431

ĐB

98792

21686

01777

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
01,3,1,6-4
1-6,15
28,6,3,288,6
34,266,1,1
420,0,7-
5599,6
67,79,8,36,3,9
7707
8-0,65,2
90,2,26,3,5,79,5,1
in kq xsmb