Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

61

90

84

G.7

191

693

641

G.6

8202

9722

1194

9487

1474

2130

0471

5808

7279

G.5

3703

2541

4191

G.4

40741

95319

40321

15146

40547

47056

58191

73359

91516

44402

21614

26853

85834

37437

61506

45667

94419

79597

66379

15757

09922

G.3

91159

76490

01553

13640

32821

01303

G.2

29401

33524

83244

G.1

85464

16896

98335

ĐB

45788

24690

46885

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
02,3,128,6,3
196,49
22,142,1
3-0,4,75
41,6,71,01,4
56,99,3,37
61,4-7
7-41,9,9
8874,5
91,4,1,00,3,6,01,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 21/08/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 21/08/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

47

06

G.7

781

796

G.6

1409

8807

4467

6404

7349

4780

G.5

6741

0231

G.4

89408

43421

47988

19051

06252

49710

09852

65088

02953

44741

86289

57817

44720

93416

G.3

16656

07379

03019

20561

G.2

19676

36161

G.1

33213

78106

ĐB

53840

72217

ĐầuĐồng ThápCà Mau
09,7,86,4,6
10,37,6,9,7
210
3-1
47,1,09,1
51,2,2,63
671,1
79,6-
81,80,8,9
9-6

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 20/08/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 20/08/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

14

38

57

G.7

165

141

190

G.6

7150

3903

2881

3420

5475

5776

9741

6028

9766

G.5

5122

3964

1172

G.4

78833

70292

06560

48221

28118

73959

30344

70511

99560

75615

65341

25756

54159

50639

11309

30429

61337

77829

56001

86538

60807

G.3

39561

71114

02312

32256

15830

89526

G.2

75036

57994

18779

G.1

66602

46326

21166

ĐB

80810

41770

01016

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
03,2-9,1,7
14,8,4,01,5,26
22,10,68,9,9,6
33,68,97,8,0
441,11
50,96,9,67
65,0,14,06,6
7-5,6,02,9
81--
9240

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 19/08/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 19/08/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

22

440

80

G.7

093

49

974

G.6

9248

9023

3018

5506

4595

7445

4756

0598

4203

G.5

5217

7961

8263

G.4

93521

80082

33765

83833

97953

10692

07680

80924

13877

08128

40044

73411

82283

73450

75319

05783

31315

87899

37661

01485

74452

G.3

96530

01498

37787

85030

67013

89178

G.2

91042

05024

30151

G.1

33295

86044

80318

ĐB

58569

81887

16633

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-63
18,719,5,3,8
22,3,14,8,4-
33,003
48,20,9,5,4,4-
5306,2,1
65,913,1
7-74,8
82,03,7,70,3,5
93,2,8,558,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 18/08/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 18/08/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

38

01

77

G.7

859

930

571

G.6

1889

8552

5799

2394

4347

2359

2995

1269

1516

G.5

8942

9491

3109

G.4

78932

27363

19413

37971

43891

46107

34678

11486

63870

19121

24214

57123

77321

56785

26950

44914

28362

03458

72673

54350

84515

G.3

29619

45861

66531

61731

92208

13890

G.2

32472

86881

07046

G.1

17938

92715

11298

ĐB

12250

66135

60495

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0719,8
13,94,56,4,5
2-1,3,1-
38,2,80,1,1,5-
4276
59,2,090,8,0
63,1-9,2
71,8,207,1,3
896,5,1-
99,14,15,0,8,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 17/08/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 17/08/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

61

67

19

G.7

321

947

888

G.6

3686

5017

6016

8838

9877

9202

0905

7544

3344

G.5

0891

2555

3675

G.4

45193

91085

49141

32711

74822

47721

11555

36800

87274

09658

87204

99911

98604

92198

00676

21257

99263

27427

11948

28764

14533

G.3

14771

21082

68089

37487

64990

65166

G.2

80802

98996

87347

G.1

78135

84978

22830

ĐB

56028

64279

80902

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
022,0,4,45,2
17,6,119
21,2,1,8-7
3583,0
4174,4,8,7
555,87
6173,4,6
717,4,8,95,6
86,5,29,78
91,38,60

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 16/08/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 16/08/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

11

73

01

G.7

244

936

271

G.6

9342

8759

2743

2232

1805

4960

5640

5339

3778

G.5

2533

5112

7601

G.4

19021

44894

08135

87399

28852

11942

31832

13758

81692

90843

90840

57410

36647

56584

19319

33887

06494

26449

97221

09151

11652

G.3

98652

75235

11260

47030

55675

80185

G.2

50487

77159

78227

G.1

99426

06306

04502

ĐB

72005

62830

31527

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
055,61,1,2
112,09
21,6-1,7,7
33,5,2,56,2,0,09
44,2,3,23,0,70,9
59,2,28,91,2
6-0,0-
7-31,8,5
8747,5
94,924
in kq xsmb