Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

47

90

68

G.7

378

108

530

G.6

0244

0653

4989

6401

0236

1777

5472

0554

8043

G.5

8691

4507

3992

G.4

09372

45061

74561

85850

50486

68849

42884

60068

72839

35380

85888

79473

36278

93537

17346

21803

14111

60222

00424

86208

50192

G.3

23027

89401

77417

52705

81635

57112

G.2

35425

43724

71560

G.1

43893

58693

19862

ĐB

51778

07589

63183

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
018,1,7,53,8
1-71,2
27,542,4
3-6,9,70,5
47,4,9-3,6
53,0-4
61,188,0,2
78,2,87,3,82
89,6,40,8,93
91,30,32,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 04/09/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 04/09/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

29

42

G.7

944

800

G.6

5023

6879

8035

7214

3841

4685

G.5

1594

5734

G.4

75051

69414

60475

71038

32344

79324

90534

06028

95577

37446

42707

69612

37108

90962

G.3

56896

07255

31497

61432

G.2

92854

58268

G.1

97230

00304

ĐB

75796

99599

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-0,7,8,4
144,2
29,3,48
35,8,4,04,2
44,42,1,6
51,5,4-
6-2,8
79,57
8-5
94,6,67,9

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 03/09/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 03/09/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

97

92

56

G.7

218

547

658

G.6

8338

9080

7002

5100

3604

1127

5225

0676

2559

G.5

8279

6340

6253

G.4

36934

21452

67311

33488

14813

41023

39522

43978

97512

69259

05687

98398

06836

71800

02518

99340

03032

86306

43402

12111

85604

G.3

56164

07483

43447

82555

98132

90785

G.2

80055

08397

39244

G.1

97178

78782

42411

ĐB

58439

73098

15896

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
020,4,06,2,4
18,1,328,1,1
23,275
38,4,962,2
4-7,0,70,4
52,59,56,8,9,3
64--
79,886
80,8,37,25
972,8,7,86

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 02/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 02/09/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

91

860

80

G.7

807

31

167

G.6

1984

2571

6102

4939

0091

2679

1476

3663

5531

G.5

4940

1615

6949

G.4

41737

30316

26568

42301

45046

70794

82595

38099

67824

57940

31226

42932

76899

39729

90223

85408

02813

52750

39863

55645

86386

G.3

50691

08936

17762

98322

97205

74598

G.2

48870

48871

89520

G.1

11725

46991

88341

ĐB

79734

98371

77863

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,2,1-8,5
1653
254,6,9,23,0
37,6,41,9,21
40,609,5,1
5--0
680,27,3,3,3
71,09,1,16
84-0,6
91,4,5,11,9,9,18

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 01/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 01/09/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

29

42

55

G.7

303

827

973

G.6

7369

3033

0381

7607

2024

0929

3708

0250

9476

G.5

9589

2280

4192

G.4

84519

45824

38896

20373

40199

84443

29186

18474

60284

51214

02635

07850

20392

50295

48734

84160

99995

36295

18636

38374

16991

G.3

10382

41734

54767

97367

86171

51436

G.2

50868

89536

67486

G.1

21551

51123

84581

ĐB

66703

61889

77991

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
03,378
194-
29,47,4,9,3-
33,45,64,6,6
432-
5105,0
69,87,70
7343,6,4,1
81,9,6,20,4,96,1
96,92,52,5,5,1,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 31/08/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 31/08/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

41

67

24

G.7

419

244

969

G.6

6780

1471

1574

8685

6217

6651

7362

2633

9496

G.5

1349

8256

0934

G.4

56484

78329

45224

88254

93626

83591

70305

35138

02838

73055

10135

74166

88024

85842

64665

60550

03560

44388

86747

69680

70645

G.3

92995

11609

79402

57335

83625

91357

G.2

68402

88646

54176

G.1

23354

00376

21316

ĐB

37546

67378

47496

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
05,9,22-
1976
29,4,644,5
3-8,8,5,53,4
41,9,64,2,67,5
54,41,6,50,7
6-7,69,2,5,0
71,46,86
80,458,0
91,5-6,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 30/08/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 30/08/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

23

37

99

G.7

371

354

857

G.6

7627

9833

9730

1180

8722

9651

6940

0217

7616

G.5

7572

9436

0094

G.4

57260

34676

80198

19896

79091

77111

06376

68203

19480

35439

77356

18217

41732

03218

23594

97635

41874

31256

85037

78038

33941

G.3

46167

29234

77938

47564

98032

68016

G.2

10303

39603

97032

G.1

72502

20915

79651

ĐB

04747

10301

74575

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
03,23,3,1-
117,8,57,6,6
23,72-
33,0,47,6,9,2,85,7,8,2,2
47-0,1
5-4,1,67,6,1
60,74-
71,2,6,6-4,5
8-0,0-
98,6,1-9,4,4
in kq xsmb