Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

84

92

61

G.7

295

504

266

G.6

0363

7246

7696

8964

0932

5447

1586

9551

0044

G.5

6734

9538

3163

G.4

35789

30169

66802

39579

04077

46999

46096

77901

23504

13658

44149

86740

69113

67300

93390

21472

07225

15833

87701

09674

27726

G.3

22779

85511

68028

76843

65669

93471

G.2

20574

68090

69492

G.1

80242

33222

74208

ĐB

46750

98497

94863

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
024,1,4,01,8
113-
2-8,25,6
342,83
46,27,9,0,34
5081
63,941,6,3,9,3
79,7,9,4-2,4,1
84,9-6
95,6,9,62,0,70,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 11/09/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 11/09/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

87

32

G.7

370

323

G.6

5021

1346

7473

6285

2781

6033

G.5

1723

3599

G.4

57461

36533

78592

47054

39098

96586

96562

92166

71854

80978

61993

25058

22030

30810

G.3

06091

43679

25912

29843

G.2

93791

89153

G.1

00042

91693

ĐB

25077

59958

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0--
1-0,2
21,33
332,3,0
46,23
544,8,3,8
61,26
70,3,9,78
87,65,1
92,8,1,19,3,3

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 10/09/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 10/09/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

37

81

17

G.7

863

835

205

G.6

8133

6823

5435

9996

9161

6530

9711

7474

1673

G.5

4725

1838

7586

G.4

34912

84682

75726

93648

80508

83206

85437

01430

11623

93894

97920

29157

86139

19261

66461

31629

32264

07736

71681

68611

52505

G.3

41977

79825

76064

86729

19235

56420

G.2

49787

80729

49730

G.1

64286

78787

78790

ĐB

98617

10002

96725

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
08,625,5
12,7-7,1,1
23,5,6,53,0,9,99,0,5
37,3,5,75,0,8,0,96,5,0
48--
5-7-
631,1,41,4
77-4,3
82,7,61,76,1
9-6,40

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 09/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 09/09/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

70

001

25

G.7

956

69

512

G.6

9807

4406

0822

0350

9570

9023

0582

1839

6364

G.5

5542

1315

3557

G.4

83261

54237

14760

22219

61308

59371

46178

34859

53053

46578

47393

74544

06091

18555

90138

48491

49789

81478

19596

74221

41229

G.3

35544

43359

18353

36140

04504

66056

G.2

55937

06725

03991

G.1

57992

07009

31313

ĐB

61688

40515

67004

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,6,81,94,4
195,52,3
223,55,1,9
37,7-9,8
42,44,0-
56,90,9,3,5,37,6
61,094
70,1,80,88
88-2,9
923,11,6,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 08/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 08/09/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

78

31

36

G.7

104

992

444

G.6

3405

9354

5791

3089

4256

9912

5474

5332

1993

G.5

0001

4623

3829

G.4

72308

70896

20663

90743

00790

37960

20044

11426

40948

54707

34751

23123

31579

48527

24577

04098

21487

25994

14225

84360

20539

G.3

51220

63809

65846

79749

89728

30616

G.2

98092

69081

05395

G.1

16615

20991

78085

ĐB

98846

70592

84818

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
04,5,1,8,97-
1526,8
203,6,3,79,5,8
3-16,2,9
43,4,68,6,94
546,1-
63,0-0
7894,7
8-9,17,5
91,6,0,22,1,23,8,4,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 07/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 07/09/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

77

67

54

G.7

716

311

284

G.6

6081

2533

2154

6136

4726

4618

6998

0012

8628

G.5

4338

0537

2390

G.4

20252

10334

44247

61860

63463

72612

23222

97963

94945

18399

72195

07368

44162

43801

81761

46355

45236

55963

87581

33610

07948

G.3

02907

77870

90848

58413

98752

52135

G.2

33223

55743

30537

G.1

18275

22580

62179

ĐB

22521

60900

17488

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
071,0-
16,21,8,32,0
22,3,168
33,8,46,76,5,7
475,8,38
54,2-4,5,2
60,37,3,8,21,3
77,0,5-9
8104,1,8
9-9,58,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 06/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 06/09/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

71

43

84

G.7

423

912

486

G.6

3152

6988

2695

5072

5376

9737

8385

3546

6283

G.5

6394

8383

0008

G.4

76616

73630

44915

70222

02289

02733

25376

20263

56167

07408

17287

48605

08000

83520

34321

20902

94291

68138

90468

85782

04418

G.3

35218

83704

90261

00993

29211

38480

G.2

40477

83454

55457

G.1

11094

26550

85889

ĐB

10557

96872

90879

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
048,5,08,2
16,5,828,1
23,201
30,378
4-36
52,74,07
6-3,7,18
71,6,72,6,29
88,93,74,6,5,3,2,0,9
95,4,431
in kq xsmb