Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

24

40

84

G.7

911

999

810

G.6

5734

1276

2358

2740

6318

4692

3958

4317

1013

G.5

1800

5194

3497

G.4

74118

75702

48445

53381

47223

15010

70407

81943

37440

04341

42306

19653

44472

38817

69438

78662

31635

13109

02894

37644

29028

G.3

95511

18927

33710

04301

20524

32491

G.2

91527

42236

03117

G.1

43063

67443

74562

ĐB

14784

44354

18136

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
00,2,76,19
11,8,0,18,7,00,7,3,7
24,3,7,7-8,4
3468,5,6
450,0,3,0,1,34
583,48
63-2,2
762-
81,4-4
9-9,2,47,4,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 18/09/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 18/09/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

74

09

G.7

243

813

G.6

7286

5686

1479

6176

8523

6069

G.5

3893

0626

G.4

54212

25911

32237

16969

59264

91780

82638

28879

38587

51147

33283

95119

93420

76678

G.3

79048

49886

27747

32273

G.2

87427

62662

G.1

05447

12894

ĐB

92040

94346

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-9
12,13,9
273,6,0
37,8-
43,8,7,07,7,6
5--
69,49,2
74,96,9,8,3
86,6,0,67,3
934

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 17/09/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 17/09/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

03

02

14

G.7

611

172

099

G.6

0255

0699

2154

6820

7335

4251

8295

0192

9616

G.5

0118

7757

8745

G.4

66960

53398

90321

63562

68272

97316

17748

18745

05613

24866

95253

90551

56384

02332

99009

18559

45792

10931

20833

30494

81814

G.3

57319

83953

65912

69734

36427

68317

G.2

90346

46372

29572

G.1

66981

62303

00221

ĐB

28669

47498

76178

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
032,39
11,8,6,93,24,6,4,7
2107,1
3-5,2,41,3
48,655
55,4,31,7,3,19
60,2,96-
722,22,8
814-
99,889,5,2,2,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 16/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 16/09/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

53

973

29

G.7

035

94

178

G.6

2153

3193

4619

4266

5757

2358

2618

2719

4757

G.5

1927

5161

7432

G.4

63380

12208

58964

20801

47307

18441

07421

20405

13545

66657

86105

20064

13527

35991

37392

04837

45455

65869

59233

56581

04028

G.3

00235

48404

42236

45225

85500

93930

G.2

17370

26366

83020

G.1

57613

33551

29335

ĐB

77468

27581

24064

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
08,1,7,45,50
19,3-8,9
27,17,59,8,0
35,562,7,3,0,5
415-
53,37,8,7,17,5
64,86,1,4,69,4
7038
8011
934,12

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 15/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 15/09/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

41

84

69

G.7

922

422

001

G.6

8388

8411

6615

7408

6378

8789

6651

0816

8746

G.5

9893

9329

0092

G.4

48426

88666

99977

20351

10583

63355

32263

20505

59048

62169

34965

85165

73107

73719

48057

61103

17304

42247

89745

36330

65454

G.3

70704

02000

55914

90728

01643

31613

G.2

54480

39990

20766

G.1

14187

46621

40001

ĐB

67314

16670

67984

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
04,08,5,71,3,4,1
11,5,49,46,3
22,62,9,8,1-
3--0
4186,7,5,3
51,5-1,7,4
66,39,5,59,6
778,0-
88,3,0,74,94
9302

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 14/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 14/09/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

02

76

68

G.7

174

128

950

G.6

3021

6828

0003

7400

3106

8280

8419

6142

7862

G.5

1444

1498

1282

G.4

36328

50295

62325

28371

49901

15211

85381

82662

74691

81133

92085

91937

40260

98560

36520

32733

93674

81534

25663

71116

18019

G.3

63365

98794

60880

77508

74000

01320

G.2

66793

53236

24313

G.1

26022

37345

38263

ĐB

08843

16326

78264

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,3,10,6,80
11-9,6,9,3
21,8,8,5,28,60,0
3-3,7,63,4
44,352
5--0
652,0,08,2,3,3,4
74,164
810,5,02
95,4,38,1-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 13/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 13/09/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

15

89

71

G.7

862

249

194

G.6

7251

5804

1802

1024

6658

9683

5324

8602

6172

G.5

6050

6064

3742

G.4

08692

37302

33843

38095

82215

52318

03675

31660

31110

68481

32695

11577

44528

62476

53585

78715

28599

99346

96449

52182

11697

G.3

86287

26826

97459

14132

98040

86588

G.2

74146

49432

35962

G.1

60288

97277

48966

ĐB

24057

67832

31412

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
04,2,2-2
15,5,805,2
264,84
3-2,2,2-
43,692,6,9,0
51,0,78,9-
624,02,6
757,6,71,2
87,89,3,15,2,8
92,554,9,7
in kq xsmb