Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

63

92

47

G.7

971

216

124

G.6

3083

9419

4862

2210

0778

1837

4508

9221

0273

G.5

3246

2839

0122

G.4

45476

94877

59492

42844

60869

53441

63351

73613

73326

66613

03152

81142

93616

26585

87014

57428

42125

26588

82772

54653

97703

G.3

56127

91018

76233

77752

28007

56001

G.2

08283

16684

48239

G.1

76968

61188

93022

ĐB

57010

29458

87414

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0--8,3,7,1
19,8,06,0,3,3,64,4
2764,1,2,8,5,2
3-7,9,39
46,4,127
512,2,83
63,2,9,8--
71,6,783,2
83,35,4,88
922-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 25/09/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 25/09/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

60

38

G.7

581

270

G.6

6335

9550

8863

0678

7861

4580

G.5

2251

5849

G.4

47799

06378

86081

48258

14129

46874

67500

17992

64080

92991

65119

33169

13260

50855

G.3

17294

50984

34453

25581

G.2

90278

37089

G.1

10476

13113

ĐB

02632

40539

ĐầuĐồng ThápCà Mau
00-
1-9,3
29-
35,28,9
4-9
50,1,85,3
60,31,9,0
78,4,8,60,8
81,1,40,0,1,9
99,42,1

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 24/09/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 24/09/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

01

26

97

G.7

536

091

027

G.6

4028

8500

9077

8920

2287

0503

3048

2333

8001

G.5

1815

0963

4763

G.4

72287

98687

56565

45457

84463

49178

41788

04800

18607

42911

37658

61887

19650

29272

02222

11796

00235

30919

01104

39263

55428

G.3

32936

44181

29732

14143

07650

60914

G.2

11072

42985

54302

G.1

32526

60188

06060

ĐB

70149

37649

39513

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
01,03,0,71,4,2
1519,4,3
28,66,07,2,8
36,623,5
493,98
578,00
65,333,3,0
77,8,22-
87,7,8,17,7,5,8-
9-17,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 23/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 23/09/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

18

611

52

G.7

719

09

487

G.6

3879

8188

4141

7302

2355

8492

0143

6269

6906

G.5

6831

2605

6615

G.4

67862

84139

73511

78548

26687

43828

09355

51985

69744

38195

69165

69994

47086

63925

10957

21996

78486

71956

85567

77965

11647

G.3

08923

28512

85318

52109

40720

87368

G.2

91612

44091

55298

G.1

50524

74776

99115

ĐB

69241

14303

09633

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-9,2,5,9,36
18,9,1,2,21,85,5
28,3,450
31,9-3
41,8,143,7
5552,7,6
6259,7,5,8
796-
88,75,67,6
9-2,5,4,16,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 22/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 22/09/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

53

45

31

G.7

956

894

778

G.6

7289

7621

2888

9717

4251

8621

8618

9737

8107

G.5

0005

7398

3448

G.4

11287

92560

31293

04185

00860

59010

01944

60727

34677

50247

29649

60988

08302

39043

65201

82763

72585

36638

75227

80884

58465

G.3

86786

48929

85977

98685

68463

98254

G.2

93900

17056

97448

G.1

99866

30910

72669

ĐB

30778

96584

65061

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
05,027,1
107,08
21,91,77
3--1,7,8
445,7,9,38,8
53,61,64
60,0,6-3,5,3,9,1
787,78
89,8,7,5,68,5,45,4
934,8-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 21/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 21/09/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

50

48

13

G.7

451

395

559

G.6

4757

0123

6492

8615

0908

4084

1078

5554

3449

G.5

6112

4754

8501

G.4

71472

02065

36548

18408

75034

85094

08907

46130

29196

93526

35093

81946

15884

26652

39109

15825

40806

01946

61079

02558

18202

G.3

67142

77778

62899

51573

73225

10826

G.2

96249

77202

53401

G.1

17885

78439

52600

ĐB

87875

61376

30043

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
08,78,21,9,6,2,1,0
1253
2365,5,6
340,9-
48,2,98,69,6,3
50,1,74,29,4,8
65--
72,8,53,68,9
854,4-
92,45,6,3,9-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 20/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 20/09/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

06

69

68

G.7

742

341

639

G.6

0883

3041

4537

2547

9249

3270

8057

7752

1434

G.5

7930

4296

8013

G.4

71624

77195

06702

17915

23111

60115

01340

03710

23071

17414

75219

74810

83797

70134

85386

32770

51207

17137

57206

21253

86087

G.3

55471

85264

99194

89704

82886

57982

G.2

45850

49646

83399

G.1

23987

95935

37908

ĐB

68667

26415

18658

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
06,247,6,8
15,1,50,4,9,0,53
24--
37,04,59,4,7
42,1,01,7,9,6-
50-7,2,3,8
64,798
710,10
83,7-6,7,6,2
956,7,49
in kq xsmb