Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

05

44

15

G.7

938

390

797

G.6

6701

9298

6151

7047

8175

3551

2562

4479

1683

G.5

6315

2761

5486

G.4

78815

66567

59273

81640

03246

70336

65170

50692

48945

23301

36539

05696

58392

73895

88690

82244

70768

53104

05415

88919

01129

G.3

70536

26196

98325

07345

88813

80841

G.2

44199

81858

10066

G.1

86009

77270

54859

ĐB

52001

58910

02455

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
05,1,9,114
15,505,5,9,3
2-59
38,6,69-
40,64,7,5,54,1
511,89,5
6712,8,6
73,05,09
8--3,6
98,6,90,2,6,2,57,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 02/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 02/10/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

83

26

G.7

781

243

G.6

1782

9160

7282

5262

4468

4255

G.5

1606

5294

G.4

02618

19365

78300

94741

92939

87880

72093

08315

81669

04050

88424

16986

27570

10511

G.3

59586

14286

52663

57248

G.2

93205

33513

G.1

78160

59831

ĐB

32094

46913

ĐầuĐồng ThápCà Mau
06,0,5-
185,1,3,3
2-6,4
391
413,8
5-5,0
60,5,02,8,9,3
7-0
83,1,2,2,0,6,66
93,44

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 01/10/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 01/10/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

62

20

35

G.7

491

946

835

G.6

7747

0441

6028

4635

1772

9002

8330

1459

8188

G.5

8832

5634

0013

G.4

06627

23154

32891

55404

45013

50443

74269

78741

50066

80806

28281

08340

58820

85357

57998

98127

03668

43331

11063

19323

56294

G.3

81579

39838

74628

19180

01570

38347

G.2

89960

98287

03784

G.1

97046

66991

16844

ĐB

70692

09041

89441

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
042,6-
13-3
28,70,0,87,3
32,85,45,5,0,1
47,1,3,66,1,0,17,4,1
5479
62,9,068,3
7920
8-1,0,78,4
91,1,218,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 30/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 30/09/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

85

721

06

G.7

669

70

564

G.6

3580

1418

5900

0949

7335

6312

7087

5207

7187

G.5

3842

9681

1136

G.4

09608

04016

02808

91711

48837

93000

29063

26282

91013

62017

38484

04028

80245

40360

43295

04003

39448

34774

59983

11729

26862

G.3

99166

00882

03947

35704

92968

55961

G.2

73202

23432

37693

G.1

26806

38995

75038

ĐB

25897

27840

91610

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
00,8,8,0,2,646,7,3
18,6,12,3,70
2-1,89
375,26,8
429,5,7,08
5---
69,3,604,2,8,1
7-04
85,0,21,2,47,7,3
9755,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 29/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 29/09/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

88

51

19

G.7

880

140

479

G.6

8385

5756

8191

4751

8065

1837

1459

4121

8137

G.5

6269

8868

7545

G.4

07331

18808

38510

66090

26733

80697

56951

22670

22283

56110

05426

98462

14419

99844

43577

18835

81664

67593

65721

85039

62572

G.3

50153

12830

23499

77112

82771

02381

G.2

72451

87177

11910

G.1

44951

70817

50452

ĐB

12757

77912

76041

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
08--
100,9,2,7,29,0
2-61,1
31,3,077,5,9
4-0,45,1
56,1,3,1,1,71,19,2
695,8,24
7-0,79,7,2,1
88,0,531
91,0,793

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 28/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 28/09/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

80

66

27

G.7

997

332

326

G.6

0439

3385

0069

9790

3164

3305

1690

4882

0373

G.5

4053

2262

8355

G.4

16965

11448

04226

51938

25736

11775

84025

61248

84139

02689

15191

29466

49732

19715

98844

70021

03258

38152

82556

27689

34503

G.3

12091

56726

71775

88553

85377

36181

G.2

44040

93788

08443

G.1

41211

29798

69572

ĐB

63925

57927

30910

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-53
1150
26,5,6,577,6,1
39,8,62,9,2-
48,084,3
5335,8,2,6
69,56,4,2,6-
7553,7,2
80,59,82,9,1
97,10,1,80

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 27/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 27/09/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

76

94

20

G.7

602

403

763

G.6

9828

3943

4058

3682

9987

5128

8940

4232

6158

G.5

8389

3032

9215

G.4

10379

89125

53328

64274

17173

54794

03995

35828

68942

78081

54988

14086

70831

92537

63889

19126

09358

08315

08662

61351

06049

G.3

15009

51769

49326

65779

48086

91200

G.2

86896

23291

91740

G.1

21392

75318

64373

ĐB

46792

49883

36185

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
02,930
1-85,5
28,5,88,8,60,6
3-2,1,72
4320,9,0
58-8,8,1
69-3,2
76,9,4,393
892,7,1,8,6,39,6,5
94,5,6,2,24,1-
in kq xsmb