Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

93

08

83

G.7

726

057

443

G.6

6806

6055

9240

3044

4442

6414

7273

9791

8308

G.5

1970

0786

3463

G.4

27342

71044

15265

29923

94621

05587

07072

08046

90423

11993

02987

49408

67614

74552

34702

81910

55507

61171

28740

89244

91009

G.3

94741

10148

36424

79397

97971

59329

G.2

16661

73286

57219

G.1

64228

18287

26710

ĐB

99264

58953

66990

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
068,88,2,7,9
1-4,40,9,0
26,3,1,83,49
3---
40,2,4,1,84,2,63,0,4
557,2,3-
65,1,4-3
70,2-3,1,1
876,7,6,73
933,71,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 09/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 09/10/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

56

28

G.7

555

716

G.6

6725

7027

8094

3857

8675

3367

G.5

8265

4889

G.4

89688

99623

70150

65176

23336

86800

04503

64163

49562

52923

67519

73955

25012

78723

G.3

92610

36748

65594

89925

G.2

97299

30661

G.1

96442

91317

ĐB

90466

21504

ĐầuĐồng ThápCà Mau
00,34
106,9,2,7
25,7,38,3,3,5
36-
48,2-
56,5,07,5
65,67,3,2,1
765
889
94,94

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 08/10/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 08/10/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

82

64

75

G.7

164

163

817

G.6

5121

8019

8979

6879

0801

6644

4337

2655

8682

G.5

1282

3222

2017

G.4

39529

89379

10578

36218

38268

85387

23965

41037

05835

08427

68264

52158

39631

52794

79039

39859

43882

21207

80018

82459

45378

G.3

11903

39230

24998

70150

31655

18126

G.2

66786

37567

82823

G.1

58843

03120

82199

ĐB

48408

12676

82109

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
03,817,9
19,8-7,7,8
21,92,7,06,3
307,5,17,9
434-
5-8,05,9,9,5
64,8,54,3,4,7-
79,9,89,65,8
82,2,7,6-2,2
9-4,89

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 07/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 07/10/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

14

175

53

G.7

677

66

570

G.6

0521

7278

8120

8056

7238

7125

9574

3974

7122

G.5

5561

9118

6544

G.4

85357

63031

26588

64363

18825

40278

57335

44380

18162

87801

97296

67056

07327

97803

63109

25960

19320

91658

59828

47206

89380

G.3

08486

27162

58323

94422

32827

87198

G.2

78233

32816

45698

G.1

93072

32283

13076

ĐB

42113

21490

70214

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-1,39,6
14,38,64
21,0,55,7,3,22,0,8,7
31,5,38-
4--4
576,63,8
61,3,26,20
77,8,8,250,4,4,6
88,60,30
9-6,08,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 06/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 06/10/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

93

08

09

G.7

530

571

085

G.6

4203

9152

2987

0775

2673

6222

9981

6644

1605

G.5

0356

0386

7800

G.4

41615

04746

58631

29551

71882

42915

74098

02513

60369

66497

64384

28328

59506

05467

22760

10206

08881

11910

98232

52496

09430

G.3

21140

06372

68280

21213

77330

69132

G.2

77237

79480

77271

G.1

16957

49127

73542

ĐB

00158

35915

26118

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
038,69,5,0,6
15,53,3,50,8
2-2,8,7-
30,1,7-2,0,0,2
46,0-4,2
52,6,1,7,8--
6-9,70
721,5,31
87,26,4,0,05,1,1
93,876

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 05/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 05/10/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

78

84

99

G.7

708

573

124

G.6

8618

4776

7876

9741

0663

4806

1290

6211

8288

G.5

9838

9675

8646

G.4

16289

38475

49423

03821

77603

10519

03465

62343

27384

68447

42161

73160

59804

62747

47520

45290

54617

42144

72426

11550

94622

G.3

92192

14343

22642

52716

94293

82284

G.2

84664

06977

03190

G.1

23672

99249

72684

ĐB

30045

42527

09221

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
08,36,4-
18,961,7
23,174,0,6,2,1
38--
43,51,3,7,7,2,96,4
5--0
65,43,1,0-
78,6,6,5,23,5,7-
894,48,4,4
92-9,0,0,3,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 04/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 04/10/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

20

26

88

G.7

478

961

366

G.6

7029

9391

7699

0765

0498

2098

8464

3410

5547

G.5

7393

8960

8556

G.4

01185

86021

44790

24732

45232

44323

64840

43023

80749

42427

66526

28028

15614

96621

14221

11137

23208

52634

88752

99533

30349

G.3

48989

66320

00141

53334

98885

76837

G.2

98437

84758

61412

G.1

11374

68780

52454

ĐB

47028

31787

82935

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0--8
1-40,2
20,9,1,3,0,86,3,7,6,8,11
32,2,747,4,3,7,5
409,17,9
5-86,2,4
6-1,5,06,4
78,4--
85,90,78,5
91,9,3,08,8-
in kq xsmb