Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

50

56

23

G.7

426

661

616

G.6

9714

2740

1255

3381

5181

8241

7142

3279

0924

G.5

5172

8003

1990

G.4

08275

58712

62861

18796

47763

76325

59126

51018

08115

83213

44765

29957

89996

29944

57459

39667

29708

52098

54524

40997

81159

G.3

66487

19262

97717

57282

60931

29383

G.2

75265

40686

59522

G.1

54008

22857

43900

ĐB

90321

91928

03168

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0838,0
14,28,5,3,76
26,5,6,183,4,4,2
3--1
401,42
50,56,7,79,9
61,3,2,51,57,8
72,5-9
871,1,2,63
9660,8,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 16/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 16/10/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

85

84

G.7

322

845

G.6

5593

4185

3741

7952

3899

9817

G.5

6849

0159

G.4

66762

95709

40183

52002

17876

54677

41347

58207

05184

12840

29491

45132

31259

82924

G.3

49201

75594

25811

64542

G.2

44821

88389

G.1

72853

31175

ĐB

32051

83425

ĐầuĐồng ThápCà Mau
09,2,17
1-7,1
22,14,5
3-2
41,9,75,0,2
53,12,9,9
62-
76,75
85,5,34,4,9
93,49,1

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 15/10/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 15/10/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

41

91

32

G.7

915

185

013

G.6

0939

9107

1162

4691

8927

8119

6450

8496

6601

G.5

6389

7329

5115

G.4

05553

12168

32171

27494

20063

69371

87931

90395

82929

42923

54334

01143

88677

85796

33407

16172

53200

63463

01512

33216

06307

G.3

05639

81259

52058

67900

29058

12054

G.2

17996

86208

80049

G.1

65716

43301

65270

ĐB

41585

21262

24615

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
070,8,11,7,0,7
15,693,5,2,6,5
2-7,9,9,3-
39,1,942
4139
53,980,8,4
62,8,323
71,172,0
89,55-
94,61,1,5,66

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 14/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 14/10/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

35

861

23

G.7

820

97

272

G.6

3309

2236

3799

4840

7754

4601

8868

2012

2749

G.5

7273

4597

9669

G.4

88560

05835

03981

84891

75505

31196

27282

07119

86326

75005

00147

83027

01719

80250

53789

74897

51899

10398

34469

42491

13285

G.3

15091

43320

78568

67816

95370

42408

G.2

23721

06640

33391

G.1

30523

24198

21938

ĐB

37846

81071

99610

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
09,51,58
1-9,9,62,0
20,0,1,36,73
35,6,5-8
460,7,09
5-4,0-
601,88,9,9
7312,0
81,2-9,5
99,1,6,17,7,87,9,8,1,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 13/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 13/10/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

49

56

84

G.7

929

937

629

G.6

0148

3249

9735

2780

9136

2956

4944

7984

8507

G.5

6140

5484

6513

G.4

88209

15259

16309

82832

32250

28642

75098

63008

34675

37462

54575

64301

83207

42858

33884

79372

44448

09866

80290

31748

59968

G.3

53755

22195

52118

78784

88469

31805

G.2

32654

02805

73127

G.1

58165

18891

03818

ĐB

77933

35067

32824

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
09,98,1,7,57,5
1-83,8
29-9,7,4
35,2,37,6-
49,8,9,0,2-4,8,8
59,0,5,46,6,8-
652,76,8,9
7-5,52
8-0,4,44,4,4
98,510

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 12/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 12/10/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

09

15

86

G.7

375

778

545

G.6

8383

3969

7356

2365

8224

7537

1775

8275

9056

G.5

9655

0263

7676

G.4

07696

17801

90650

11588

48014

32329

18567

97697

64628

80105

42926

33571

33745

90779

01039

55059

34935

59201

88728

97977

59968

G.3

17032

22688

10239

06694

24709

62382

G.2

10974

86906

49265

G.1

37824

43091

76140

ĐB

79929

25219

26842

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
09,15,61,9
145,9-
29,4,94,8,68
327,99,5
4-55,0,2
56,5,0-6,9
69,75,38,5
75,48,1,95,5,6,7
83,8,8-6,2
967,4,1-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 11/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 11/10/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

93

41

37

G.7

892

764

749

G.6

8923

0858

6318

1433

2059

0374

1584

3444

8898

G.5

8601

1106

9043

G.4

49520

54797

72428

19266

62042

17319

40271

35244

69384

60908

96279

90533

85437

75303

54476

37350

32826

87845

12056

93349

51567

G.3

71912

66268

52760

61210

10841

14103

G.2

10295

66954

39506

G.1

72098

20254

90698

ĐB

25812

61523

13242

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
016,8,33,6
18,9,2,20-
23,0,836
3-3,3,77
421,49,4,3,5,9,1,2
589,4,40,6
66,84,07
714,96
8-44
93,2,7,5,8-8,8
in kq xsmb