Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

83

63

45

G.7

856

328

859

G.6

8023

6294

9038

8445

6544

3792

3486

8431

9045

G.5

1699

1061

8422

G.4

35291

29316

86038

33786

15739

60612

00510

44129

15848

44825

23749

49581

03616

16955

44413

10821

25466

72076

59135

27777

00103

G.3

41536

81866

28556

45045

35089

42838

G.2

07917

35788

17255

G.1

72659

28175

40171

ĐB

80415

91881

74912

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0--3
16,2,0,7,563,2
238,9,52,1
38,8,9,6-1,5,8
4-5,4,8,9,55,5
56,95,69,5
663,16
7-56,7,1
83,61,8,16,9
94,9,12-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 23/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 23/10/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

53

35

G.7

853

750

G.6

7515

3508

5102

4821

4304

9020

G.5

7014

1647

G.4

80831

50111

69474

87671

84229

60649

50648

17148

90564

21394

69895

25389

95357

40342

G.3

65873

36817

16710

98657

G.2

15579

39370

G.1

89641

22055

ĐB

34542

22987

ĐầuĐồng ThápCà Mau
08,24
15,4,1,70
291,0
315
49,8,1,27,8,2
53,30,7,7,5
6-4
74,1,3,90
8-9,7
9-4,5

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 22/10/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 22/10/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

43

25

81

G.7

329

740

196

G.6

2695

6709

6412

2398

0271

5161

9023

1821

5239

G.5

1298

9655

0428

G.4

61107

47694

93779

13119

35425

85519

41591

24472

61273

10309

50016

95154

49065

34843

12727

54884

29108

59248

54664

51031

75600

G.3

95247

23079

68225

78043

07488

01114

G.2

42821

26086

78131

G.1

59844

23663

46099

ĐB

28635

37759

17837

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
09,798,0
12,9,964
29,5,15,53,1,8,7
35-9,1,1,7
43,7,40,3,38
5-5,4,9-
6-1,5,34
79,91,2,3-
8-61,4,8
95,8,4,186,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 21/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 21/10/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

56

497

19

G.7

948

06

520

G.6

2594

7440

9344

9574

1004

3241

0495

4148

4829

G.5

8185

6639

1592

G.4

49123

11341

20404

91999

53120

87374

63703

25217

29788

85230

62890

69182

37962

67424

10427

50157

04064

36009

44303

88210

22306

G.3

38062

69565

31274

38788

45871

12262

G.2

85107

03674

29957

G.1

24867

81895

55564

ĐB

26092

65694

94653

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
04,3,76,49,3,6
1-79,0
23,040,9,7
3-9,0-
48,0,4,118
56-7,7,3
62,5,724,2,4
744,4,41
858,2,8-
94,9,27,0,5,45,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 20/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 20/10/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

91

59

15

G.7

965

194

442

G.6

3761

5774

7687

1243

2551

6263

1420

3678

7268

G.5

9810

0995

3920

G.4

34769

72561

61278

66352

70994

78503

95833

30004

39633

14342

91727

97778

42016

05243

09689

92966

72256

06181

46530

13803

58597

G.3

53923

20673

89945

85578

18831

03127

G.2

63757

98401

13300

G.1

96055

31370

78374

ĐB

92299

60256

51099

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
034,13,0
1065
2370,0,7
3330,1
4-3,2,3,52
52,7,59,1,66
65,1,9,138,6
74,8,38,8,08,4
87-9,1
91,4,94,57,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 19/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 19/10/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

82

55

73

G.7

815

632

222

G.6

5661

1499

8134

2172

1441

0749

2268

5902

0431

G.5

1307

9710

8939

G.4

75454

08524

88649

50382

29272

86111

10383

26087

08721

69089

77681

67889

50974

30013

32440

28319

00192

49495

84994

25696

71272

G.3

79657

00970

45967

48117

11214

16527

G.2

87077

48109

48216

G.1

38302

06141

53016

ĐB

39874

03957

71432

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
07,292
15,10,3,79,4,6,6
2412,7
3421,9,2
491,9,10
54,75,7-
6178
72,0,7,42,43,2
82,2,37,9,1,9-
99-2,5,4,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 18/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 18/10/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

09

60

99

G.7

712

444

022

G.6

9904

8576

7289

3894

0420

8975

4685

4241

9322

G.5

9818

2603

4784

G.4

74894

36234

96810

03476

41621

37843

46371

94718

74553

49128

18625

04507

06208

63836

58591

04301

17862

58336

49816

78440

12395

G.3

36106

70713

90557

67868

49708

18044

G.2

67256

49053

56117

G.1

21117

58210

02192

ĐB

91856

13970

26150

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
09,4,63,7,81,8
12,8,0,3,78,06,7
210,8,52,2
3466
4341,0,4
56,63,7,30
6-0,82
76,6,15,0-
89-5,4
9449,1,5,2
in kq xsmb