Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

03

22

27

G.7

172

542

954

G.6

1810

8667

4608

6720

2287

5203

8293

0003

7119

G.5

4895

4111

0403

G.4

99583

76774

89603

25896

26046

70365

94225

86578

88242

59720

44968

11754

39586

33647

41033

14948

98252

78418

80678

38589

89157

G.3

51015

03619

57188

42207

13531

30153

G.2

92114

73256

19798

G.1

87007

53566

32480

ĐB

46002

67213

73967

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
03,8,3,7,23,73,3
10,5,9,41,39,8
252,0,07
3--3,1
462,2,78
5-4,64,2,7,3
67,58,67
72,488
837,6,89,0
95,6-3,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 30/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 30/10/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

64

47

G.7

982

975

G.6

0663

8357

9821

4970

2897

3924

G.5

7448

0560

G.4

42817

42069

35763

82632

54589

45724

38759

94019

02335

76310

71956

54211

74572

79498

G.3

92530

69129

25349

26062

G.2

20564

51056

G.1

79104

38516

ĐB

99246

95606

ĐầuĐồng ThápCà Mau
046
179,0,1,6
21,4,94
32,05
48,67,9
57,96,6
64,3,9,3,40,2
7-5,0,2
82,9-
9-7,8

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 29/10/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 29/10/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

59

61

88

G.7

271

709

146

G.6

4223

1081

4264

5869

5107

8727

6847

6145

1459

G.5

3864

7984

0729

G.4

12571

49897

90251

92053

72976

25641

89722

57786

51900

14062

42883

63702

57483

15474

99435

93543

62148

24485

14355

63463

55520

G.3

61522

00947

43663

39989

23209

11246

G.2

45213

53095

71216

G.1

72508

43227

38635

ĐB

52297

17011

63258

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
089,7,0,29
1316
23,2,27,79,0
3--5,5
41,7-6,7,5,3,8,6
59,1,3-9,5,8
64,41,9,2,33
71,1,64-
814,6,3,3,98,5
97,75-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 28/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 28/10/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

23

099

77

G.7

021

36

916

G.6

4340

9350

2129

5719

1551

6393

9178

7064

0143

G.5

6336

8906

1927

G.4

70422

33924

03389

62748

52903

49823

39456

95887

80728

89225

41738

14864

27065

46425

19227

19543

33946

38903

07848

11340

35420

G.3

11157

37721

68695

85423

35479

91431

G.2

72896

80972

53783

G.1

00136

76293

23399

ĐB

23739

34068

90510

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0363
1-96,0
23,1,9,2,4,3,18,5,5,37,7,0
36,6,96,81
40,8-3,3,6,8,0
50,6,71-
6-4,5,84
7-27,8,9
8973
969,3,5,39

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 27/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 27/10/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

85

96

36

G.7

086

823

875

G.6

1632

1139

4409

5344

7136

7628

3742

8217

5404

G.5

7009

8924

1093

G.4

03122

29362

15484

65030

82492

13920

44449

53318

26205

04760

55939

78300

87263

03833

20348

40003

41724

72789

28755

10295

18595

G.3

33963

87508

58179

54396

83413

87702

G.2

38760

12304

29042

G.1

12003

95095

16271

ĐB

94467

80505

67515

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
09,9,8,35,0,4,54,3,2
1-87,3,5
22,03,8,44
32,9,06,9,36
4942,8,2
5--5
62,3,0,70,3-
7-95,1
85,6,4-9
926,6,53,5,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 26/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 26/10/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

42

21

63

G.7

095

040

355

G.6

8321

0362

6708

4668

8362

6990

8919

5380

0469

G.5

5251

4662

2732

G.4

94070

38315

99833

39009

79351

59022

10478

42932

87817

93045

90326

27689

90589

88878

77712

58596

60860

96075

55325

70410

03660

G.3

81385

52047

72217

74368

95453

46162

G.2

79941

90805

37045

G.1

40367

87874

41012

ĐB

90012

92906

49889

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
08,95,6-
15,27,79,2,0,2
21,21,65
3322
42,7,10,55
51,1-5,3
62,78,2,2,83,9,0,0,2
70,88,45
859,90,9
9506

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 25/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 25/10/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

59

80

78

G.7

453

981

654

G.6

0816

6372

5814

5919

8213

5280

9902

1417

2158

G.5

8056

2665

7089

G.4

27406

30164

04344

62214

74379

40172

13499

27888

72651

92432

35767

37302

29645

38285

08975

34525

00181

27267

50208

30010

20682

G.3

68179

81800

72367

91138

42413

66403

G.2

20016

87415

77800

G.1

03952

39947

82239

ĐB

73844

36400

88856

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
06,02,02,8,3,0
16,4,4,69,3,57,0,3
2--5
3-2,89
44,45,7-
59,3,6,214,8,6
645,7,77
72,9,2,9-8,5
8-0,1,0,8,59,1,2
99--
in kq xsmb