Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

56

08

61

G.7

004

916

112

G.6

5609

7145

0391

0581

2927

2190

3475

4730

6510

G.5

6265

8582

2693

G.4

27610

98867

78049

66231

21110

45201

10720

24415

39379

78037

12997

21498

47285

93483

92409

97008

41358

69644

95672

82674

97407

G.3

96944

53243

24746

63060

24594

66447

G.2

63166

66466

04742

G.1

03454

78224

96825

ĐB

93326

89731

83567

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
04,9,189,8,7
10,06,52,0
20,67,45
317,10
45,9,4,364,7,2
56,4-8
65,7,60,61,7
7-95,2,4
8-1,2,5,3-
910,7,83,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 06/11/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 06/11/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

47

63

G.7

186

139

G.6

3512

1082

4704

5242

3360

8668

G.5

5900

3977

G.4

44619

03288

76512

14103

15520

15896

87456

59233

32857

65091

48708

47217

83172

66362

G.3

54881

04210

93492

11425

G.2

93836

46026

G.1

25904

51476

ĐB

18765

10744

ĐầuĐồng ThápCà Mau
04,0,3,48
12,9,2,07
205,6
369,3
472,4
567
653,0,8,2
7-7,2,6
86,2,8,1-
961,2

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 05/11/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 05/11/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

80

43

15

G.7

037

694

588

G.6

7473

3741

6542

8351

1163

5229

7825

9280

2163

G.5

8639

7314

5185

G.4

27076

60455

98590

17182

07771

04181

02329

97909

93174

93710

53976

81043

84030

99583

50615

46903

54869

28640

51751

18992

83213

G.3

21381

07010

80930

32214

51149

10160

G.2

34285

31457

98468

G.1

96334

88907

08051

ĐB

40726

29935

55067

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-9,73
104,0,45,5,3
29,695
37,9,40,0,5-
41,23,30,9
551,71,1
6-33,9,0,8,7
73,6,14,6-
80,2,1,1,538,0,5
9042

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 04/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 04/11/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

13

438

27

G.7

891

51

444

G.6

6132

2870

5984

8292

4773

0712

1106

9640

0082

G.5

6066

8237

2789

G.4

47534

67258

08491

99502

03051

34274

37539

28968

53413

96936

14208

37607

44574

09433

03905

17262

42536

82632

97192

97251

32022

G.3

97482

28726

61758

70677

66805

50196

G.2

65113

60430

52138

G.1

58032

93113

94971

ĐB

60005

83367

94057

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
02,58,76,5,5
13,32,3,3-
26-7,2
32,4,9,28,7,6,3,06,2,8
4--4,0
58,11,81,7
668,72
70,43,4,71
84,2-2,9
91,122,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 03/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 03/11/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

94

96

86

G.7

509

246

842

G.6

9785

5633

4451

1901

8120

1405

8620

3514

4330

G.5

1620

3241

3178

G.4

24574

41883

42640

36885

10623

55933

89040

66345

30372

44879

05209

18058

15240

65999

98030

19504

74167

96232

97548

53044

57943

G.3

47482

97108

51262

83469

75039

03663

G.2

35858

63921

12440

G.1

40288

33566

25087

ĐB

41916

49656

70202

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
09,81,5,94,2
16-4
20,30,10
33,3-0,0,2,9
40,06,1,5,02,8,4,3,0
51,88,6-
6-2,9,67,3
742,98
85,3,5,2,8-6,7
946,9-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 02/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 02/11/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

68

23

46

G.7

030

178

103

G.6

7916

9315

6809

3054

3570

3092

7768

8527

9709

G.5

0367

2531

7309

G.4

89299

00186

88380

40927

26942

80024

50543

84764

97439

52246

60149

27839

84358

64146

05429

35770

62674

19558

37256

26538

35866

G.3

89581

77112

53747

51506

32471

60980

G.2

52547

24702

59090

G.1

18033

11377

41181

ĐB

50047

59892

63954

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
096,23,9,9
16,5,2--
27,437,9
30,31,9,98
42,3,7,76,9,6,76
5-4,88,6,4
68,748,6
7-8,0,70,4,1
86,0,1-0,1
992,20

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 01/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 01/11/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

34

05

01

G.7

696

966

426

G.6

5228

6511

1626

3746

2403

5622

8832

6840

4909

G.5

9894

2054

9069

G.4

10519

62506

86553

00194

69046

12656

99150

29886

75308

12924

12427

53595

13357

72173

86054

72503

23248

79445

36619

07718

85870

G.3

98113

11538

41484

52004

56840

46591

G.2

54755

41034

54278

G.1

14812

96779

85061

ĐB

47340

68306

51365

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
065,3,8,4,61,9,3
11,9,3,2-9,8
28,62,4,76
34,842
46,060,8,5,0
53,6,0,54,74
6-69,1,5
7-3,90,8
8-6,4-
96,4,451
in kq xsmb