Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

55

99

64

G.7

048

928

025

G.6

7475

0487

2745

2447

6445

3445

7320

8156

4769

G.5

2771

5906

1403

G.4

34195

05091

65406

97869

70037

42026

45894

31487

91352

62197

77299

83753

43142

83863

81976

12605

25849

75911

44071

01877

46794

G.3

17490

28962

44898

44213

88173

29827

G.2

49020

87934

70137

G.1

93115

94642

79823

ĐB

87432

94688

98790

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0663,5
1531
26,085,0,7,3
37,247
48,57,5,5,2,29
552,36
69,234,9
75,1-6,1,7,3
877,8-
95,1,4,09,7,9,84,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 13/11/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 13/11/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

08

44

G.7

566

080

G.6

9593

2313

0797

0437

2704

9387

G.5

3556

4034

G.4

34410

42036

16273

07669

04898

80822

18873

28898

06742

02669

10158

51229

11685

70407

G.3

91183

92585

88451

24142

G.2

52846

18104

G.1

50288

11965

ĐB

38551

54154

ĐầuĐồng ThápCà Mau
084,7,4
13,0-
229
367,4
464,2,2
56,18,1,4
66,99,5
73,3-
83,5,80,7,5
93,7,88

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 12/11/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 12/11/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

61

13

82

G.7

599

117

241

G.6

5910

8181

4699

8390

0848

5192

0293

4254

3656

G.5

6206

3712

0394

G.4

17695

33104

27943

40278

93745

37977

80604

15044

75012

54380

97952

70134

45921

94631

95496

64275

21797

18197

61516

42782

00207

G.3

61057

28488

80843

94502

60546

72793

G.2

28208

97971

72392

G.1

20822

01393

93161

ĐB

65130

19262

94912

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
06,4,4,827
103,7,2,26,2
221-
304,1-
43,58,4,31,6
5724,6
6121
78,715
81,802,2
99,9,50,2,33,4,6,7,7,3,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 11/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 11/11/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

73

517

10

G.7

515

33

481

G.6

6466

2357

4771

5393

6512

6418

6143

7309

8694

G.5

1209

3435

2555

G.4

41117

89278

56667

58436

36307

54855

32335

39212

20723

58529

98542

37165

15288

12969

29871

15811

83670

71031

27961

79885

79723

G.3

57860

85030

17837

09308

12436

15397

G.2

73815

90132

52614

G.1

54144

33831

26700

ĐB

82704

12423

34860

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
09,7,489,0
15,7,57,2,8,20,1,4
2-3,9,33
36,5,03,5,7,2,11,6
4423
57,5-5
66,7,05,91,0
73,1,8-1,0
8-81,5
9-34,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 10/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 10/11/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

06

83

73

G.7

120

445

446

G.6

7051

4175

8483

2287

2233

4640

8593

7841

8772

G.5

3543

8268

6953

G.4

83670

14053

80562

37168

33800

13479

29338

90532

85605

07621

17646

22345

38030

05226

35674

58732

76131

97583

28000

39342

43544

G.3

12072

35451

46142

69005

79168

32615

G.2

68899

99135

44622

G.1

24067

08588

52900

ĐB

97639

63292

34953

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
06,05,50,0
1--5
201,62
38,93,2,0,52,1
435,0,6,5,26,1,2,4
51,3,1-3,3
62,8,788
75,0,9,2-3,2,4
833,7,83
9923

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 09/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 09/11/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

13

85

61

G.7

769

794

210

G.6

7163

3322

4059

6315

9929

9069

2570

8662

0664

G.5

2870

0756

6871

G.4

90503

98458

43948

66063

15350

42221

41946

91470

43871

85513

34965

05349

70868

38415

77506

06272

76326

09267

76051

60128

08767

G.3

99224

56108

11706

68247

94481

17020

G.2

41426

76216

58112

G.1

12844

27121

22286

ĐB

34481

96144

28244

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
03,866
135,3,5,60,2
22,1,4,69,16,8,0
3---
48,6,49,7,44
59,8,061
69,3,39,5,81,2,4,7,7
700,10,1,2
8151,6
9-4-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 08/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 08/11/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

29

41

58

G.7

750

080

366

G.6

3435

6702

7826

2048

9020

8600

8565

3490

6834

G.5

5089

6778

3793

G.4

09158

95904

16201

35493

05480

90700

18323

57383

81670

36474

90668

39033

44824

12263

40070

36535

65255

45856

02839

24599

07458

G.3

62675

80563

91084

35641

61558

29520

G.2

82581

76213

22107

G.1

20200

93799

98941

ĐB

48834

23367

84924

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
02,4,1,0,007
1-3-
29,6,30,40,4
35,434,5,9
4-1,8,11
50,8-8,5,6,8,8
638,3,76,5
758,0,40
89,0,10,3,4-
9390,3,9
in kq xsmb