Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

61

06

14

G.7

750

750

603

G.6

4215

6539

2142

0510

0429

0102

4589

1788

9634

G.5

2690

7683

9622

G.4

44656

41291

93719

21293

71735

33610

55389

92313

16771

08595

30340

57068

15258

44347

40330

55802

48762

78129

72448

91682

90811

G.3

52447

27661

85927

79978

49638

07440

G.2

19007

84535

62730

G.1

63574

24834

40341

ĐB

59169

54870

38450

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
076,23,2
15,9,00,34,1
2-9,72,9
39,55,44,0,8,0
42,70,78,0,1
50,60,80
61,1,982
741,8,0-
8939,8,2
90,1,35-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 20/11/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 20/11/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

77

05

G.7

870

846

G.6

3460

9071

2535

0878

9570

8593

G.5

8893

3553

G.4

38666

69573

04978

03960

00127

40979

01730

50480

77362

21870

85361

87288

50826

54397

G.3

03484

49031

52748

43270

G.2

01409

99549

G.1

53771

54093

ĐB

72335

03338

ĐầuĐồng ThápCà Mau
095
1--
276
35,0,1,58
4-6,8,9
5-3
60,6,02,1
77,0,1,3,8,9,18,0,0,0
840,8
933,7,3

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 19/11/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 19/11/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

29

88

96

G.7

932

934

570

G.6

3000

9042

0817

5438

7013

2644

3672

5636

3468

G.5

2046

2922

7430

G.4

31053

29899

45066

31552

28765

59139

85016

32556

71253

84411

35510

66256

72384

24127

05729

02021

80453

20523

66176

77811

34702

G.3

25703

31440

89973

19663

72405

22176

G.2

32407

12450

52492

G.1

03722

84394

55862

ĐB

77013

55017

71926

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00,3,7-2,5
17,6,33,1,0,71
29,22,79,1,3,6
32,94,86,0
42,6,04-
53,26,3,6,03
66,538,2
7-30,2,6,6
8-8,4-
9946,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 18/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 18/11/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

23

736

93

G.7

044

56

728

G.6

1099

8037

3081

6786

1351

0524

6549

7943

4818

G.5

8787

0444

5269

G.4

25907

65696

06468

51451

98855

43682

89701

57860

18225

14213

84070

32077

04956

28246

51093

89744

89332

09304

16767

97842

16479

G.3

12977

68683

86447

49514

32194

37676

G.2

95889

03361

58877

G.1

39328

63198

36621

ĐB

69546

11270

55404

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,1-4,4
1-3,48
23,84,58,1
3762
44,64,6,79,3,4,2
51,56,1,6-
680,19,7
770,7,09,6,7
81,7,2,3,96-
99,683,3,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 17/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 17/11/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

37

82

35

G.7

349

220

398

G.6

6454

9401

9355

7308

3678

3782

8407

3343

3387

G.5

4257

5803

2637

G.4

57345

30561

09459

33722

09412

94066

39555

14208

39960

90695

23595

20689

44847

03520

82573

98484

48956

03121

67924

26774

92948

G.3

96977

36012

55424

80329

84463

45249

G.2

08780

88257

88065

G.1

50667

51386

40618

ĐB

78456

06236

26331

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
018,3,87
12,2-8
220,0,4,91,4
3765,7,1
49,573,8,9
54,5,7,9,5,676
61,6,703,5
7783,4
802,2,9,67,4
9-5,58

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 16/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 16/11/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

30

65

75

G.7

171

426

120

G.6

1784

3884

3121

7121

1704

9142

7244

8776

0973

G.5

2578

8236

6670

G.4

12496

31622

24034

60530

49700

02450

35399

82171

92311

32331

98297

06448

95390

04238

38691

79069

87165

15778

23280

17948

70883

G.3

67004

91241

67935

62642

61990

10957

G.2

22121

11069

34813

G.1

98240

26176

90555

ĐB

90645

08007

26707

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00,44,77
1-13
21,2,16,10
30,4,06,1,8,5-
41,0,52,8,24,8
50-7,5
6-5,99,5
71,81,65,6,3,0,8
84,4-0,3
96,97,01,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 15/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 15/11/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

11

12

84

G.7

538

763

079

G.6

7722

3548

8677

6001

1525

3997

6220

7662

4354

G.5

5965

2609

4030

G.4

68994

80798

05530

41335

12311

40116

07190

05772

56577

01313

47802

69210

88726

61096

63618

95856

35904

92416

53576

97892

28877

G.3

40530

36301

20672

42410

22806

29967

G.2

93258

32290

64155

G.1

51369

18331

52138

ĐB

76269

79183

95252

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
011,9,24,6
11,1,62,3,0,08,6
225,60
38,0,5,010,8
48--
58-4,6,5,2
65,9,932,7
772,7,29,6,7
8-34
94,8,07,6,02
in kq xsmb