Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

87

79

73

G.7

521

368

366

G.6

3384

8162

6350

4043

9363

1998

6198

0338

7537

G.5

4753

5421

8338

G.4

70574

15262

55373

95369

28244

76350

53102

54732

37236

27398

22825

48536

58965

16622

47870

96789

39670

35813

20713

00669

84629

G.3

58720

70021

29681

27453

59178

63469

G.2

98366

76677

96612

G.1

37350

19369

05025

ĐB

45207

33410

25393

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
02,7--
1-03,3,2
21,0,11,5,29,5
3-2,6,68,7,8
443-
50,3,0,03-
62,2,9,68,3,5,96,9,9
74,39,73,0,0,8
87,419
9-8,88,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 27/11/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 27/11/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

41

52

G.7

400

246

G.6

2597

3700

9824

6403

5366

2505

G.5

3600

1691

G.4

75738

61807

82011

14359

49582

00190

40816

12988

10672

43448

49380

74714

85999

26870

G.3

26039

90797

09561

99668

G.2

50808

55498

G.1

38398

07426

ĐB

18525

36679

ĐầuĐồng ThápCà Mau
00,0,0,7,83,5
11,64
24,56
38,9-
416,8
592
6-6,1,8
7-2,0,9
828,0
97,0,7,81,9,8

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 26/11/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 26/11/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

32

61

98

G.7

225

762

856

G.6

5132

5996

6934

1825

7963

1635

3744

0350

5727

G.5

0531

5690

2134

G.4

82089

20860

63564

08164

37879

45585

13486

99016

48238

88321

54730

30278

59164

72920

06358

21782

21527

04166

57820

57799

94202

G.3

93409

12625

07416

97193

45706

86726

G.2

69071

73114

57925

G.1

96295

18881

59248

ĐB

26638

65490

00383

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
09-2,6
1-6,6,4-
25,55,1,07,7,0,6,5
32,2,4,1,85,8,04
4--4,8
5--6,0,8
60,4,41,2,3,46
79,18-
89,5,612,3
96,50,3,08,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 25/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 25/11/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

96

300

22

G.7

074

13

843

G.6

5490

2810

8367

9784

1315

7894

4641

6242

7778

G.5

7455

1043

9286

G.4

74839

97004

54421

10065

49585

13014

15914

93443

55765

53750

36850

09757

31468

07255

11802

24770

78371

41359

56983

95394

77687

G.3

59294

82213

77797

89263

42322

59707

G.2

27520

67101

95764

G.1

00318

64970

98676

ĐB

08242

62719

28298

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
040,12,7
10,4,4,3,83,5,9-
21,0-2,2
39--
423,33,1,2
550,0,7,59
67,55,8,34
7408,0,1,6
8546,3,7
96,0,44,74,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 24/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 24/11/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

06

68

29

G.7

280

623

492

G.6

3556

9414

8916

9078

9537

8706

1999

1664

9652

G.5

3517

3496

9110

G.4

39528

57357

93189

34536

44842

28995

98884

56272

00937

99265

28142

73024

97018

82681

13940

31113

02475

18342

38033

92685

77939

G.3

50660

55351

26937

77995

47450

03858

G.2

70839

49859

34007

G.1

50398

17269

03021

ĐB

34938

53652

43223

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0667
14,6,780,3
283,49,1,3
36,9,87,7,73,9
4220,2
56,7,19,22,0,8
608,5,94
7-8,25
80,9,415
95,86,52,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 23/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 23/11/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

02

49

11

G.7

816

227

882

G.6

2811

3899

9455

5842

6789

4730

8369

1163

1241

G.5

2805

0489

4518

G.4

21363

76999

71433

97160

01493

43833

91270

17703

09341

46596

99533

42556

73535

76633

65871

53508

71880

19481

75695

87144

14625

G.3

37327

70995

47663

22031

38734

97799

G.2

55998

41926

60611

G.1

14847

91887

29921

ĐB

72389

38929

97073

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,538
16,1-1,8,1
277,6,95,1
33,30,3,5,3,14
479,2,11,4
556-
63,039,3
70-1,3
899,9,72,0,1
99,9,3,5,865,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 22/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 22/11/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

88

54

04

G.7

328

262

317

G.6

6561

7879

5217

2756

6607

9712

1246

0211

9629

G.5

4093

7988

8394

G.4

10260

65496

14673

74892

63374

89910

53558

98782

51928

94312

25576

77602

43912

58345

16359

59806

12581

04339

38109

21616

45852

G.3

21310

68782

77538

77739

53221

40099

G.2

70554

35510

27481

G.1

85080

03366

22481

ĐB

37014

02062

37426

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0-7,24,6,9
17,0,0,42,2,2,07,1,6
2889,1,6
3-8,99
4-56
58,44,69,2
61,02,6,2-
79,3,46-
88,2,08,21,1,1
93,6,2-4,9
in kq xsmb