Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

25

67

72

G.7

066

808

899

G.6

1862

8757

1772

1476

8740

7843

2064

4959

4469

G.5

8135

7923

1535

G.4

57308

24273

29101

07520

94389

47530

06043

92080

97226

40928

66091

08061

02867

23149

47150

47427

06858

20705

26196

83368

06676

G.3

16523

83225

31771

28486

65109

54799

G.2

46367

14603

88961

G.1

41500

25937

63158

ĐB

95893

58293

53263

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
08,1,08,35,9
1---
25,0,3,53,6,87
35,075
430,3,9-
57-9,0,8,8
66,2,77,1,74,9,8,1,3
72,36,12,6
890,6-
931,39,6,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 04/12/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 04/12/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

22

59

G.7

719

732

G.6

9870

6732

1924

9606

7755

1288

G.5

6691

9036

G.4

84317

67311

26839

68901

33957

32218

67556

26022

65696

22102

45753

57568

41208

21739

G.3

58869

14910

87556

87130

G.2

56252

77997

G.1

22658

49730

ĐB

19380

70170

ĐầuĐồng ThápCà Mau
016,2,8
19,7,1,8,0-
22,42
32,92,6,9,0,0
4--
57,6,2,89,5,3,6
698
700
808
916,7

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 03/12/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 03/12/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

99

61

68

G.7

613

057

596

G.6

1304

1614

0227

4339

0153

8074

1757

8590

4432

G.5

1279

3678

3370

G.4

33655

51733

89624

24098

67499

23185

76475

57173

55916

01881

52343

33187

34329

60168

01707

97313

00935

39450

90883

32151

23315

G.3

34355

45045

01700

19942

78232

02693

G.2

71808

91292

57463

G.1

93024

30452

15228

ĐB

87860

28316

38729

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
04,807
13,46,63,5
27,4,498,9
3392,5,2
453,2-
55,57,3,27,0,1
601,88,3
79,54,8,30
851,73
99,8,926,0,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 02/12/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 02/12/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

12

624

93

G.7

468

07

610

G.6

7313

4115

3770

7203

9426

6064

7369

3768

8996

G.5

2156

1506

2232

G.4

75884

20783

37493

76009

14447

80454

31131

83692

57182

87570

98750

19214

47230

47290

83990

88973

99515

18760

96764

53082

88448

G.3

80923

64515

15122

76140

46970

54586

G.2

16162

31982

91519

G.1

67833

17532

46128

ĐB

66636

12376

20765

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
097,3,6-
12,3,5,540,5,9
234,6,28
31,3,60,22
4708
56,40-
68,249,8,0,4,5
700,63,0
84,32,22,6
932,03,6,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 01/12/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 01/12/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

51

45

33

G.7

951

988

972

G.6

3580

4198

8131

2610

1418

6475

5850

8498

6083

G.5

7629

6832

9779

G.4

24865

16126

42862

39999

79519

40165

20518

12442

12874

74544

55592

11768

47699

46457

00609

32226

23025

63258

10369

42068

65336

G.3

82417

01047

21641

13540

96309

05162

G.2

37420

80640

38959

G.1

61895

93836

88821

ĐB

13331

84371

12423

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0--9,9
19,8,70,8-
29,6,0-6,5,1,3
31,12,63,6
475,2,4,1,0,0-
51,170,8,9
65,2,589,8,2
7-5,4,12,9
8083
98,9,52,98

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 30/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 30/11/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

90

22

45

G.7

912

445

393

G.6

4755

8820

8339

4966

9061

8871

0535

3747

4940

G.5

5567

9952

3102

G.4

40044

22090

46229

12792

63552

57728

30049

74281

31444

68032

76362

01145

54404

21220

45153

23746

10516

29317

53431

54001

57728

G.3

89297

32742

07161

99116

70555

65695

G.2

39856

25474

45005

G.1

99552

39706

70541

ĐB

26562

31465

88163

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-4,62,1,5
1266,7
20,9,82,08
3925,1
44,9,25,4,55,7,0,6,1
55,2,6,223,5
67,26,1,2,1,53
7-1,4-
8-1-
90,0,2,7-3,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 29/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 29/11/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

09

42

00

G.7

622

295

583

G.6

2090

2191

2010

7668

8971

2095

4619

5236

7558

G.5

0939

2914

7676

G.4

77517

37764

57049

17086

10266

40636

99885

96204

69177

28301

78739

07470

60258

86411

02621

87158

67601

01985

64713

41591

60169

G.3

16450

41584

19694

73388

73396

88116

G.2

47898

08292

85670

G.1

61773

85658

77654

ĐB

05212

37236

35483

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
094,10,1
10,7,24,19,3,6
22-1
39,69,66
492-
508,88,8,4
64,689
731,7,06,0
86,5,483,5,3
90,1,85,5,4,21,6
in kq xsmb