Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

33

96

02

G.7

397

071

248

G.6

6532

8008

8362

9450

2067

9075

0572

2400

2356

G.5

8943

7901

8397

G.4

34825

78454

99883

22982

13591

03619

16082

08289

25419

56307

61285

24084

84857

17057

29209

72839

60595

90619

47077

00265

02675

G.3

98677

47156

82221

50235

04610

64822

G.2

97915

72155

12376

G.1

04136

29752

52868

ĐB

51754

88644

73457

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
081,72,0,9
19,599,0
2512
33,2,659
4348
54,6,40,7,7,5,26,7
6275,8
771,52,7,5,6
83,2,29,5,4-
97,167,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 11/12/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 11/12/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

44

15

G.7

631

063

G.6

5201

6637

5563

1463

5473

0223

G.5

8202

4807

G.4

38152

74879

73354

08608

37381

07927

85037

34622

60336

18829

88401

09084

66320

62801

G.3

53894

82734

35895

63054

G.2

92122

76594

G.1

77412

93868

ĐB

07319

25855

ĐầuĐồng ThápCà Mau
01,2,87,1,1
12,95
27,23,2,9,0
31,7,7,46
44-
52,44,5
633,3,8
793
814
945,4

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 10/12/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 10/12/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

80

77

39

G.7

921

167

550

G.6

6600

3297

7832

3738

1777

7101

2602

8345

0325

G.5

9939

7260

0196

G.4

28465

08008

58824

80347

85516

83995

70180

05240

66696

23566

44406

92294

72445

86268

78616

57872

35870

51772

79647

73764

08807

G.3

14889

44681

37230

08020

41973

97801

G.2

27057

99406

87920

G.1

70284

31568

69091

ĐB

83649

28041

53543

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00,81,6,62,7,1
16-6
21,405,0
32,98,09
47,90,5,15,7,3
57-0
657,0,6,8,84
7-7,72,0,2,3
80,0,9,1,4--
97,56,46,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 09/12/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 09/12/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

09

020

48

G.7

724

78

326

G.6

1328

0195

0350

5441

9694

4823

7858

4841

7823

G.5

1790

3164

3770

G.4

92501

52172

47706

47483

69609

69995

61625

72206

25032

00508

50342

71380

92789

81493

32628

34705

88819

39401

79924

47767

17666

G.3

01497

42590

19321

02066

10059

90604

G.2

80948

70546

02535

G.1

14582

55060

07014

ĐB

77008

17082

36497

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
09,1,6,9,86,85,1,4
1--9,4
24,8,50,3,16,3,8,4
3-25
481,2,68,1
50-8,9
6-4,6,07,6
7280
83,20,9,2-
95,0,5,7,04,37

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 08/12/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 08/12/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

86

28

13

G.7

277

440

623

G.6

7778

5609

2927

5100

7497

7290

3069

0679

3890

G.5

3298

5818

1208

G.4

49795

58543

14442

91228

76268

64797

57555

69060

86476

68814

81559

72651

73628

24698

49217

88400

21438

82666

49417

05286

71310

G.3

70459

92754

65919

12363

41151

82823

G.2

36857

91763

58521

G.1

28422

54826

53401

ĐB

81543

77060

66218

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0908,0,1
1-8,4,93,7,7,0,8
27,8,28,8,63,3,1
3--8
43,2,30-
55,9,4,79,11
680,3,3,09,6
77,869
86-6
98,5,77,0,80

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 07/12/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 07/12/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

81

70

01

G.7

028

486

270

G.6

1258

7335

1218

1865

2828

4021

7739

8842

3252

G.5

3852

8625

3125

G.4

14490

37732

54467

51935

67069

87794

44544

79572

67717

03325

85439

22931

65249

53621

06481

08437

46759

57662

13817

36164

35269

G.3

65702

25402

73367

20255

90469

24349

G.2

73584

03229

47100

G.1

32954

11638

27822

ĐB

82860

20989

23519

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,2-1,0
1877,9
288,1,5,5,1,95,2
35,2,59,1,89,7
4492,9
58,2,452,9
67,9,05,72,4,9,9
7-0,20
81,46,91
90,4--

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 06/12/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 06/12/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

62

68

26

G.7

477

466

930

G.6

5357

5441

0059

5397

2494

7683

2578

9193

3795

G.5

5858

2502

5425

G.4

77050

78706

00354

62670

13726

09694

30646

90398

77745

57794

84264

62946

05710

62443

65537

46080

24635

10669

46281

52511

89483

G.3

90288

03399

09906

44061

85137

07492

G.2

56166

76538

59088

G.1

21005

62380

83814

ĐB

88448

30134

02510

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
06,52,6-
1-01,4,0
26-6,5
3-8,40,7,5,7
41,6,85,6,3-
57,9,8,0,4--
62,68,6,4,19
77,0-8
883,00,1,3,8
94,97,4,8,43,5,2
in kq xsmb