Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

80

54

79

G.7

555

451

264

G.6

8114

0788

8461

1937

3841

8699

4649

8325

6070

G.5

1122

3059

7900

G.4

57994

57538

98490

46944

63072

41214

19524

80216

68593

66249

79404

00620

45166

21490

81971

98441

56942

29922

14513

66687

10637

G.3

66550

92757

17235

40530

16814

18437

G.2

60290

81282

84367

G.1

41177

49953

87211

ĐB

87310

97974

81103

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0-40,3
14,4,063,4,1
22,405,2
387,5,07,7
441,99,1,2
55,0,74,1,9,3-
6164,7
72,749,0,1
80,827
94,0,09,3,0-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 18/12/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 18/12/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

24

15

G.7

335

748

G.6

5513

0078

7666

8872

0338

7297

G.5

5893

6720

G.4

08625

83480

31009

92340

31643

42150

49794

96156

44913

57482

64550

42048

53897

84575

G.3

90556

60551

63135

34293

G.2

14880

30854

G.1

08812

05611

ĐB

87655

97084

ĐầuĐồng ThápCà Mau
09-
13,25,3,1
24,50
358,5
40,38,8
50,6,1,56,0,4
66-
782,5
80,02,4
93,47,7,3

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 17/12/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 17/12/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

21

15

21

G.7

355

381

372

G.6

2239

8976

6235

2763

4600

4417

4077

8061

0454

G.5

6646

7224

9312

G.4

82808

91691

95431

92561

61605

71876

80751

24643

64317

57166

80333

84015

93053

26829

77381

43321

15154

78866

22483

15087

71570

G.3

40973

86410

21987

44017

33650

05303

G.2

81859

46357

99176

G.1

29045

08417

78914

ĐB

60628

55438

68450

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
08,503
105,7,7,5,7,72,4
21,84,91,1
39,5,13,8-
46,53-
55,1,93,74,4,0,0
613,61,6
76,6,3-2,7,0,6
8-1,71,3,7
91--

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 16/12/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 16/12/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

80

197

90

G.7

409

21

103

G.6

7431

9481

0061

1605

3509

1201

6310

0996

7737

G.5

5063

7162

0280

G.4

71098

00749

51830

52046

28992

82924

28661

66629

92362

56593

65671

34522

23089

05298

87333

94908

82211

81858

90562

21915

31343

G.3

01006

30715

25405

46931

97071

87554

G.2

08366

11832

04986

G.1

22352

33730

49604

ĐB

35173

38654

35098

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
09,65,9,1,53,8,4
15-0,1,5
241,9,2-
31,01,2,07,3
49,6-3
5248,4
61,3,1,62,22
7311
80,190,6
98,27,3,80,6,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 15/12/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 15/12/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

46

58

51

G.7

644

667

426

G.6

4714

3859

7133

8310

4621

6299

8669

0960

5940

G.5

0510

8286

1012

G.4

95362

16604

05197

22832

03064

86540

36487

55904

86361

08348

92180

74796

88109

21667

98580

10777

21598

11362

67514

38425

24811

G.3

20418

17257

84075

28097

36955

30430

G.2

27167

25948

61584

G.1

37565

65624

91282

ĐB

19445

15634

24846

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
044,9-
14,0,802,4,1
2-1,46,5
33,240
46,4,0,58,80,6
59,781,5
62,4,7,57,1,79,0,2
7-57
876,00,4,2
979,6,78

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 14/12/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 14/12/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

24

92

50

G.7

469

735

289

G.6

7064

3839

8640

9501

8389

6041

6508

1663

7464

G.5

0456

5831

6784

G.4

54176

90603

37759

42156

20276

80536

33657

37135

47439

82153

69589

93575

74842

31027

30471

93510

31760

32425

28677

17945

60672

G.3

04314

05546

16980

51585

20884

25863

G.2

13783

75697

23289

G.1

59714

92017

35058

ĐB

44737

04391

48859

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0318
14,470
2475
39,6,75,1,5,9-
40,61,25
56,9,6,730,8,9
69,4-3,4,0,3
76,651,7,2
839,9,0,59,4,4,9
9-2,7,1-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 13/12/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 13/12/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

93

05

66

G.7

663

764

368

G.6

2139

4038

6857

2007

7834

9110

8593

9076

1001

G.5

8670

0452

3171

G.4

91897

90005

69454

11058

63891

41638

93282

96500

03158

17463

06649

99589

07869

53379

54141

08335

12910

52203

66814

94528

78307

G.3

24274

27586

89201

62818

74039

75628

G.2

53566

38330

91340

G.1

55660

74244

55547

ĐB

44776

62202

63112

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
055,7,0,1,21,3,7
1-0,80,4,2
2--8,8
39,8,84,05,9
4-9,41,0,7
57,4,82,8-
63,6,04,3,96,8
70,4,696,1
82,69-
93,7,1-3
in kq xsmb