Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 1-10-2023

Hôm nay thứ 2, ngày 19-05-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

65

46

97

G.7

493

105

841

G.6

1659

6257

1209

0123

6417

3535

1867

3645

0309

G.5

9769

5411

5229

G.4

92250

71236

80778

30095

47629

74643

37739

82073

95940

39894

36842

46621

51903

15594

19461

97828

92320

61721

90356

49959

68737

G.3

04701

46251

77334

25044

98972

59878

G.2

45150

75749

29338

G.1

74958

57908

90208

ĐB

331524

836329

417218

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
09,15,3,89,8
1-7,18
29,43,1,99,8,0,1
36,95,47,8
436,0,2,4,91,5
59,7,0,1,0,8-6,9
65,9-7,1
7832,8
8---
93,54,47

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 30-9-2023

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 30/09/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

31

26

50

G.7

480

693

224

G.6

6050

9114

6477

4704

0293

3529

1116

5476

4499

G.5

9968

1171

8112

G.4

69097

06872

20943

62944

15420

91408

93734

11956

41539

31018

18191

09602

04760

38636

59081

26073

07699

61936

49240

74890

76426

G.3

33101

58476

12920

26543

70173

95467

G.2

06395

97562

03818

G.1

08480

17334

78566

ĐB

430160

724308

590479

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
08,14,2,8-
1486,2,8
206,9,04,6
31,49,6,46
43,430
5060
68,00,27,6
77,2,616,3,3,9
80,0-1
97,53,3,19,9,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 29-9-2023

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 29/09/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

19

00

G.7

826

848

G.6

1753

5524

5502

5827

5595

7194

G.5

9301

4578

G.4

14857

02557

73092

63648

04121

43862

26392

05658

85428

13985

41537

10366

17606

70618

G.3

87107

31658

97214

38009

G.2

21176

83765

G.1

18419

20929

ĐB

007924

987446

ĐầuGia LaiNinh Thuận
02,1,70,6,9
19,98,4
26,4,1,47,8,9
3-7
488,6
53,7,7,88
626,5
768
8-5
92,25,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 28-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 28/09/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

92

93

95

G.7

024

811

404

G.6

5273

3800

3099

1229

4970

1645

7942

8019

3091

G.5

3389

4609

2652

G.4

06751

26061

96302

19717

33240

06066

52783

52121

03897

88570

17970

57504

42741

38687

84265

17933

22459

53198

62443

42672

07031

G.3

76309

62997

68961

54896

39490

83359

G.2

89800

86335

20042

G.1

26212

34968

72625

ĐB

615220

240800

460257

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00,2,9,09,4,04
17,219
24,09,15
3-53,1
405,12,3,2
51-2,9,9,7
61,61,85
730,0,02
89,37-
92,9,73,7,65,1,8,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 27-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 27/09/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

22

24

G.7

340

710

G.6

2095

9662

3889

9901

2447

9271

G.5

9732

3232

G.4

64106

06517

06925

24691

16199

70853

84809

66427

98230

34838

99536

60392

60634

75506

G.3

84379

51974

13376

34075

G.2

34565

44930

G.1

99423

53253

ĐB

313476

253781

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,91,6
170
22,5,34,7
322,0,8,6,4,0
407
533
62,5-
79,4,61,6,5
891
95,1,92

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 26-9-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 26/09/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

50

91

G.7

049

995

G.6

9739

3057

0155

0174

7070

2720

G.5

2363

0344

G.4

85068

93542

16498

58582

73023

51066

93043

34190

26491

46767

15651

94836

12151

29912

G.3

69374

50740

37838

47370

G.2

31077

81893

G.1

54589

60802

ĐB

154671

683105

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-2,5
1-2
230
396,8
49,2,3,04
50,7,51,1
63,8,67
74,7,14,0,0
82,9-
981,5,0,1,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 25-9-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 25/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

20

40

G.7

882

609

G.6

7382

5262

2356

9029

3598

6203

G.5

7998

4945

G.4

67749

57236

57366

41800

98857

08887

78119

99947

40693

12979

10559

97389

05751

41356

G.3

62573

01348

85610

29149

G.2

24173

95635

G.1

09839

45372

ĐB

914754

606910

ĐầuHuếPhú Yên
009,3
190,0
209
36,95
49,80,5,7,9
56,7,49,1,6
62,6-
73,39,2
82,2,79
988,3
in kq xsmt