Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 22-10-2023

Hôm nay thứ 2, ngày 19-05-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

40

33

83

G.7

899

369

903

G.6

4702

9228

9249

2470

3312

2545

8680

3639

9458

G.5

5058

5761

7402

G.4

62410

02597

35940

70072

62358

03410

40388

66672

79614

73276

24675

47930

68750

12677

81449

16073

60865

11470

17288

78273

84473

G.3

68010

48626

20569

16065

82647

45688

G.2

93948

38695

61978

G.1

46648

10296

20006

ĐB

299807

529260

307437

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
02,7-3,2,6
10,0,02,4-
28,6--
3-3,09,7
40,9,0,8,859,7
58,808
6-9,1,9,5,05
720,2,6,5,73,0,3,3,8
88-3,0,8,8
99,75,6-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 21-10-2023

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 21/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

84

71

03

G.7

938

711

498

G.6

9013

7015

0445

2651

2766

3140

9363

9108

1795

G.5

4678

9754

6990

G.4

83485

05541

63857

40386

51287

55588

03954

24805

93292

24416

20975

47036

09958

05187

37977

76810

86634

83816

54368

06689

19518

G.3

48084

27688

21196

62787

66093

10496

G.2

03833

30175

69765

G.1

81767

34248

52071

ĐB

091459

811076

581409

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-53,8,9
13,51,60,6,8
2---
38,364
45,10,8-
57,4,91,4,8-
6763,8,5
781,5,5,67,1
84,5,6,7,8,4,87,79
9-2,68,5,0,3,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 20-10-2023

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 20/10/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

91

23

G.7

298

909

G.6

0265

1448

2726

3398

1803

0342

G.5

8413

6374

G.4

62991

64530

89227

17026

12546

11378

00940

47223

37703

41888

58991

87594

88027

79466

G.3

06754

34558

86814

80049

G.2

89650

12463

G.1

21815

56260

ĐB

972975

133103

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-9,3,3,3
13,54
26,7,63,3,7
30-
48,6,02,9
54,8,0-
656,3,0
78,54
8-8
91,8,18,1,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 19-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 19/10/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

14

90

81

G.7

690

856

797

G.6

8305

7341

2293

3150

3100

6434

4963

7720

8494

G.5

5513

4704

7853

G.4

80987

79763

72633

38287

92346

01732

16194

55313

82866

54217

74628

25188

44748

73531

98970

25691

11109

53400

15435

18355

85747

G.3

89896

33176

63742

06814

36948

88913

G.2

45072

79661

31227

G.1

50920

87017

11639

ĐB

797206

490832

334240

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05,60,49,0
14,33,7,4,73
2080,7
33,24,1,25,9
41,68,27,8,0
5-6,03,5
636,13
76,2-0
87,781
90,3,4,607,4,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 18-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 18/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

67

53

G.7

168

455

G.6

8959

7800

6419

8271

2242

1261

G.5

9607

2464

G.4

38137

48329

68225

39756

21412

92064

39729

32060

85228

91619

13739

52228

95183

55615

G.3

52193

25714

81033

13086

G.2

84157

05328

G.1

58422

63134

ĐB

522700

706466

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
00,7,0-
19,2,49,5
29,5,9,28,8,8
379,3,4
4-2
59,6,73,5
67,8,41,4,0,6
7-1
8-3,6
93-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 17-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 17/10/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

12

43

G.7

309

962

G.6

9258

6255

5563

3056

8070

2574

G.5

4136

9503

G.4

67892

52032

40085

08577

38496

37921

07096

42439

04475

75237

42870

25716

24150

19149

G.3

20881

21125

32246

48155

G.2

03276

46858

G.1

55893

69813

ĐB

441627

587779

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
093
126,3
21,5,7-
36,29,7
4-3,9,6
58,56,0,5,8
632
77,60,4,5,0,9
85,1-
92,6,6,3-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 16-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 16/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

08

29

G.7

802

930

G.6

0690

5401

6544

3528

2088

8900

G.5

4626

0571

G.4

99511

13693

78138

64900

74975

98688

09542

04445

98261

97219

34640

31248

06135

04221

G.3

07150

73071

96928

07098

G.2

75591

10458

G.1

21416

50633

ĐB

784945

688565

ĐầuHuếPhú Yên
08,2,1,00
11,69
269,8,1,8
380,5,3
44,2,55,0,8
508
6-1,5
75,11
888
90,3,18
in kq xsmt