Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 16-12-2023

Hôm nay chủ nhật, ngày 18-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

62

84

89

G.7

754

318

383

G.6

3057

5367

1913

7491

7102

6555

4305

3878

9968

G.5

0842

1354

1725

G.4

79560

93843

06072

60054

09363

41980

52707

95883

24306

07618

56359

03474

97868

55819

90762

09813

26130

19466

21678

50975

42654

G.3

07111

05574

58980

24589

42764

52979

G.2

39381

20960

34714

G.1

73951

07521

69461

ĐB

638738

933338

199333

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
072,65
13,18,8,93,4
2-15
3880,3
42,3--
54,7,4,15,4,94
62,7,0,38,08,2,6,4,1
72,448,8,5,9
80,14,3,0,99,3
9-1-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 15-12-2023

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 15/12/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

76

49

G.7

686

028

G.6

1063

1278

7654

9900

3311

2393

G.5

6963

6565

G.4

72070

00444

68194

16492

63883

44700

80521

51683

63929

12830

67015

71219

15001

35952

G.3

26540

29524

71560

89834

G.2

91901

11661

G.1

07428

47619

ĐB

449058

666650

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,10,1
1-1,5,9,9
21,4,88,9
3-0,4
44,09
54,82,0
63,35,0,1
76,8,0-
86,33
94,23

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 14-12-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 14/12/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

43

34

25

G.7

437

570

954

G.6

8761

8614

8569

3524

3462

3078

2028

4472

8091

G.5

3818

8640

1295

G.4

66567

39285

75031

18375

53325

22011

72107

03658

29240

84589

69924

21976

64054

05687

30373

65903

19947

25590

42771

40226

51385

G.3

39807

74150

44022

41171

76095

98169

G.2

73682

58484

49411

G.1

92864

45160

57948

ĐB

987011

569766

758980

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,7-3
14,8,1,1-1
254,4,25,8,6
37,14-
430,07,8
508,44
61,9,7,42,0,69
750,8,6,12,3,1
85,29,7,45,0
9--1,5,0,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 13-12-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 13/12/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

93

95

G.7

895

323

G.6

3792

2065

9464

6164

1882

7845

G.5

1355

5567

G.4

22177

26913

19509

65160

38531

96992

15698

49414

95257

78023

28605

09683

57770

13122

G.3

85082

03485

92789

15797

G.2

98341

36437

G.1

94365

35275

ĐB

278820

700962

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
095
134
203,3,2
317
415
557
65,4,0,54,7,2
770,5
82,52,3,9
93,5,2,2,85,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 12-12-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 12/12/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

30

52

G.7

512

431

G.6

8296

6644

3318

5235

8437

5150

G.5

9475

5847

G.4

93639

31338

54434

52140

31133

37725

88608

66948

44288

39584

79865

24193

59595

57956

G.3

64847

77526

17434

45546

G.2

08196

16378

G.1

60791

52352

ĐB

253839

516371

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
08-
12,8-
25,6-
30,9,8,4,3,91,5,7,4
44,0,77,8,6
5-2,0,6,2
6-5
758,1
8-8,4
96,6,13,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 11-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 11/12/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

60

85

G.7

018

024

G.6

1831

1131

7335

1059

4902

9317

G.5

7852

1032

G.4

51466

91030

35544

17928

12907

56597

83170

38897

78859

55193

93591

80815

91063

87396

G.3

60479

20151

86338

33170

G.2

12303

08949

G.1

08176

95620

ĐB

906388

903242

ĐầuHuếPhú Yên
07,32
187,5
284,0
31,1,5,02,8
449,2
52,19,9
60,63
70,9,60
885
977,3,1,6

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 10-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 10/12/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

95

21

G.7

339

647

352

G.6

8594

9348

8576

0671

4408

8986

1533

3615

4710

G.5

8225

4498

8118

G.4

83313

36334

85371

00682

63171

16106

76885

69850

78022

38280

20487

29165

94934

01563

28000

29538

46996

97798

26658

05209

44815

G.3

73466

75246

78835

28473

55723

27991

G.2

88670

76491

05727

G.1

10228

69899

58011

ĐB

663408

382358

661321

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
06,880,9
13-5,0,8,5,1
25,821,3,7,1
39,44,53,8
45,8,67-
5-0,82,8
665,3-
76,1,1,01,3-
82,56,0,7-
945,8,1,96,8,1
in kq xsmt