Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 6-1-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 18-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

48

03

31

G.7

552

186

376

G.6

6314

6124

9339

6278

7871

6414

3199

7881

5305

G.5

7275

2486

4341

G.4

50395

06380

75967

78210

63614

53672

66526

75893

75848

36256

64705

34583

38027

49681

03621

50298

05590

22527

52270

59342

83790

G.3

22250

44809

81059

89051

61900

88168

G.2

56455

55673

49299

G.1

04242

21487

39324

ĐB

572898

024048

030676

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
093,55,0
14,0,44-
24,671,7,4
39-1
48,28,81,2
52,0,56,9,1-
67-8
75,28,1,36,0,6
806,6,3,1,71
95,839,8,0,0,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 5-1-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 05/01/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

27

82

G.7

277

146

G.6

7001

6686

7838

2428

6826

2190

G.5

3106

7352

G.4

55383

59422

21906

83354

41851

30740

39634

81057

92661

55521

75639

78872

16199

04725

G.3

48155

49922

70964

01730

G.2

37362

76794

G.1

00195

66575

ĐB

808888

355850

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,6,6-
1--
27,2,28,6,1,5
38,49,0
406
54,1,52,7,0
621,4
772,5
86,3,82
950,9,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 4-1-2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 04/01/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

32

53

49

G.7

920

383

360

G.6

2310

7738

8208

6125

5190

4675

2519

2708

6971

G.5

0040

4437

7842

G.4

07061

70745

04549

27717

68576

18265

26626

06141

04902

39707

60605

70805

02661

28749

10606

31893

70686

14090

20284

55175

13633

G.3

23021

34424

55721

01574

09225

42994

G.2

86251

65957

82132

G.1

48209

04491

90808

ĐB

443605

192601

790475

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
08,9,52,7,5,5,18,6,8
10,7-9
20,6,1,45,15
32,873,2
40,5,91,99,2
513,7-
61,510
765,41,5,5
8-36,4
9-0,13,0,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 3-1-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 03/01/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

57

05

G.7

249

149

G.6

4823

6242

6561

2382

2792

4208

G.5

4161

8245

G.4

86875

94077

18197

76625

47079

41012

59821

63299

56199

75451

91296

84922

22211

67748

G.3

33916

45705

23577

42214

G.2

09762

66271

G.1

66230

90564

ĐB

237601

689870

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05,15,8
12,61,4
23,5,12
30-
49,29,5,8
571
61,1,24
75,7,97,1,0
8-2
972,9,9,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 2-1-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 02/01/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

30

29

G.7

107

102

G.6

6840

2832

1212

1593

7372

0014

G.5

5541

7228

G.4

87171

95597

53535

32142

68357

51445

17568

67733

11125

71695

64997

61129

45240

80369

G.3

80587

22193

32649

82062

G.2

91018

44432

G.1

31444

78826

ĐB

931991

848623

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
072
12,84
2-9,8,5,9,6,3
30,2,53,2
40,1,2,5,40,9
57-
689,2
712
87-
97,3,13,5,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 1-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 01/01/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

36

75

G.7

226

395

G.6

5858

3336

7742

0298

7528

1106

G.5

3320

1663

G.4

18937

45709

30077

38432

39505

64032

48635

79230

79372

24005

28168

85905

23699

35689

G.3

02253

43824

00979

51198

G.2

17928

03290

G.1

58333

70416

ĐB

545102

353596

ĐầuHuếPhú Yên
09,5,26,5,5
1-6
26,0,4,88
36,6,7,2,2,5,30
42-
58,3-
6-3,8
775,2,9
8-9
9-5,8,9,8,0,6

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 31-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 31/12/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

19

43

16

G.7

807

344

859

G.6

0617

7311

2860

7178

4433

6619

0337

1330

6261

G.5

3696

9668

0448

G.4

46879

06609

94299

09095

12713

06118

48765

39708

31754

99711

84169

46459

92371

48385

10255

59848

24904

80842

82657

78160

52518

G.3

20330

68016

94722

53059

33939

99557

G.2

95092

79262

36897

G.1

91067

15611

73140

ĐB

902792

395088

807242

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
07,984
19,7,1,3,8,69,1,16,8
2-2-
3037,0,9
4-3,48,8,2,0,2
5-4,9,99,5,7,7
60,5,78,9,21,0
798,1-
8-5,8-
96,9,5,2,2-7
in kq xsmt