Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 13-1-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 18-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

05

50

64

G.7

724

201

612

G.6

5531

1037

3340

7304

1083

2551

3330

0951

1206

G.5

6002

3151

3670

G.4

91192

55090

15297

95479

16224

87650

90121

33783

13324

45825

71433

70683

36255

14542

84560

71550

05586

51251

59846

36616

82130

G.3

20760

09905

92220

70371

54067

76303

G.2

37490

02983

49946

G.1

95796

83385

63449

ĐB

102147

821966

917756

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
05,2,51,46,3
1--2,6
24,4,14,5,0-
31,730,0
40,726,6,9
500,1,1,51,0,1,6
6064,0,7
7910
8-3,3,3,3,56
92,0,7,0,6--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 12-1-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 12/01/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

74

35

G.7

901

411

G.6

4272

6860

0176

6499

6087

6447

G.5

0350

8206

G.4

78836

45713

02519

77454

52711

36284

26825

78494

90961

99371

82861

62053

27997

30015

G.3

41436

88351

94039

93804

G.2

86223

34584

G.1

28354

16332

ĐB

436511

413037

ĐầuGia LaiNinh Thuận
016,4
13,9,1,11,5
25,3-
36,65,9,2,7
4-7
50,4,1,43
601,1
74,2,61
847,4
9-9,4,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 11-1-2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 11/01/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

98

30

81

G.7

562

812

666

G.6

1758

3354

3180

2496

6915

5974

5446

1002

1000

G.5

0003

5009

0288

G.4

23329

18759

49006

15156

20637

06561

12837

58708

74892

23403

63072

33369

25998

19915

77805

21655

27776

59866

43365

82183

19501

G.3

68684

58496

94736

36343

74716

92612

G.2

46753

26086

75946

G.1

09146

56651

35317

ĐB

440661

391035

727281

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,69,8,32,0,5,1
1-2,5,56,2,7
29--
37,70,6,5-
4636,6
58,4,9,6,315
62,1,196,6,5
7-4,26
80,461,8,3,1
98,66,2,8-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 10-1-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 10/01/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

81

39

G.7

113

344

G.6

2370

1994

5831

7161

0215

3882

G.5

1372

1488

G.4

30899

15716

50209

84913

61805

05175

37715

37431

82023

14376

19492

84291

08573

21075

G.3

44261

03655

15651

85802

G.2

30560

69411

G.1

66737

97408

ĐB

970808

982711

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
09,5,82,8
13,6,3,55,1,1
2-3
31,79,1
4-4
551
61,01
70,2,56,3,5
812,8
94,92,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 9-1-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 09/01/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

50

84

G.7

809

830

G.6

3492

8153

9514

5877

6117

6715

G.5

0713

0559

G.4

02958

25454

45241

26529

36016

98182

16546

66174

18598

93032

29544

23662

11185

43941

G.3

73694

24495

39160

64334

G.2

27972

52437

G.1

88059

06858

ĐB

537541

954832

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
09-
14,3,67,5
29-
3-0,2,4,7,2
41,6,14,1
50,3,8,4,99,8
6-2,0
727,4
824,5
92,4,58

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 8-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 08/01/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

24

68

G.7

456

827

G.6

5452

1467

0776

6286

0592

6719

G.5

5007

1472

G.4

02239

30362

09722

98883

92773

71062

01853

36231

51116

94763

58228

35666

43316

01490

G.3

36280

05994

76392

37304

G.2

62055

28963

G.1

14788

96947

ĐB

433694

112673

ĐầuHuếPhú Yên
074
1-9,6,6
24,27,8
391
4-7
56,2,3,5-
67,2,28,3,6,3
76,32,3
83,0,86
94,42,0,2

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 7-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 07/01/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

26

84

34

G.7

052

797

021

G.6

4525

6508

3639

9346

0898

7605

9436

8081

7769

G.5

9161

1031

4101

G.4

68603

38805

68519

76193

91032

09022

54166

12035

42994

19776

30342

94664

24481

77904

77336

03171

23228

87229

85344

44723

49554

G.3

77626

02414

01124

24000

08769

98649

G.2

04442

49457

79962

G.1

00974

23394

94557

ĐB

544059

127270

657289

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
08,3,55,4,01
19,4--
26,5,2,641,8,9,3
39,21,54,6,6
426,24,9
52,974,7
61,649,9,2
746,01
8-4,11,9
937,8,4,4-
in kq xsmt