Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 15-3-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 16-05-2025
Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

83

56

G.7

845

064

G.6

2483

3870

3855

1869

6209

6929

G.5

5582

5227

G.4

43067

40618

37558

10096

92502

83217

06986

58372

48786

75727

57454

99476

37257

94615

G.3

18954

89906

16428

78129

G.2

64530

34641

G.1

38600

14509

ĐB

199174

974278

ĐầuGia LaiNinh Thuận
02,6,09,9
18,75
2-9,7,7,8,9
30-
451
55,8,46,4,7
674,9
70,42,6,8
83,3,2,66
96-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 14-3-2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 14/03/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

07

34

49

G.7

197

438

516

G.6

5567

5454

4818

4938

2488

7733

2552

6620

9737

G.5

2994

9846

5101

G.4

19957

39711

03292

52230

12575

11140

13591

37933

18195

83905

14595

11730

65680

49057

51612

33282

45390

71623

95356

57612

15173

G.3

84726

23878

50307

10258

24496

83458

G.2

38963

32011

64709

G.1

30935

29043

86391

ĐB

849263

596178

399171

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
075,71,9
18,116,2,2
26-0,3
30,54,8,8,3,3,07
406,39
54,77,82,6,8
67,3,3--
75,883,1
8-8,02
97,4,2,15,50,6,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 13-3-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 13/03/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

74

84

G.7

801

943

G.6

3916

7664

9542

4437

4251

3990

G.5

7248

9186

G.4

38143

84891

40408

93818

66208

92895

08796

26290

94003

68257

64991

40743

95111

48825

G.3

08010

67605

85841

59590

G.2

97102

89055

G.1

70480

14365

ĐB

726763

508499

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
01,8,8,5,23
16,8,01
2-5
3-7
42,8,33,3,1
5-1,7,5
64,35
74-
804,6
91,5,60,0,1,0,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 12-3-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 12/03/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

91

96

G.7

366

461

G.6

8379

7208

7503

3704

4319

6501

G.5

4613

3615

G.4

30645

83712

23819

54994

72055

91598

18290

32288

39972

43221

19143

52443

11790

50849

G.3

11688

21391

41093

65957

G.2

42370

74090

G.1

35639

96859

ĐB

509871

882163

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
08,34,1
13,2,99,5
2-1
39-
453,3,9
557,9
661,3
79,0,12
888
91,4,8,0,16,0,3,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 11-3-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 11/03/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

00

80

G.7

892

846

G.6

7406

8027

3598

9762

2961

7811

G.5

0519

9612

G.4

08738

10935

53692

19185

83066

88629

27911

85724

69628

11262

64258

48251

77686

57715

G.3

32380

42055

72412

63743

G.2

33683

73083

G.1

64553

03384

ĐB

736956

076557

ĐầuHuếPhú Yên
00,6-
19,11,2,5,2
27,94,8
38,5-
4-6,3
55,3,68,1,7
662,1,2
7--
85,0,30,6,3,4
92,8,2-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 10-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 10/03/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

02

98

36

G.7

674

614

825

G.6

3482

7781

1078

3542

3760

7662

5186

2529

4201

G.5

3601

6754

2515

G.4

29481

74327

98175

51911

80615

07673

13414

38416

19765

81304

37080

73735

73139

77775

99025

09139

87914

03680

09547

95348

85084

G.3

66899

76360

47136

49772

77985

22934

G.2

02308

04924

32223

G.1

48518

86304

06866

ĐB

647917

638893

937534

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
02,1,84,41
11,5,4,8,74,65,4
2745,9,5,3
3-5,9,66,9,4,4
4-27,8
5-4-
600,2,56
74,8,5,35,2-
82,1,106,0,4,5
998,3-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 9-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 09/03/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

67

18

28

G.7

269

143

408

G.6

7224

2602

8085

3216

2621

2292

2170

3776

4619

G.5

6602

7731

8329

G.4

16817

96830

43909

85198

55881

90880

17779

68312

86717

36336

71929

26620

28520

79410

99660

68584

64337

96844

76545

57730

31020

G.3

23724

86337

27289

29862

22290

97645

G.2

80079

30977

84578

G.1

50990

19672

36821

ĐB

930105

695725

739828

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
02,2,9,5-8
178,6,2,7,09
24,41,9,0,0,58,9,0,1,8
30,71,67,0
4-34,5,5
5---
67,920
79,97,20,6,8
85,1,094
98,020
in kq xsmt