Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 21-3-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 16-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

65

37

87

G.7

800

857

328

G.6

0943

6653

5909

9211

2908

0443

7054

7861

7316

G.5

7877

8469

5935

G.4

23750

89687

81470

59966

35453

25920

07042

40871

83806

67194

29760

78775

36925

26560

18259

41260

30755

30034

41296

63840

29042

G.3

97641

40616

18572

10979

14063

84170

G.2

37642

52655

05509

G.1

79228

54207

29486

ĐB

666069

129129

882454

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00,98,6,79
1616
20,85,98
3-75,4
43,2,1,230,2
53,0,37,54,9,5,4
65,6,99,0,01,0,3
77,01,5,2,90
87-7,6
9-46

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 20-3-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 20/03/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

48

50

G.7

672

725

G.6

3275

8010

7406

8998

4155

9621

G.5

1071

1245

G.4

31683

11887

95453

90022

09319

39088

60352

88697

57438

88870

07298

01891

31377

16046

G.3

74455

05907

03045

94840

G.2

06241

39028

G.1

72370

40267

ĐB

295827

938059

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,7-
10,9-
22,75,1,8
3-8
48,15,6,5,0
53,2,50,5,9
6-7
72,5,1,00,7
83,7,8-
9-8,7,8,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 19-3-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 19/03/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

18

50

G.7

553

457

G.6

7020

2611

5695

8842

3710

7965

G.5

5411

2030

G.4

50507

12854

63858

00371

93205

73165

93465

82356

31091

15049

25223

37426

70393

70533

G.3

94652

19358

29781

42845

G.2

43663

72294

G.1

80042

49625

ĐB

405329

489503

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
07,53
18,1,10
20,93,6,5
3-0,3
422,9,5
53,4,8,2,80,7,6
65,5,35
71-
8-1
951,3,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 18-3-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 18/03/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

30

64

G.7

851

811

G.6

3398

0628

2083

2285

2889

1635

G.5

1953

4972

G.4

53272

33293

67934

85214

15654

87503

92426

38185

95142

27920

48726

52957

19543

69064

G.3

28424

71217

00088

61809

G.2

70124

42152

G.1

42671

38858

ĐB

899284

097850

ĐầuHuếPhú Yên
039
14,71
28,6,4,40,6
30,45
4-2,3
51,3,47,2,8,0
6-4,4
72,12
83,45,9,5,8
98,3-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 17-3-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 17/03/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

09

02

03

G.7

030

236

339

G.6

6850

8665

9510

7273

8514

3055

1320

6907

2178

G.5

3199

1050

5489

G.4

83560

90540

88757

37302

94278

77736

21571

87668

27966

61035

82176

50231

30979

97639

02938

67525

36171

30314

23654

67002

66163

G.3

74247

70076

30413

42427

64520

34414

G.2

60119

94571

32694

G.1

58953

31080

88448

ĐB

822130

649696

497602

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
09,223,7,2,2
10,94,34,4
2-70,5,0
30,6,06,5,1,99,8
40,7-8
50,7,35,04
65,08,63
78,1,63,6,9,18,1
8-09
9964

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 16-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 16/03/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

25

03

48

G.7

958

170

423

G.6

6364

4277

6386

1223

1668

6186

3620

8119

9715

G.5

0451

4989

3084

G.4

08635

92435

38285

45799

62002

60174

39406

44038

76802

75927

39312

13921

90233

05007

85932

37441

04138

17970

70920

46902

51752

G.3

03786

51207

99906

92117

39175

72498

G.2

92703

60514

04690

G.1

50503

76682

67384

ĐB

864903

483597

674052

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
02,6,7,3,3,33,2,7,62
1-2,7,49,5
253,7,13,0,0
35,58,32,8
4--8,1
58,1-2,2
648-
77,400,5
86,5,66,9,24,4
9978,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 15-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 15/03/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

83

56

G.7

845

064

G.6

2483

3870

3855

1869

6209

6929

G.5

5582

5227

G.4

43067

40618

37558

10096

92502

83217

06986

58372

48786

75727

57454

99476

37257

94615

G.3

18954

89906

16428

78129

G.2

64530

34641

G.1

38600

14509

ĐB

199174

974278

ĐầuGia LaiNinh Thuận
02,6,09,9
18,75
2-9,7,7,8,9
30-
451
55,8,46,4,7
674,9
70,42,6,8
83,3,2,66
96-
in kq xsmt