Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 4-4-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 16-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

41

82

23

G.7

939

328

722

G.6

9383

0006

8297

9366

1791

6843

7054

7369

0722

G.5

5660

3795

7751

G.4

39118

59460

67627

81154

30934

87871

28260

37937

04185

18763

31771

59383

13425

21594

76739

66768

96024

35780

49429

23121

00044

G.3

45206

49292

68204

56106

25568

72452

G.2

13620

56873

27862

G.1

73965

64054

19466

ĐB

217426

184007

610560

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,64,6,7-
18--
27,0,68,53,2,2,4,9,1
39,479
4134
5444,1,2
60,0,0,56,39,8,8,2,6,0
711,3-
832,5,30
97,21,5,4-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 3-4-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 03/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

50

70

G.7

775

859

G.6

8676

7880

4647

3938

9581

0706

G.5

0276

7909

G.4

18610

16961

04478

58093

06698

02484

86146

95154

70845

25808

95598

38980

94648

75675

G.3

62304

46859

92325

16228

G.2

55709

55150

G.1

63304

01791

ĐB

736465

376716

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
04,9,46,9,8
106
2-5,8
3-8
47,65,8
50,99,4,0
61,5-
75,6,6,80,5
80,41,0
93,88,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 2-4-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 02/04/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

07

66

G.7

102

799

G.6

4901

6714

8855

4297

4949

8737

G.5

2438

6559

G.4

18939

58746

38236

50087

03793

85437

58045

22953

83403

95052

55789

98769

59690

73848

G.3

62744

78049

31279

47858

G.2

64660

39406

G.1

81637

30241

ĐB

650210

133147

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
07,2,13,6
14,0-
2--
38,9,6,7,77
46,5,4,99,8,1,7
559,3,2,8
606,9
7-9
879
939,7,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 1-4-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 01/04/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

49

43

G.7

284

334

G.6

8770

3051

3111

2807

8469

4139

G.5

0174

4910

G.4

04715

05786

28160

56339

00256

75762

06473

98965

17140

69448

32862

82028

56326

90984

G.3

83862

98066

72307

89792

G.2

82254

28699

G.1

47579

56300

ĐB

168287

729799

ĐầuHuếPhú Yên
0-7,7,0
11,50
2-8,6
394,9
493,0,8
51,6,4-
60,2,2,69,5,2
70,4,3,9-
84,6,74
9-2,9,9

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 31-3-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 31/03/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

12

82

G.7

533

860

240

G.6

5636

3905

9497

6020

0915

3245

2133

0881

2310

G.5

0385

9948

7515

G.4

78559

20921

04207

78697

40759

30153

22286

81926

22695

75582

86774

23470

88836

60882

79740

45290

31863

88880

00604

39396

58006

G.3

20596

79670

89502

90713

31772

04960

G.2

26055

17483

92665

G.1

34607

23776

19088

ĐB

459200

155156

210815

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,7,7,024,6
1-2,5,30,5,5
210,6-
33,663
455,80,0
59,9,3,56-
6-03,0,5
704,0,62
85,62,2,32,1,0,8
97,7,650,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 30-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 30/03/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

09

08

26

G.7

242

857

372

G.6

1684

8873

4175

6860

5479

3111

3005

7205

1719

G.5

3716

9758

8674

G.4

15934

00559

95993

60298

72606

51788

08333

50640

04974

82750

37466

38407

04054

59383

75659

77652

68756

15076

60093

70912

52074

G.3

75373

10690

78570

67408

23957

32521

G.2

48131

40721

54921

G.1

48006

27290

99067

ĐB

082493

660752

066786

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,6,68,7,85,5
1619,2
2-16,1,1
34,3,1--
420-
597,8,0,4,29,2,6,7
6-0,67
73,5,39,4,02,4,6,4
84,836
93,8,0,303

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 29-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 29/03/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

23

26

G.7

808

119

G.6

8126

7664

3701

7047

8380

3494

G.5

2705

4701

G.4

05354

50364

91799

16520

30523

31493

13043

00850

61398

68514

56449

94286

82413

55070

G.3

92786

18175

29227

64534

G.2

17590

06384

G.1

40233

00822

ĐB

786688

417381

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,1,51
1-9,4,3
23,6,0,36,7,2
334
437,9
540
64,4-
750
86,80,6,4,1
99,3,04,8
in kq xsmt