Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 18-4-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 16-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

25

64

17

G.7

493

807

016

G.6

5115

3631

9334

3078

6531

5101

6008

3529

6495

G.5

9579

1003

0246

G.4

14184

36074

39297

25331

03336

60411

92149

72415

48655

84171

65699

14118

82030

35618

26245

43567

92375

81332

28233

71551

86623

G.3

43212

33240

47089

26564

17987

58318

G.2

06731

70113

74516

G.1

84329

74485

20204

ĐB

645366

998654

559649

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-7,1,38,4
15,1,25,8,8,37,6,8,6
25,9-9,3
31,4,1,6,11,02,3
49,0-6,5,9
5-5,41
664,47
79,48,15
849,57
93,795

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 17-4-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 17/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

66

31

G.7

406

648

G.6

5997

8213

9185

5307

9172

8611

G.5

5179

3689

G.4

47523

72708

28663

95045

15417

46864

74856

70544

94700

31933

70592

94300

59075

22990

G.3

16638

42395

76608

22388

G.2

27034

67973

G.1

72724

08403

ĐB

263224

328534

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,87,0,0,8,3
13,71
23,4,4-
38,41,3,4
458,4
56-
66,3,4-
792,5,3
859,8
97,52,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 16-4-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 16/04/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

42

00

G.7

777

114

G.6

0038

4444

2290

9380

8745

0175

G.5

8613

9619

G.4

85152

03994

00111

63873

68882

25680

82432

10937

69707

26209

65612

76531

18338

14074

G.3

83208

63205

95018

24739

G.2

75023

22729

G.1

19525

72697

ĐB

506704

523278

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
08,5,40,7,9
13,14,9,2,8
23,59
38,27,1,8,9
42,45
52-
6--
77,35,4,8
82,00
90,47

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 15-4-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 15/04/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

13

23

G.7

292

536

G.6

6946

6400

6351

3097

9394

8815

G.5

7922

1210

G.4

47148

79999

49213

22807

48046

93799

30152

82469

33408

67129

81691

02728

33121

14597

G.3

94213

58888

95364

04717

G.2

51304

72318

G.1

75688

78435

ĐB

208358

049036

ĐầuHuếPhú Yên
00,7,48
13,3,35,0,7,8
223,9,8,1
3-6,5,6
46,8,6-
51,2,8-
6-9,4
7--
88,8-
92,9,97,4,1,7

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 14-4-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 14/04/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

34

86

01

G.7

503

261

351

G.6

5009

2854

7895

0851

2622

4416

8557

0923

3565

G.5

7123

0328

0365

G.4

63776

58450

01777

07014

52623

91496

01875

71136

97286

55146

23941

69310

23713

38784

70016

40689

41806

42586

58812

54266

52441

G.3

05102

02933

27122

86964

74158

70097

G.2

71191

59686

07357

G.1

16039

25568

64599

ĐB

706255

270022

473105

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,9,2-1,6,5
146,0,36,2
23,32,8,2,23
34,3,96-
4-6,11
54,0,511,7,8,7
6-1,4,85,5,6
76,7,5--
8-6,6,4,69,6
95,6,1-7,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 13-4-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 13/04/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

15

33

95

G.7

284

543

543

G.6

8695

1110

7886

9258

6818

3554

8109

7776

6870

G.5

8115

7260

7896

G.4

13233

59832

80167

73909

89459

08644

02709

49290

29174

74093

00065

25649

76579

19559

84906

86500

01257

33748

84482

65517

87932

G.3

85278

18495

07050

77694

49041

00709

G.2

31258

68854

21369

G.1

36140

45983

98417

ĐB

590891

091461

768029

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,9-9,6,0,9
15,0,587,7
2--9
33,232
44,03,93,8,1
59,88,4,9,0,47
670,5,19
784,96,0
84,632
95,5,10,3,45,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 12-4-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 12/04/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

30

57

G.7

654

827

G.6

5428

1951

4100

4136

4720

1163

G.5

4928

2465

G.4

76261

48675

10480

09461

62969

71322

26774

88915

35060

19958

38918

53011

90658

39844

G.3

91108

96333

01238

79710

G.2

54143

80946

G.1

25210

60755

ĐB

403367

465562

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,8-
105,8,1,0
28,8,27,0
30,36,8
434,6
54,17,8,8,5
61,1,9,73,5,0,2
75,4-
80-
9--
in kq xsmt