Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 9-4-2025

Hôm nay thứ 4, ngày 30-04-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

98

27

G.7

125

073

G.6

8406

0688

5055

7290

3741

1993

G.5

7340

1540

G.4

78910

08480

57008

40898

13847

44408

70161

03076

32079

70074

31378

95047

30033

18079

G.3

65274

19292

35388

42954

G.2

54530

80024

G.1

70608

40784

ĐB

680635

997212

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,8,8,8-
102
257,4
30,53
40,71,0,7
554
61-
743,6,9,4,8,9
88,08,4
98,8,20,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 8-4-2025

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 08/04/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

51

19

G.7

168

084

G.6

4899

9396

8078

4559

2786

6559

G.5

0297

5949

G.4

26785

12644

17068

54916

92713

63183

67895

12156

09169

25373

50894

05311

78657

81785

G.3

91901

77974

94438

24138

G.2

80222

01736

G.1

78569

37957

ĐB

648587

062760

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
01-
16,39,1
22-
3-8,8,6
449
519,9,6,7,7
68,8,99,0
78,43
85,3,74,6,5
99,6,7,54

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 7-4-2025

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 07/04/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

91

75

G.7

735

184

G.6

5786

3044

4111

2824

8019

5772

G.5

4631

2116

G.4

22496

50813

33278

77835

73829

95415

42736

51861

65070

16812

04161

11994

99548

11725

G.3

67374

10863

66681

76643

G.2

78009

07579

G.1

28254

32730

ĐB

822458

800371

ĐầuHuếPhú Yên
09-
11,3,59,6,2
294,5
35,1,5,60
448,3
54,8-
631,1
78,45,2,0,9,1
864,1
91,64

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 6-4-2025

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 06/04/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

33

93

23

G.7

755

658

625

G.6

5833

1219

2967

6491

9174

1941

8424

0119

5414

G.5

8009

6156

2085

G.4

61121

76365

85578

53515

94512

64352

54352

06908

82946

94942

41448

23257

73918

43623

69404

62790

72526

73091

10157

41943

21612

G.3

48063

00484

26732

44770

44577

61260

G.2

59960

84163

24711

G.1

00389

37076

61420

ĐB

507136

709077

798289

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0984
19,5,289,4,2,1
2133,5,4,6,0
33,3,62-
4-1,6,2,83
55,2,28,6,77
67,5,3,030
784,0,6,77
84,9-5,9
9-3,10,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 5-4-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 05/04/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

21

56

75

G.7

540

158

202

G.6

8633

6955

7403

4498

7195

5173

8119

8353

1410

G.5

1623

5650

9228

G.4

40595

30533

52641

97180

98073

36519

73113

49616

80259

08659

47377

45129

40896

29584

13938

58042

11143

33458

70533

58341

70475

G.3

99661

96954

40929

52509

76763

47456

G.2

08193

02654

48613

G.1

49903

78082

84741

ĐB

054268

544261

905803

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
03,392,3
19,369,0,3
21,39,98
33,3-8,3
40,1-2,3,1,1
55,46,8,0,9,9,43,8,6
61,813
733,75,5
804,2-
95,38,5,6-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 4-4-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 04/04/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

95

87

G.7

361

665

G.6

6282

5647

2060

2900

2122

7071

G.5

6148

5277

G.4

93547

19370

48500

52579

13676

43321

50769

76772

42280

56383

88793

85948

81415

23313

G.3

80313

26864

26151

48565

G.2

38452

80162

G.1

40060

02539

ĐB

356496

548145

ĐầuGia LaiNinh Thuận
000
135,3
212
3-9
47,8,78,5
521
61,0,9,4,05,5,2
70,9,61,7,2
827,0,3
95,63

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 3-4-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 03/04/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

93

42

56

G.7

816

183

687

G.6

2752

1374

9595

2162

4340

3192

5096

0456

7758

G.5

8314

9604

6267

G.4

71965

32589

66017

95053

56815

72849

62745

54692

21663

77592

16026

36237

67502

62414

89037

74671

37984

94800

29796

57431

11044

G.3

72668

08442

63979

42843

09447

79650

G.2

24003

02278

72421

G.1

95790

62666

23123

ĐB

514816

070337

038323

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
034,20
16,4,7,5,64-
2-61,3,3
3-7,77,1
49,5,22,0,34,7
52,3-6,6,8,0
65,82,3,67
749,81
8937,4
93,5,02,2,26,6
in kq xsmt