XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 18-9-2024

Hôm nay thứ 5, ngày 08-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

06

27

G.7

683

917

G.6

7906

2171

4200

7133

3591

8883

G.5

4822

3794

G.4

12307

66761

47316

53084

86777

75421

69855

53695

85635

03015

05915

08053

08588

06736

G.3

79046

81886

86507

28803

G.2

99219

49553

G.1

83071

98366

ĐB

217800

258782

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,6,0,7,07,3
16,97,5,5
22,17
3-3,5,6
46-
553,3
616
71,7,1-
83,4,63,8,2
9-1,4,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 17-9-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 17/09/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

26

24

G.7

170

291

G.6

6174

0090

9290

7484

3040

6827

G.5

0219

4413

G.4

93859

05979

51255

14943

76391

90899

79974

19336

95442

59945

32592

00428

62446

36843

G.3

44843

91580

20889

30035

G.2

65613

55663

G.1

74712

52964

ĐB

159369

356138

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0--
19,3,23
264,7,8
3-6,5,8
43,30,2,5,6,3
59,5-
693,4
70,4,9,4-
804,9
90,0,1,91,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 16-9-2024

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 16/09/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

10

30

G.7

823

209

G.6

9654

9029

2008

9366

1848

8751

G.5

8666

4568

G.4

20317

95677

67422

52177

11834

50258

11163

46827

84344

18918

88398

08927

95089

11497

G.3

86179

51225

50039

28597

G.2

47680

77528

G.1

59469

88485

ĐB

393278

302280

ĐầuHuếPhú Yên
089
10,78
23,9,2,57,7,8
340,9
4-8,4
54,81
66,3,96,8
77,7,9,8-
809,5,0
9-8,7,7

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 15-9-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 15/09/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

42

11

58

G.7

388

702

139

G.6

7977

7652

1968

1093

3050

2116

1608

2350

0509

G.5

5563

6239

6908

G.4

81527

55218

90502

82025

01898

42935

12849

36302

88201

12216

61601

70111

42499

52784

46922

12736

86536

25797

45380

99585

90460

G.3

58380

46578

65536

81865

44629

24166

G.2

11544

62812

07736

G.1

05977

34965

74009

ĐB

942153

601281

683737

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
022,2,1,18,9,8,9
181,6,6,1,2-
27,5-2,9
359,69,6,6,6,7
42,9,4--
52,308,0
68,35,50,6
77,8,7--
88,04,10,5
983,97

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 14-9-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 14/09/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

65

88

54

G.7

440

151

597

G.6

9045

2192

3612

6921

6302

7081

6765

1266

6692

G.5

6148

5668

5080

G.4

81219

98927

54055

26856

17282

49148

36135

20226

46328

90169

35466

32313

14276

03779

77948

84081

89217

58674

01926

79956

65409

G.3

19190

02929

99272

36045

84094

59363

G.2

22602

29973

84577

G.1

97714

71412

13824

ĐB

108538

062274

433489

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0229
12,9,43,27
27,91,6,86,4
35,8--
40,5,8,858
55,614,6
658,9,65,6,3
7-6,9,2,3,44,7
828,10,1,9
92,0-7,2,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 13-9-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 13/09/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

11

69

G.7

362

782

G.6

6539

9168

8269

0829

6097

9993

G.5

8175

4788

G.4

42756

21533

75422

81095

25542

95919

84282

64878

24311

92007

24692

77164

30651

75991

G.3

68639

59528

88001

80725

G.2

88598

75517

G.1

55444

83926

ĐB

934415

702695

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-7,1
11,9,51,7
22,89,5,6
39,3,9-
42,4-
561
62,8,99,4
758
822,8
95,87,3,2,1,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 12-9-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 12/09/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

80

09

23

G.7

824

064

849

G.6

2903

1285

1710

1846

6328

9722

1784

2659

4441

G.5

8850

4471

9456

G.4

39870

63588

16635

45067

47698

23374

65325

90222

76425

06655

19929

99368

69102

87773

89037

97834

34633

61054

22965

22139

33003

G.3

93173

97902

51734

13667

25107

19981

G.2

54848

09088

76710

G.1

11964

47916

30517

ĐB

204004

379493

480568

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,2,49,23,7
1060,7
24,58,2,2,5,93
3547,4,3,9
4869,1
5059,6,4
67,44,8,75,8
70,4,31,3-
80,5,884,1
983-
in kq xsmt