Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 12-10-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 04-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

42

25

97

G.7

257

335

124

G.6

0707

2368

4773

5840

8380

1257

5238

2878

0457

G.5

2405

6649

5155

G.4

93451

73806

13851

81729

74001

71295

65315

35810

97087

60941

15254

28703

89782

44308

25368

03820

21542

23195

34584

41773

94397

G.3

01203

96588

80803

54144

18464

61568

G.2

14761

59796

34107

G.1

60910

12665

73695

ĐB

753517

581844

847643

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
07,5,6,1,33,8,37
15,0,70-
2954,0
3-58
420,9,1,4,42,3
57,1,17,47,5
68,158,4,8
73-8,3
880,7,24
9567,5,7,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 11-10-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 11/10/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

61

55

G.7

643

868

G.6

7496

8873

0100

4374

1030

6026

G.5

4629

4624

G.4

50222

07569

54855

86473

43635

24498

97457

14905

14441

34052

56440

64248

42392

84835

G.3

34106

36637

27069

49296

G.2

70099

61474

G.1

78955

93890

ĐB

127515

032109

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,65,9
15-
29,26,4
35,70,5
431,0,8
55,7,55,2
61,98,9
73,34,4
8--
96,8,92,6,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 10-10-2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 10/10/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

74

65

20

G.7

708

647

887

G.6

0815

2495

9921

2731

4636

5871

9409

9825

9520

G.5

1169

8419

3275

G.4

02203

63692

90849

60092

09363

07332

25405

80162

30745

01058

12777

28211

62926

18693

28011

70985

84168

58670

71528

31767

20301

G.3

67509

31817

41416

14230

30424

56097

G.2

80794

99456

11122

G.1

75026

51904

73414

ĐB

678316

110727

052033

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
08,3,5,949,1
15,7,69,1,61,4
21,66,70,5,0,8,4,2
321,6,03
497,5-
5-8,6-
69,35,28,7
741,75,0
8--7,5
95,2,2,437

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 9-10-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 09/10/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

10

35

G.7

983

917

G.6

8847

7615

1314

4959

0828

8780

G.5

6492

5374

G.4

95212

01720

06154

97098

51056

20531

16326

56067

80221

99938

95065

88644

16725

90948

G.3

97358

64163

91118

12653

G.2

60740

42216

G.1

43682

90493

ĐB

501185

932806

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-6
10,5,4,27,8,6
20,68,1,5
315,8
47,04,8
54,6,89,3
637,5
7-4
83,2,50
92,83

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 8-10-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 08/10/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

43

77

G.7

590

055

G.6

5660

1868

7215

7686

9811

6123

G.5

4587

5078

G.4

10347

90657

77826

41386

73784

44908

89503

86164

93483

28712

32399

11195

82876

41490

G.3

49481

43514

03337

86343

G.2

46924

44568

G.1

56511

78410

ĐB

855757

205857

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
08,3-
15,4,11,2,0
26,43
3-7
43,73
57,75,7
60,84,8
7-7,8,6
87,6,4,16,3
909,5,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 7-10-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 07/10/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

01

97

G.7

207

675

G.6

5777

4116

1087

7863

3320

8954

G.5

7624

8126

G.4

98278

44763

91287

46520

34496

24238

15952

05332

08153

02775

93774

56891

42606

87268

G.3

90757

49957

28474

25314

G.2

59063

33013

G.1

07317

84969

ĐB

021412

502848

ĐầuHuếPhú Yên
01,76
16,7,24,3
24,00,6
382
4-8
52,7,74,3
63,33,8,9
77,85,5,4,4
87,7-
967,1

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 6-10-2024

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 06/10/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

13

17

10

G.7

741

076

070

G.6

7816

0862

0723

1817

1333

9901

7878

2680

8094

G.5

4711

2459

1229

G.4

39007

96164

21502

09813

41699

12633

83664

31205

11938

81391

14305

21654

31162

24690

34332

17771

27005

06299

84680

12282

77033

G.3

58887

83127

56986

85035

30664

00146

G.2

90088

56500

49727

G.1

82964

55955

74051

ĐB

025694

641400

905378

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
07,21,5,5,0,05
13,6,1,37,70
23,7-9,7
333,8,52,3
41-6
5-9,4,51
62,4,4,424
7-60,8,1,8
87,860,0,2
99,41,04,9
in kq xsmt