Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 28-11-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 02-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

19

18

32

G.7

732

689

276

G.6

0483

9346

8892

3490

4916

4792

4325

6930

9290

G.5

9332

7230

6033

G.4

31348

59899

51269

62663

96887

49937

53415

60422

03292

74274

94240

82095

47479

69559

98607

04236

04242

79261

42963

17876

90534

G.3

03220

27715

10195

35132

91243

92480

G.2

11274

54178

16802

G.1

85974

45018

40244

ĐB

398179

260871

040518

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0--7,2
19,5,58,6,88
2025
32,2,70,22,0,3,6,4
46,802,3,4
5-9-
69,3-1,3
74,4,94,9,8,16,6
83,790
92,90,2,2,5,50

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 27-11-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 27/11/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

02

90

G.7

878

144

G.6

3644

0191

2801

8909

0404

3531

G.5

4946

0137

G.4

87526

74002

82731

13234

89881

42484

67106

13018

56080

22080

75711

11769

06240

79148

G.3

68812

68288

52819

30546

G.2

44300

59275

G.1

65300

21084

ĐB

582478

999670

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
02,1,2,6,0,09,4
128,1,9
26-
31,41,7
44,64,0,8,6
5--
6-9
78,85,0
81,4,80,0,4
910

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 26-11-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 26/11/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

38

65

G.7

925

557

G.6

0314

1603

8752

8882

7954

8451

G.5

0410

3612

G.4

43371

96210

96018

15432

67142

32783

74654

62907

06101

62116

26933

23992

73171

53666

G.3

54565

01007

56046

31473

G.2

91539

16334

G.1

30575

72045

ĐB

691635

172564

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,77,1
14,0,0,82,6
25-
38,2,9,53,4
426,5
52,47,4,1
655,6,4
71,51,3
832
9-2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 25-11-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 25/11/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

77

54

G.7

645

103

G.6

9158

9116

9486

9588

5941

1191

G.5

9129

0829

G.4

14726

32995

35235

73561

74031

92898

39640

41943

37334

51195

38909

78819

02619

50768

G.3

54583

03210

24632

55531

G.2

74443

26255

G.1

11652

99982

ĐB

312662

020768

ĐầuHuếPhú Yên
0-3,9
16,09,9
29,69
35,14,2,1
45,0,31,3
58,24,5
61,28,8
77-
86,38,2
95,81,5

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 24-11-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 24/11/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

13

20

10

G.7

040

600

655

G.6

0888

3347

9744

2671

7935

5262

2516

4571

2537

G.5

2495

6296

0784

G.4

88199

30235

72704

28500

87869

62675

97399

01853

78683

67344

03220

92244

36434

97160

11083

23605

70809

04908

45043

32430

43027

G.3

13060

70169

55561

10117

04615

91319

G.2

41687

75819

14276

G.1

22749

83293

30279

ĐB

369412

735091

890780

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,005,9,8
13,27,90,6,5,9
2-0,07
355,47,0
40,7,4,94,43
5-35
69,0,92,0,1-
7511,6,9
88,734,3,0
95,9,96,3,1-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 23-11-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 23/11/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

86

83

41

G.7

199

415

422

G.6

3784

8483

4651

6879

0088

7317

9321

8124

8472

G.5

2121

6850

6905

G.4

83566

26478

03955

44841

89816

37314

53458

71535

56351

77758

52027

51405

01745

96927

66201

55099

73611

24832

82785

21912

30689

G.3

89355

24462

58900

01540

98272

81617

G.2

40265

12820

14809

G.1

47689

88741

48047

ĐB

477718

122218

387200

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-5,05,1,9,0
16,4,85,7,81,2,7
217,7,02,1,4
3-52
415,0,11,7
51,5,8,50,1,8-
66,2,5--
7892,2
86,4,3,93,85,9
99-9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 22-11-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 22/11/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

01

25

G.7

415

216

G.6

3117

8485

2521

4723

7565

0414

G.5

4450

4655

G.4

00114

36848

02623

20678

46594

69241

05830

42314

95917

78107

78038

26418

10647

73740

G.3

06022

45086

19874

23699

G.2

22393

31756

G.1

48320

96782

ĐB

722291

127000

ĐầuGia LaiNinh Thuận
017,0
15,7,46,4,4,7,8
21,3,2,05,3
308
48,17,0
505,6
6-5
784
85,62
94,3,19
in kq xsmt