Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 5-12-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 02-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

48

31

98

G.7

447

276

261

G.6

4224

4943

3128

5983

9281

8330

0826

0262

2206

G.5

1106

2397

9406

G.4

23191

19380

95390

42078

89407

99411

91958

31129

02863

82929

43642

65535

27777

70089

49779

75784

75554

73512

52564

30658

07777

G.3

05301

96021

52724

37460

90119

75946

G.2

57248

41802

15235

G.1

12151

06459

92032

ĐB

716545

242744

129285

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,7,126,6
11-2,9
24,8,19,9,46
3-1,0,55,2
48,7,3,8,52,46
58,194,8
6-3,01,2,4
786,79,7
803,1,94,5
91,078

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 4-12-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 04/12/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

79

07

G.7

450

429

G.6

3370

8331

6094

8808

0188

3330

G.5

7006

1826

G.4

99532

06299

27041

15214

84449

18286

29841

99698

29084

50017

95497

29641

08384

55359

G.3

95280

85745

75398

04110

G.2

34801

30396

G.1

89077

98981

ĐB

894937

889586

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,17,8
147,0
2-9,6
31,2,70
41,9,1,51
509
6--
79,0,7-
86,08,4,4,1,6
94,98,7,8,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 3-12-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 03/12/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

12

78

G.7

600

068

G.6

4600

9182

7546

8909

1805

5522

G.5

0618

2917

G.4

93379

79816

50535

21705

87105

09600

13490

75605

15275

06916

49983

90361

57101

74737

G.3

91057

43011

14366

27800

G.2

85554

72905

G.1

88264

94907

ĐB

634513

456532

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
00,0,5,5,09,5,5,1,0,5,7
12,8,6,1,37,6
2-2
357,2
46-
57,4-
648,1,6
798,5
823
90-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 2-12-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 02/12/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

51

07

G.7

050

349

G.6

0218

6359

8404

0551

1792

3674

G.5

4129

1499

G.4

13934

54623

88999

87177

91871

98477

53088

60469

60108

60303

51470

54658

26391

27979

G.3

54445

16198

27818

98745

G.2

23438

83196

G.1

78830

38943

ĐB

229734

910758

ĐầuHuếPhú Yên
047,8,3
188
29,3-
34,8,0,4-
459,5,3
51,0,91,8,8
6-9
77,1,74,0,9
88-
99,82,9,1,6

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 1-12-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 01/12/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

58

46

81

G.7

467

625

140

G.6

7567

4195

7059

4599

5065

3015

9845

0147

6053

G.5

4456

8075

4598

G.4

41093

46051

57371

45199

43940

88133

11120

31093

09526

29959

76413

75187

42382

40775

62372

28172

79718

65625

12186

65583

12136

G.3

63468

30008

88181

62950

80188

64678

G.2

27550

91246

11214

G.1

08230

53298

94347

ĐB

963226

303033

139966

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
08--
1-5,38,4
20,65,65
33,036
406,60,5,7,7
58,9,6,1,09,03
67,7,856
715,52,2,8
8-7,2,11,6,3,8
95,3,99,3,88

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 30-11-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 30/11/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

15

61

43

G.7

213

433

071

G.6

6697

5319

4068

8006

6486

9935

7426

5933

4366

G.5

3860

7706

0514

G.4

08446

26675

45716

95686

50298

87459

50209

53310

95733

11210

24974

28115

62565

55993

19676

21440

66247

85170

66115

29635

10534

G.3

84671

37115

32200

19546

06945

70036

G.2

21158

83510

33356

G.1

70142

86021

72858

ĐB

954309

304879

613708

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,96,6,08
15,3,9,6,50,0,5,04,5
2-16
3-3,5,33,5,4,6
46,263,0,7,5
59,8-6,8
68,01,56
75,14,91,6,0
866-
97,83-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 29-11-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 29/11/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

45

45

G.7

879

680

G.6

2521

0859

5703

9196

6215

8914

G.5

6755

2297

G.4

55157

50981

37092

53265

72300

04906

96124

03231

40839

80626

60153

86555

06394

55708

G.3

16592

14409

38633

87229

G.2

75011

78733

G.1

29341

68014

ĐB

127104

229799

ĐầuGia LaiNinh Thuận
03,0,6,9,48
115,4,4
21,46,9
3-1,9,3,3
45,15
59,5,73,5
65-
79-
810
92,26,7,4,9
in kq xsmt