Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 19-12-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 02-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

51

70

23

G.7

289

671

496

G.6

4548

1801

6784

7266

9898

5937

2255

5274

0493

G.5

8802

5515

2102

G.4

79193

30663

07641

42101

74906

21357

90074

88244

49381

18985

25600

66930

39423

61515

94273

10953

76870

61620

44459

76086

19845

G.3

22330

60397

70470

41086

77300

04349

G.2

89865

48331

06909

G.1

58161

55218

57125

ĐB

372800

187578

751620

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
01,2,1,6,002,0,9
1-5,5,8-
2-33,0,5,0
307,0,1-
48,145,9
51,7-5,3,9
63,5,16-
740,1,0,84,3,0
89,41,5,66
93,786,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 18-12-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 18/12/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

30

26

G.7

166

890

G.6

2901

3376

5764

1420

7796

4112

G.5

0280

6840

G.4

93358

21154

16930

65453

04405

92012

91914

79054

44309

81080

33603

23644

22695

16721

G.3

10612

23270

03814

04276

G.2

45760

66768

G.1

40827

64213

ĐB

949858

182546

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
01,59,3
12,4,22,4,3
276,0,1
30,0-
4-0,4,6
58,4,3,84
66,4,08
76,06
800
9-0,6,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 17-12-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 17/12/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

47

31

G.7

034

929

G.6

9006

0180

5697

9905

0206

7084

G.5

9637

4994

G.4

76659

06519

24270

25506

26696

67471

23569

90874

35617

26377

75719

39585

16555

67667

G.3

00836

90627

65023

74363

G.2

74254

52046

G.1

44371

52668

ĐB

476214

176069

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
06,65,6
19,47,9
279,3
34,7,61
476
59,45
697,3,8,9
70,1,14,7
804,5
97,64

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 16-12-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 16/12/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

07

67

G.7

472

361

G.6

9522

6182

3763

8564

5653

5875

G.5

7171

6495

G.4

50446

73372

51048

05654

66166

83906

44070

99019

39296

92397

18107

12589

49098

46847

G.3

17504

55331

44933

19957

G.2

96263

22694

G.1

14816

54128

ĐB

630159

282418

ĐầuHuếPhú Yên
07,6,47
169,8
228
313
46,87
54,93,7
63,6,37,1,4
72,1,2,05
829
9-5,6,7,8,4

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 15-12-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 15/12/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

97

92

69

G.7

460

427

549

G.6

9866

5919

3916

4062

6634

5902

9241

5228

7228

G.5

9276

5134

3603

G.4

48897

12777

66904

21788

04182

55389

35946

34630

99078

27074

22214

11819

10086

90247

56302

73709

06402

88910

39759

21396

78416

G.3

22605

26787

98690

73433

26636

01122

G.2

35583

64714

96954

G.1

51779

51557

69054

ĐB

203545

172987

085943

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,523,2,9,2
19,64,9,40,6
2-78,8,2
3-4,4,0,36
46,579,1,3
5-79,4,4
60,629
76,7,98,4-
88,2,9,7,36,7-
97,72,06

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 14-12-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 14/12/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

02

75

13

G.7

366

780

698

G.6

6768

1559

5091

4923

1964

5276

3737

3371

9634

G.5

7901

6439

2285

G.4

55084

22552

63896

04804

65619

52572

15032

11617

93692

14343

11755

96528

05743

00369

19657

22960

93091

06792

06629

36056

35044

G.3

62987

63646

41920

02440

82655

12927

G.2

19130

51816

64547

G.1

21401

02075

38614

ĐB

218567

783698

254210

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
02,1,4,1--
197,63,4,0
2-3,8,09,7
32,097,4
463,3,04,7
59,257,6,5
66,8,74,90
725,6,51
84,705
91,62,88,1,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 13-12-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 13/12/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

57

75

G.7

263

557

G.6

8127

0490

4144

5810

8978

6317

G.5

1558

2076

G.4

48805

70236

99662

54564

60234

56363

03023

17449

12538

41247

63953

11508

02791

74435

G.3

07142

47658

99911

45643

G.2

00520

93895

G.1

96743

82052

ĐB

724084

767199

ĐầuGia LaiNinh Thuận
058
1-0,7,1
27,3,0-
36,48,5
44,2,39,7,3
57,8,87,3,2
63,2,4,3-
7-5,8,6
84-
901,5,9
in kq xsmt