Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 23-4-2025

Hôm nay thứ 4, ngày 30-04-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

33

56

G.7

861

992

G.6

0265

0237

5805

2763

6670

9943

G.5

4654

1626

G.4

03538

67675

26396

60159

30065

54254

50537

38719

68251

84155

85848

79467

64487

51518

G.3

35628

42031

57777

11824

G.2

83845

37215

G.1

52278

10471

ĐB

640935

256823

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05-
1-9,8,5
286,4,3
33,7,8,7,1,5-
453,8
54,9,46,1,5
61,5,53,7
75,80,7,1
8-7
962

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 22-4-2025

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 22/04/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

64

76

G.7

934

378

G.6

8516

0016

0175

5204

3254

7299

G.5

4269

1858

G.4

49044

35178

10139

32016

05038

71004

90164

25056

00275

17670

98315

13164

55015

54220

G.3

89103

06016

01098

16088

G.2

72690

10691

G.1

51869

49389

ĐB

319290

037421

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
04,34
16,6,6,65,5
2-0,1
34,9,8-
44-
5-4,8,6
64,9,4,94
75,86,8,5,0
8-8,9
90,09,8,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 21-4-2025

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 21/04/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

87

80

G.7

923

959

G.6

3747

4532

8510

8090

2256

0699

G.5

9069

2132

G.4

87012

95576

02650

21270

91461

78647

61824

87914

47492

76568

62811

60247

90112

01577

G.3

31176

32349

13383

07563

G.2

31993

92200

G.1

37290

13082

ĐB

581392

843518

ĐầuHuếPhú Yên
0-0
10,24,1,2,8
23,4-
322
47,7,97
509,6
69,18,3
76,0,67
870,3,2
93,0,20,9,2

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 20-4-2025

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 20/04/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

61

57

04

G.7

367

364

790

G.6

7115

6239

2458

0262

3289

0278

2136

5037

5394

G.5

0080

0793

7106

G.4

31775

22065

89119

45127

64199

61893

41679

65791

58406

46335

26692

99351

47974

86056

04659

54634

88494

12809

96339

36514

22895

G.3

67076

10625

47211

99567

38253

83387

G.2

46540

09490

83132

G.1

22978

46620

40298

ĐB

597035

912392

584049

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-64,6,9
15,914
27,50-
39,556,7,4,9,2
40-9
587,1,69,3
61,7,54,2,7-
75,9,6,88,4-
8097
99,33,1,2,0,20,4,4,5,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 19-4-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 19/04/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

73

87

95

G.7

646

929

719

G.6

6625

5931

5395

4751

4343

1417

8385

4914

3284

G.5

0623

2055

0168

G.4

97787

96532

46734

59143

00492

98833

76007

30347

79380

83776

43380

29994

25877

50619

55001

64841

35541

64402

94725

94496

98109

G.3

19514

61134

49116

02710

14544

86748

G.2

56924

79003

70094

G.1

77600

45468

64873

ĐB

947872

187002

685568

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
07,03,21,2,9
147,9,6,09,4
25,3,495
31,2,4,3,4--
46,33,71,1,4,8
5-1,5-
6-88,8
73,26,73
877,0,05,4
95,245,6,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 18-4-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 18/04/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

33

16

G.7

849

416

G.6

2242

2103

3967

4469

1991

0894

G.5

5222

7527

G.4

98954

17869

57068

86834

61545

40297

93127

18007

45840

56908

76347

84347

47014

82948

G.3

24887

61939

44752

31444

G.2

41163

96582

G.1

85044

29301

ĐB

089706

962499

ĐầuGia LaiNinh Thuận
03,67,8,1
1-6,6,4
22,77
33,4,9-
49,2,5,40,7,7,8,4
542
67,9,8,39
7--
872
971,4,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 17-4-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 17/04/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

02

14

28

G.7

712

396

640

G.6

9949

2993

2941

4478

8841

2252

8258

8739

4186

G.5

1232

5558

3431

G.4

59437

63108

86061

92580

56423

05680

17104

22316

06994

28659

17310

92833

11706

05434

33277

30492

22063

01980

51728

51913

22982

G.3

24808

79630

28169

65929

90978

13648

G.2

31490

39249

68075

G.1

02853

42004

41361

ĐB

992204

855603

624505

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
02,8,4,8,46,4,35
124,6,03
2398,8
32,7,03,49,1
49,11,90,8
532,8,98
6193,1
7-87,8,5
80,0-6,0,2
93,06,42
in kq xsmt