Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 29-1-2022

Hôm nay chủ nhật, ngày 27-07-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

55

14

06

G.7

860

408

776

G.6

5284

5172

4700

6198

7061

0031

4222

6737

3727

G.5

3327

3754

8649

G.4

89759

47552

14321

62728

95940

27447

41038

83378

63738

66335

39454

45407

78720

52841

16828

63187

93021

27811

17701

14810

96422

G.3

15527

47501

73757

29379

43270

54955

G.2

35196

50472

06812

G.1

10545

84273

55439

ĐB

492051

930165

606644

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,18,76,1
1-41,0,2
27,1,8,702,7,8,1,2
381,8,57,9
40,7,519,4
55,9,2,14,4,75
601,5-
728,9,2,36,0
84-7
968-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 28-1-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 28/01/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

55

38

G.7

062

420

G.6

0282

5867

7401

7800

2008

3848

G.5

0649

2730

G.4

82612

55580

62169

33841

26512

87506

58858

99616

52642

19990

25927

88929

53639

15727

G.3

55042

14091

88399

24841

G.2

75309

50544

G.1

54236

39832

ĐB

489487

051532

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,6,90,8
12,26
2-0,7,9,7
368,0,9,2,2
49,1,28,2,1,4
55,8-
62,7,9-
7--
82,0,7-
910,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 27-1-2022

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 27/01/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

50

70

95

G.7

697

850

623

G.6

9894

9244

5571

8793

2750

6930

0703

4277

7616

G.5

7718

2006

6513

G.4

50687

62077

78156

90349

06387

13105

52735

35087

09146

68288

41548

20769

28635

91659

57080

38288

57904

42906

71611

78585

86742

G.3

09531

20171

04605

68175

42027

27224

G.2

40790

96023

57422

G.1

45814

66199

78965

ĐB

496870

898682

974810

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
056,53,4,6
18,4-6,3,1,0
2-33,7,4,2
35,10,5-
44,96,82
50,60,0,9-
6-95
71,7,1,00,57
87,77,8,20,8,5
97,4,03,95

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 26-1-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 26/01/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

36

87

G.7

125

487

G.6

5083

9185

1360

3853

8923

0734

G.5

8512

2391

G.4

07953

35727

18456

08279

52155

20804

21019

91628

52167

17536

39354

16726

40657

40875

G.3

78195

42892

74333

91493

G.2

45832

49192

G.1

82968

94636

ĐB

834431

733980

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
04-
12,9-
25,73,8,6
36,2,14,6,3,6
4--
53,6,53,4,7
60,87
795
83,57,7,0
95,21,3,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 25-1-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 25/01/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

33

11

G.7

314

353

G.6

3193

6971

8481

2986

7106

8260

G.5

7636

2019

G.4

46891

40734

39398

00108

00361

77199

06098

53274

92446

60160

93631

06772

98155

52378

G.3

10339

85162

48333

30501

G.2

34820

20750

G.1

39840

44609

ĐB

751463

766745

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
086,1,9
141,9
20-
33,6,4,91,3
406,5
5-3,5,0
61,2,30,0
714,2,8
816
93,1,8,9,8-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 24-1-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 24/01/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

41

76

G.7

298

049

G.6

7369

4742

8482

6564

4866

3815

G.5

7610

8382

G.4

85809

45361

94927

07846

44767

29398

21181

76105

82162

43689

59824

39169

78677

07479

G.3

50422

00292

18668

54458

G.2

41195

62099

G.1

70171

04413

ĐB

087742

601401

ĐầuHuếPhú Yên
095,1
105,3
27,24
3--
41,2,6,29
5-8
69,1,74,6,2,9,8
716,7,9
82,12,9
98,8,2,59

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 23-1-2022

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 23/01/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

93

28

79

G.7

208

188

095

G.6

6403

2271

2859

2707

4518

6904

9169

7523

5127

G.5

2556

6758

9177

G.4

62293

65250

45233

28247

08231

40670

27957

44543

33546

55897

22613

34698

50467

70290

67825

54267

06166

52057

85315

53115

42013

G.3

69087

61296

65657

78727

26309

65779

G.2

73352

11381

07641

G.1

30674

65591

18879

ĐB

498782

305981

805230

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
08,37,49
1-8,35,5,3
2-8,73,7,5
33,1-0
473,61
59,6,0,7,28,77
6-79,7,6
71,0,4-9,7,9,9
87,28,1,1-
93,3,67,8,0,15
in kq xsmt