Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 13-2-2022

Hôm nay thứ 2, ngày 09-06-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

37

03

06

G.7

875

032

953

G.6

2052

9100

7228

9418

3117

8147

6898

9729

8877

G.5

1210

7633

4709

G.4

93410

40742

55670

96661

84034

62153

37687

45848

37929

01969

10620

87048

12013

69680

09034

18851

28235

46197

80255

13418

27756

G.3

37710

19639

50265

86210

31504

17803

G.2

12234

24382

06231

G.1

26386

81594

19538

ĐB

025183

540992

163973

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0036,9,4,3
10,0,08,7,3,08
289,09
37,4,9,42,34,5,1,8
427,8,8-
52,3-3,1,5,6
619,5-
75,0-7,3
87,6,30,2-
9-4,28,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 12-2-2022

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 12/02/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

16

65

70

G.7

274

863

702

G.6

9983

3270

3042

4209

0985

8948

4179

7724

2379

G.5

7062

6291

9214

G.4

25942

75284

92429

05004

58256

52705

90178

84697

01147

44227

80312

42992

26937

59970

30073

04624

13202

37594

10073

07172

99302

G.3

20776

05302

04300

07505

47049

71826

G.2

70606

85462

15875

G.1

72903

25044

40907

ĐB

277661

197889

609752

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
04,5,2,6,39,0,52,2,2,7
1624
2974,4,6
3-7-
42,28,7,49
56-2
62,15,3,2-
74,0,8,600,9,9,3,3,2,5
83,45,9-
9-1,7,24

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 11-2-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 11/02/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

77

00

G.7

229

159

G.6

1434

6040

5657

8926

7918

0575

G.5

5823

4993

G.4

41108

09011

32796

74276

98486

60874

44512

08564

97293

52538

47877

33220

31360

19078

G.3

75507

04747

53997

35734

G.2

61556

93340

G.1

26762

78869

ĐB

356435

132306

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,70,6
11,28
29,36,0
34,58,4
40,70
57,69
624,0,9
77,6,45,7,8
86-
963,3,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 10-2-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 10/02/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

21

10

13

G.7

500

704

451

G.6

9366

3453

5402

1858

4757

8114

0803

4797

1015

G.5

0066

3641

2916

G.4

11092

68719

10457

64428

71148

65579

49804

27486

26127

04895

17500

97681

11890

86179

45966

66024

09727

39109

14244

84272

46695

G.3

21841

47091

53890

12749

79541

95866

G.2

60490

79604

64165

G.1

56804

15820

28024

ĐB

999180

946042

363916

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00,2,4,44,0,43,9
190,43,5,6,6
21,87,04,7,4
3---
48,11,9,24,1
53,78,71
66,6-6,6,5
7992
806,1-
92,1,05,0,07,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 9-2-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 09/02/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

14

45

G.7

819

365

G.6

9710

2232

3863

0844

8643

9545

G.5

0416

8239

G.4

16294

84079

23384

28529

65662

56476

18505

68215

73760

99890

77008

23026

09852

04874

G.3

18962

47648

13375

14135

G.2

08100

78029

G.1

59914

15734

ĐB

246330

215933

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05,08
14,9,0,6,45
296,9
32,09,5,4,3
485,4,3,5
5-2
63,2,25,0
79,64,5
84-
940

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 8-2-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 08/02/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

12

51

G.7

275

667

G.6

6398

4365

8368

4782

1540

0838

G.5

5317

7793

G.4

11373

72128

38425

84399

69058

58352

95186

40465

95126

31576

18461

17784

23139

10449

G.3

99465

37738

84459

18903

G.2

58545

55374

G.1

56913

97123

ĐB

789735

909584

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-3
12,7,3-
28,56,3
38,58,9
450,9
58,21,9
65,8,57,5,1
75,36,4
862,4,4
98,93

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 7-2-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 07/02/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

90

64

G.7

063

377

G.6

5155

5504

7910

0441

0270

2123

G.5

6031

3831

G.4

48280

73700

88305

92051

92169

93176

94257

71266

13623

16901

98238

58827

42371

67364

G.3

26842

93493

51060

51701

G.2

27548

62229

G.1

42844

34985

ĐB

180428

060494

ĐầuHuếPhú Yên
04,0,51,1
10-
283,3,7,9
311,8
42,8,41
55,1,7-
63,94,6,4,0
767,0,1
805
90,34
in kq xsmt