Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 20-2-2022

Hôm nay thứ 2, ngày 09-06-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

28

71

52

G.7

323

387

078

G.6

3365

1540

0939

7131

2079

0904

3955

0018

7563

G.5

2895

2131

5699

G.4

04218

19547

78532

78609

66965

30266

16493

54349

74421

29655

71587

41863

37078

97713

76541

83745

79917

88606

33031

55069

96753

G.3

97631

47857

74067

27632

20714

20779

G.2

92106

91239

30054

G.1

53069

13816

86693

ĐB

938531

317457

771563

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
09,646
183,68,7,4
28,31-
39,2,1,11,1,2,91
40,791,5
575,72,5,3,4
65,5,6,93,73,9,3
7-1,9,88,9
8-7,7-
95,3-9,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 19-2-2022

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 19/02/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

97

86

99

G.7

748

875

815

G.6

8178

8485

7201

0856

6213

2941

9013

6657

4175

G.5

1869

1721

1926

G.4

12074

58197

99546

43089

42471

58418

65614

65233

74283

15586

06235

76145

63612

36625

54903

23509

46502

30842

78791

88741

89606

G.3

04503

11659

51218

61208

35427

53521

G.2

93889

72388

42914

G.1

48439

32831

54316

ĐB

554573

003694

223157

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
01,383,9,2,6
18,43,2,85,3,4,6
2-1,56,7,1
393,5,1-
48,61,52,1
5967,7
69--
78,4,1,355
85,9,96,3,6,8-
97,749,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 18-2-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 18/02/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

28

22

G.7

623

183

G.6

3308

6368

0402

4546

9066

4319

G.5

4149

8589

G.4

12041

23300

16932

47156

48384

91322

43894

80647

80236

77043

61172

96559

39771

21561

G.3

30195

38247

62797

88643

G.2

32819

93661

G.1

42495

54739

ĐB

522977

581657

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,2,0-
199
28,3,22
326,9
49,1,76,7,3,3
569,7
686,1,1
772,1
843,9
94,5,57

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 17-2-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 17/02/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

54

56

91

G.7

707

145

007

G.6

0505

1273

0219

2610

3866

2415

7953

4102

1884

G.5

8318

3030

8965

G.4

98841

89745

34535

75850

10299

79772

75179

29146

05907

75822

68627

79006

87961

62259

87265

32378

38481

71760

68663

35157

63424

G.3

65389

53662

18996

30440

76371

54567

G.2

04502

45197

71328

G.1

51702

52778

41979

ĐB

397297

078483

757581

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,5,2,27,67,2
19,80,5-
2-2,74,8
350-
41,55,6,0-
54,06,93,7
626,15,5,0,3,7
73,2,988,1,9
8934,1,1
99,76,71

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 16-2-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 16/02/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

94

55

G.7

297

752

G.6

5514

7018

4606

4210

3437

4391

G.5

3858

0482

G.4

90085

21405

71435

63675

28199

59593

02992

23861

73506

25900

03697

48798

29943

52388

G.3

26367

02890

83606

53107

G.2

32398

66383

G.1

68801

59965

ĐB

583586

335801

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,5,16,0,6,7,1
14,80
2--
357
4-3
585,2
671,5
75-
85,62,8,3
94,7,9,3,2,0,81,7,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 15-2-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 15/02/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

36

13

G.7

700

340

G.6

6502

0033

5902

2381

3366

0381

G.5

3931

4085

G.4

83895

40271

85458

97540

29046

20255

40639

40445

52291

80700

26667

23637

25938

41079

G.3

84506

21555

56432

09614

G.2

53704

69236

G.1

83159

27670

ĐB

253029

756408

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
00,2,2,6,40,8
1-3,4
29-
36,3,1,97,8,2,6
40,60,5
58,5,5,9-
6-6,7
719,0
8-1,1,5
951

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 14-2-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 14/02/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

69

44

G.7

713

023

G.6

5135

1466

4755

4448

5627

2270

G.5

2283

6266

G.4

15897

67444

95188

71195

51481

05712

56936

41947

07908

93170

23956

27076

13065

66899

G.3

67899

00025

16540

84594

G.2

44020

15401

G.1

23388

38000

ĐB

586431

392066

ĐầuHuếPhú Yên
0-8,1,0
13,2-
25,03,7
35,6,1-
444,8,7,0
556
69,66,5,6
7-0,0,6
83,8,1,8-
97,5,99,4
in kq xsmt