Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 16-4-2022

Hôm nay chủ nhật, ngày 08-06-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

33

20

71

G.7

071

190

117

G.6

3312

7765

8943

6119

5489

7949

5881

4589

1978

G.5

1548

4803

4412

G.4

43513

89875

84166

62031

76133

73074

17605

31230

32968

28492

11443

44575

52195

97730

63716

47540

70692

58419

34513

30602

02850

G.3

90210

16977

74048

87752

78957

35038

G.2

82035

40770

67281

G.1

66271

23214

45607

ĐB

957353

979643

413425

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0532,7
12,3,09,47,2,6,9,3
2-05
33,1,3,50,08
43,89,3,8,30
5320,7
65,68-
71,5,4,7,15,01,8
8-91,9,1
9-0,2,52

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 15-4-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 15/04/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

08

13

G.7

284

181

G.6

1360

6858

6434

0693

3644

4445

G.5

5272

4476

G.4

06644

65839

13732

69626

34251

10687

26474

34396

56373

61857

33822

00326

39976

96752

G.3

68755

80894

66351

04747

G.2

07569

74419

G.1

63103

90344

ĐB

427064

948670

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,3-
1-3,9
262,6
34,9,2-
444,5,7,4
58,1,57,2,1
60,9,4-
72,46,3,6,0
84,71
943,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 14-4-2022

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 14/04/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

10

72

87

G.7

457

768

179

G.6

4741

9406

2913

6559

1023

6621

0716

9459

7242

G.5

5938

3297

5199

G.4

30109

28347

99075

68767

40077

22056

12122

05186

63824

77952

13358

41664

68927

51661

84024

39294

03844

87443

61536

74147

38628

G.3

56457

57260

88684

54165

38118

16718

G.2

61357

86234

19600

G.1

08461

19286

80949

ĐB

514084

218330

274513

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,9-0
10,3-6,8,8,3
223,1,4,74,8
384,06
41,7-2,4,3,7,9
57,6,7,79,2,89
67,0,18,4,1,5-
75,729
846,4,67
9-79,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 13-4-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 13/04/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

57

09

G.7

239

289

G.6

0157

7556

0675

0689

8610

3699

G.5

9684

3404

G.4

79127

26759

34663

12941

50543

64923

40017

45449

69707

83100

27821

28522

89989

44371

G.3

01062

19266

42951

79675

G.2

90903

12226

G.1

48082

75546

ĐB

119564

603534

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
039,4,7,0
170
27,31,2,6
394
41,39,6
57,7,6,91
63,2,6,4-
751,5
84,29,9,9
9-9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 12-4-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 12/04/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

16

23

G.7

445

162

G.6

8072

8537

0144

4982

4294

1299

G.5

7412

3835

G.4

68499

99916

85843

33743

76067

03955

04683

93590

38449

36630

03303

56188

44426

72641

G.3

16689

07357

33075

62771

G.2

02347

59112

G.1

47501

72449

ĐB

860071

554715

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
013
16,2,62,5
2-3,6
375,0
45,4,3,3,79,1,9
55,7-
672
72,15,1
83,92,8
994,9,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 11-4-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 11/04/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

25

55

G.7

554

463

G.6

4054

6790

3069

0863

6821

3218

G.5

4915

1851

G.4

90670

25704

07824

98621

82368

65119

30014

49621

66250

40164

67178

85942

79983

42486

G.3

02023

20320

53564

26248

G.2

68320

09051

G.1

17125

47303

ĐB

634690

314947

ĐầuHuếPhú Yên
043
15,9,48
25,4,1,3,0,0,51,1
3--
4-2,8,7
54,45,1,0,1
69,83,3,4,4
708
8-3,6
90,0-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 10-4-2022

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 10/04/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

44

90

14

G.7

546

198

405

G.6

7242

6530

3348

6847

4085

2327

3551

4676

2556

G.5

4657

8434

7174

G.4

12150

19762

02234

02064

40136

90888

27820

70749

62632

80938

92601

46328

33191

79431

12718

61309

64718

25013

99215

25270

45542

G.3

36875

67453

08230

38095

16576

70962

G.2

05642

76085

60869

G.1

39555

96162

83607

ĐB

981399

196596

219407

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-15,9,7,7
1--4,8,8,3,5
207,8-
30,4,64,2,8,1,0-
44,6,2,8,27,92
57,0,3,5-1,6
62,422,9
75-6,4,0,6
885,5-
990,8,1,5,6-
in kq xsmt