Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 23-4-2022

Hôm nay chủ nhật, ngày 08-06-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

67

46

83

G.7

474

474

101

G.6

4777

6563

2754

3834

1159

2709

5826

7858

2430

G.5

7762

7911

8248

G.4

07135

77362

64609

38704

15642

13835

22550

36468

20768

76576

22285

11690

86350

67568

49023

03213

11170

29968

37466

47104

09119

G.3

90197

68701

44557

29002

67084

57166

G.2

28515

98634

95806

G.1

14507

60680

18471

ĐB

057488

804560

804668

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,4,1,79,21,4,6
1513,9
2--6,3
35,54,40
4268
54,09,0,78
67,3,2,28,8,8,08,6,6,8
74,74,60,1
885,03,4
970-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 22-4-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 22/04/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

49

91

G.7

025

171

G.6

9543

3393

5393

3203

6394

7408

G.5

8520

7458

G.4

52534

24836

87343

74791

45072

53770

74417

09158

68084

17931

69263

73809

02399

62952

G.3

67466

96709

50174

93190

G.2

97332

67301

G.1

92006

73697

ĐB

155360

822099

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,63,8,9,1
17-
25,0-
34,6,21
49,3,3-
5-8,8,2
66,03
72,01,4
8-4
93,3,11,4,9,0,7,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 21-4-2022

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 21/04/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

70

06

30

G.7

880

627

984

G.6

1282

2343

3664

2376

3192

9174

3463

2092

5443

G.5

0398

6144

4289

G.4

33872

21587

08300

44095

97513

58535

88351

29943

25566

52934

69973

75988

35951

09138

34940

46137

07153

99922

46512

92060

74315

G.3

68495

30843

21930

44698

61606

32244

G.2

47574

32190

36637

G.1

58765

36733

76759

ĐB

841832

792159

401099

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0066
13-2,5
2-72
35,24,8,0,30,7,7
43,34,33,0,4
511,93,9
64,563,0
70,2,46,4,3-
80,2,784,9
98,5,52,8,02,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 20-4-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 20/04/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

74

57

G.7

423

923

G.6

5353

9460

9431

7926

1615

6535

G.5

7325

9127

G.4

22251

40824

65920

38354

54630

25458

32381

02374

82690

39630

89440

59510

01851

79959

G.3

36868

82548

12146

21671

G.2

21634

99334

G.1

62060

71539

ĐB

350639

830914

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0--
1-5,0,4
23,5,4,03,6,7
31,0,4,95,0,4,9
480,6
53,1,4,87,1,9
60,8,0-
744,1
81-
9-0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 19-4-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 19/04/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

95

74

G.7

485

314

G.6

4891

7075

5895

2739

5297

0555

G.5

2056

9670

G.4

34644

92950

50736

61008

44827

65557

54522

93147

00091

44099

24742

97415

00325

30225

G.3

90497

33549

88002

64970

G.2

19422

42647

G.1

22959

09065

ĐB

636450

301158

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
082
1-4,5
27,2,25,5
369
44,97,2,7
56,0,7,9,05,8
6-5
754,0,0
85-
95,1,5,77,1,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 18-4-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 18/04/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

17

05

G.7

405

362

G.6

7044

1257

5482

1247

1608

7538

G.5

2922

3056

G.4

75589

33599

70298

22631

97012

77789

92991

83213

14231

50746

31825

90357

72312

74679

G.3

92893

43533

10347

57358

G.2

09490

47064

G.1

54071

09668

ĐB

997274

398591

ĐầuHuếPhú Yên
055,8
17,23,2
225
31,38,1
447,6,7
576,7,8
6-2,4,8
71,49
82,9,9-
99,8,1,3,01

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 17-4-2022

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 17/04/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

50

25

48

G.7

089

515

295

G.6

0558

1856

0436

3036

9519

8010

9012

0949

7113

G.5

9180

1787

8883

G.4

42026

58583

25031

37633

51085

02724

81018

18837

78061

79842

90259

31597

99637

47172

13719

73468

77801

57693

98262

55723

45323

G.3

97884

04689

80619

25556

74971

03510

G.2

96190

58735

46824

G.1

61529

35299

27043

ĐB

884809

639568

050624

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
09-1
185,9,0,92,3,9,0
26,4,953,3,4,4
36,1,36,7,7,5-
4-28,9,3
50,8,69,6-
6-1,88,2
7-21
89,0,3,5,4,973
907,95,3
in kq xsmt