XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 16-1-2025

Hôm nay thứ 5, ngày 01-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

99

81

95

G.7

540

363

540

G.6

9097

3398

8025

2403

8669

8501

3643

2217

8226

G.5

9055

0359

5210

G.4

86505

60684

07301

35953

90946

08995

09373

05626

23615

74846

81168

37067

82701

43293

21908

24399

58347

57432

21342

05089

36808

G.3

38056

39051

58174

31573

98345

90653

G.2

83923

69934

58797

G.1

27917

07968

08880

ĐB

713753

298550

410579

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05,13,1,18,8
1757,0
25,366
3-42
40,660,3,7,2,5
55,3,6,1,39,03
6-3,9,8,7,8-
734,39
8419,0
99,7,8,535,9,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 15-1-2025

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 15/01/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

56

87

G.7

792

586

G.6

1381

6808

2455

8742

4341

6098

G.5

7725

8401

G.4

93161

62429

70782

25209

37155

46078

32851

95873

43636

34583

79067

67975

40513

26297

G.3

79583

39038

99579

25130

G.2

74954

21951

G.1

62618

90939

ĐB

607023

657186

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
08,91
183
25,9,3-
386,0,9
4-2,1
56,5,5,1,41
617
783,5,9
81,2,37,6,3,6
928,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 14-1-2025

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 14/01/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

70

34

G.7

821

275

G.6

7678

5623

5765

2560

4829

2320

G.5

9899

4950

G.4

43736

51369

25326

12664

22456

37939

53599

01622

80731

91771

74882

49558

43234

93093

G.3

81398

68918

70468

46005

G.2

03232

89230

G.1

74897

16613

ĐB

407605

120746

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
055
183
21,3,69,0,2
36,9,24,1,4,0
4-6
560,8
65,9,40,8
70,85,1
8-2
99,9,8,73

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 13-1-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 13/01/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

58

50

G.7

562

829

G.6

2294

9378

2919

9438

8228

0654

G.5

7058

8936

G.4

51260

27402

42265

32292

61014

94901

54457

37701

39130

23657

65680

30339

81994

70283

G.3

56291

04987

51088

29439

G.2

84889

40151

G.1

60273

26263

ĐB

275979

923534

ĐầuHuếPhú Yên
02,11
19,4-
2-9,8
3-8,6,0,9,9,4
4--
58,8,70,4,7,1
62,0,53
78,3,9-
87,90,3,8
94,2,14

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 12-1-2025

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 12/01/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

49

15

00

G.7

294

315

308

G.6

6484

2487

5126

6120

2752

7598

5842

0891

0709

G.5

4958

4055

1613

G.4

77888

37519

20733

13453

14609

63531

89117

40332

18693

31859

91568

36959

52078

95447

78147

01746

25397

86073

24156

26753

61804

G.3

34611

72693

10779

40853

72556

16529

G.2

46089

17690

86151

G.1

28672

39210

99020

ĐB

584284

949923

058023

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
09-0,8,9,4
19,7,15,5,03
260,39,0,3
33,12-
4972,7,6
58,32,5,9,9,36,3,6,1
6-8-
728,93
84,7,8,9,4--
94,38,3,01,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 11-1-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 11/01/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

76

87

77

G.7

566

093

585

G.6

7351

7821

4286

2147

4132

5399

8813

8701

6269

G.5

1793

5090

0250

G.4

12613

45371

13331

07619

26221

85644

25663

37460

83263

35106

42099

34594

77685

44814

80343

07770

42085

96062

76351

89156

93472

G.3

51180

35237

76929

62417

31097

31438

G.2

80468

54684

77491

G.1

91712

67617

82387

ĐB

440711

160089

092437

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-61
13,9,2,14,7,73
21,19-
31,728,7
4473
51-0,1,6
66,3,80,39,2
76,1-7,0,2
86,07,5,4,95,5,7
933,9,0,9,47,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 10-1-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 10/01/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

27

88

G.7

490

113

G.6

2030

1948

0308

6429

4187

8946

G.5

5556

0929

G.4

41998

44882

59329

09382

17354

22542

44910

99002

52693

27067

66617

28194

07733

21322

G.3

13344

18289

43626

77820

G.2

92201

80329

G.1

98557

25404

ĐB

226236

186234

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,12,4
103,7
27,99,9,2,6,0,9
30,63,4
48,2,46
56,4,7-
6-7
7--
82,2,98,7
90,83,4
in kq xsmt