Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 18-8-2022

Hôm nay thứ 6, ngày 30-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

27

54

90

G.7

406

190

122

G.6

0356

5741

0334

4514

9478

5236

0238

8440

2233

G.5

1195

1470

6422

G.4

74803

72090

97954

85615

27329

42761

30317

73408

37985

94156

09692

20816

44908

50244

30872

44240

35761

38367

20555

82647

11837

G.3

76020

74406

99482

49161

04695

92632

G.2

17149

27502

12884

G.1

82544

73237

14478

ĐB

619986

461392

673691

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,3,68,8,2-
15,74,6-
27,9,0-2,2
346,78,3,7,2
41,9,440,0,7
56,44,65
6111,7
7-8,02,8
865,24
95,00,2,20,5,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 17-8-2022

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 17/08/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

68

28

G.7

530

937

G.6

9875

3177

9830

4297

8195

7072

G.5

7131

7831

G.4

32105

28612

51039

82948

80565

69367

96588

17064

15918

36881

87364

17398

68905

34051

G.3

83555

68846

59199

48260

G.2

86212

91711

G.1

24361

76409

ĐB

982704

560571

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05,45,9
12,28,1
2-8
30,0,1,97,1
48,6-
551
68,5,7,14,4,0
75,72,1
881
9-7,5,8,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 16-8-2022

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 16/08/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

99

58

G.7

187

024

G.6

7734

4809

4304

9238

8564

5407

G.5

7443

5665

G.4

12827

44221

15989

03585

71000

55770

42594

51358

76178

95993

25211

81326

82929

40348

G.3

02813

54176

95937

95728

G.2

01849

19789

G.1

69844

16478

ĐB

894974

930671

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
09,4,07
131
27,14,6,9,8
348,7
43,9,48
5-8,8
6-4,5
70,6,48,8,1
87,9,59
99,43

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 15-8-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 15/08/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

01

20

G.7

134

990

G.6

9566

3055

4835

3385

3835

9652

G.5

7041

5515

G.4

13047

92185

10065

57609

30968

20466

60842

87241

31212

82102

99856

20184

52167

13692

G.3

80186

17618

12569

16051

G.2

26002

21243

G.1

43396

76359

ĐB

185346

838207

ĐầuHuếPhú Yên
01,9,22,7
185,2
2-0
34,55
41,7,2,61,3
552,6,1,9
66,5,8,67,9
7--
85,65,4
960,2

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 14-8-2022

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 14/08/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

72

75

77

G.7

305

044

170

G.6

0973

5493

4485

1551

1560

8915

9496

1421

1513

G.5

9997

9116

6313

G.4

11632

75594

30138

85137

89015

90019

42842

92347

34160

38460

98377

33220

89181

41671

39266

69409

27646

29810

34477

84551

84306

G.3

75506

83643

83135

25222

03965

96695

G.2

68477

74890

78910

G.1

80049

64979

07284

ĐB

306493

900231

481534

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,6-9,6
15,95,63,3,0,0
2-0,21
32,8,75,14
42,3,94,76
5-11
6-0,0,06,5
72,3,75,7,1,97,0,7
8514
93,7,4,306,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 13-8-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 13/08/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

94

29

57

G.7

406

833

518

G.6

1888

0136

2559

2672

4021

3211

5994

0125

1691

G.5

8536

5349

9739

G.4

91051

09205

82170

23256

38849

69210

51085

67529

92089

93249

78482

87931

97542

54350

98588

84013

82178

71615

70073

15764

65363

G.3

25362

78718

99179

58981

34998

73570

G.2

90282

37836

51012

G.1

67179

20804

82863

ĐB

088387

714939

324370

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
06,54-
10,818,3,5,2
2-9,1,95
36,63,1,6,99
499,9,2-
59,1,607
62-4,3,3
70,92,98,3,0,0
88,5,2,79,2,18
94-4,1,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 12-8-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 12/08/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

97

00

G.7

915

895

G.6

3604

6964

9813

7719

0132

0351

G.5

4375

1892

G.4

30138

38799

51019

23036

13295

06057

67400

49898

27823

09483

22238

24306

80403

42019

G.3

61260

68451

46644

09399

G.2

35163

16692

G.1

91393

87932

ĐB

346952

983551

ĐầuGia LaiNinh Thuận
04,00,6,3
15,3,99,9
2-3
38,62,8,2
4-4
57,1,21,1
64,0,3-
75-
8-3
97,9,5,35,2,8,9,2
in kq xsmt