Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 6-9-2022

Hôm nay thứ 4, ngày 28-05-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

03

90

G.7

708

414

G.6

7260

5486

6052

3695

7816

8606

G.5

3216

4029

G.4

24852

47297

55325

00084

10690

39221

24487

57641

92289

05298

78201

67763

39894

16415

G.3

47707

05784

22880

85283

G.2

84380

23270

G.1

09953

15248

ĐB

905485

868768

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,8,76,1
164,6,5
25,19
3--
4-1,8
52,2,3-
603,8
7-0
86,4,7,4,0,59,0,3
97,00,5,8,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 5-9-2022

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 05/09/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

05

45

G.7

580

680

G.6

4258

2230

8291

6823

6421

4534

G.5

9248

1355

G.4

63509

06818

31729

56296

35305

11970

28353

23657

11544

12854

53216

31965

24662

25206

G.3

59252

10289

86859

09981

G.2

34158

86161

G.1

18847

09885

ĐB

092558

618848

ĐầuHuếPhú Yên
05,9,56
186
293,1
304
48,75,4,8
58,3,2,8,85,7,4,9
6-5,2,1
70-
80,90,1,5
91,6-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 4-9-2022

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 04/09/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

99

21

61

G.7

635

986

076

G.6

2434

3789

3899

2357

1945

9322

0955

6585

4438

G.5

1867

3017

7962

G.4

69880

62643

68273

29091

33959

50202

35016

62775

96410

24383

22172

55021

22513

62750

10670

12791

23723

95883

97798

54828

05714

G.3

55754

16413

09833

40301

98209

60870

G.2

20681

74588

68431

G.1

35437

17056

30005

ĐB

140915

367422

508930

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0219,5
16,3,57,0,34
2-1,2,1,23,8
35,4,738,1,0
435-
59,47,0,65
67-1,2
735,26,0,0
89,0,16,3,85,3
99,9,1-1,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 3-9-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 03/09/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

66

86

06

G.7

936

919

707

G.6

1635

2963

8772

5986

1488

9217

0959

2157

2301

G.5

2595

0359

2279

G.4

95577

88987

83485

22325

34400

40626

34096

61872

35286

12035

68479

42163

96761

69337

38901

06196

63877

00791

99715

68242

23283

G.3

96909

45109

30356

06404

41905

26800

G.2

79371

81223

68855

G.1

44190

55046

47902

ĐB

908388

327857

281288

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,9,946,7,1,1,5,0,2
1-9,75
25,63-
36,55,7-
4-62
5-9,6,79,7,5
66,33,1-
72,7,12,99,7
87,5,86,6,8,63,8
95,6,0-6,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 2-9-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 02/09/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

81

11

G.7

759

094

G.6

1637

5373

7158

6754

1683

2332

G.5

9241

8039

G.4

74383

24103

00071

57284

63952

49146

68094

00134

21423

59662

35303

88067

72590

52824

G.3

68653

11093

95318

38714

G.2

68745

89671

G.1

06658

12178

ĐB

567290

237488

ĐầuGia LaiNinh Thuận
033
1-1,8,4
2-3,4
372,9,4
41,6,5-
59,8,2,3,84
6-2,7
73,11,8
81,3,43,8
94,3,04,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 1-9-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 01/09/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

38

59

63

G.7

403

898

381

G.6

5105

8935

5137

4605

3626

2287

4277

6182

5305

G.5

3861

4018

5209

G.4

15453

35541

52945

91127

28454

22493

85849

92728

35826

84738

79249

06539

65857

56742

25920

52821

76804

70292

03812

10993

65551

G.3

60499

56328

89746

19847

39797

54851

G.2

42231

83040

70358

G.1

05485

43363

47428

ĐB

017689

078520

854671

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,555,9,4
1-82
27,86,8,6,00,1,8
38,5,7,18,9-
41,5,99,2,6,7,0-
53,49,71,1,8
6133
7--7,1
85,971,2
93,982,3,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 31-8-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 31/08/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

36

00

G.7

843

028

G.6

7212

8072

0408

8474

7535

7636

G.5

9803

7381

G.4

65132

88568

89373

35232

23415

16189

53385

77987

34325

98388

80087

93920

21262

12377

G.3

96097

78368

20554

28010

G.2

50534

44093

G.1

63003

37953

ĐB

806253

189387

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
08,3,30
12,50
2-8,5,0
36,2,2,45,6
43-
534,3
68,82
72,34,7
89,51,7,8,7,7
973
in kq xsmt