Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 13-9-2022

Hôm nay thứ 4, ngày 28-05-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

03

21

G.7

467

591

G.6

1371

6512

7166

2842

9730

3480

G.5

2494

2764

G.4

27036

97043

38200

46964

00223

40975

37571

57824

61963

53899

53242

30676

24193

25678

G.3

71119

24569

12970

18965

G.2

11491

92734

G.1

12445

22740

ĐB

779482

043039

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,0-
12,9-
231,4
360,4,9
43,52,2,0
5--
67,6,4,94,3,5
71,5,16,8,0
820
94,11,9,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 12-9-2022

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 12/09/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

04

87

G.7

566

528

G.6

7611

7653

4581

2263

2477

2399

G.5

7592

1035

G.4

83778

33410

63181

86172

91011

43668

41522

96023

54551

77024

35384

84624

93865

30924

G.3

31805

35304

47580

11848

G.2

11168

77371

G.1

90115

66339

ĐB

572829

776593

ĐầuHuếPhú Yên
04,5,4-
11,0,1,5-
22,98,3,4,4,4
3-5,9
4-8
531
66,8,83,5
78,27,1
81,17,4,0
929,3

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 11-9-2022

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 11/09/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

04

23

98

G.7

150

413

525

G.6

1348

6535

3730

2475

1189

9859

6174

3306

5913

G.5

7709

1760

2491

G.4

14624

54489

23028

88275

82611

10892

67451

59283

48788

21207

65383

23798

90214

26875

62108

05006

07574

97902

08396

12906

50616

G.3

29830

45178

72832

50804

12968

09384

G.2

75436

64780

69121

G.1

43802

87949

40530

ĐB

115755

262411

906362

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,9,27,46,8,6,2,6
113,4,13,6
24,835,1
35,0,0,620
489-
50,1,59-
6-08,2
75,85,54,4
899,3,8,3,04
9288,1,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 10-9-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 10/09/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

77

55

33

G.7

980

893

796

G.6

0718

9268

5401

0674

9215

5517

2928

9870

5564

G.5

4205

5515

8863

G.4

89566

77926

25135

22558

93896

30492

16746

41344

89608

48238

52398

11735

14516

60722

47984

90108

33892

98855

50156

48687

94174

G.3

60024

07154

64400

69669

83337

05859

G.2

42228

10227

15646

G.1

15455

73682

65101

ĐB

757959

907600

997167

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
01,58,0,08,1
185,7,5,6-
26,4,82,78
358,53,7
4646
58,4,5,955,6,9
68,694,3,7
7740,4
8024,7
96,23,86,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 9-9-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 09/09/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

75

59

G.7

867

654

G.6

6014

8308

3289

0921

1948

8964

G.5

1273

3431

G.4

89345

95925

06195

07101

55751

79384

03813

77238

23778

04351

61315

03514

56377

61414

G.3

61941

76702

76983

12636

G.2

05436

85959

G.1

33896

61334

ĐB

126531

642240

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,1,2-
14,35,4,4
251
36,11,8,6,4
45,18,0
519,4,1,9
674
75,38,7
89,43
95,6-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 8-9-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 08/09/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

36

54

93

G.7

295

694

347

G.6

0467

6525

2473

7717

5277

7384

3575

0759

3460

G.5

6357

3668

6113

G.4

00362

32955

83931

86015

18150

92609

45044

35066

61155

54070

70488

33446

21136

34206

53812

46548

73664

81270

27126

69812

22705

G.3

98014

68684

13855

34703

01726

40177

G.2

36499

45237

59775

G.1

05379

20796

85420

ĐB

989287

510576

720209

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
096,35,9
15,473,2,2
25-6,6,0
36,16,7-
4467,8
57,5,04,5,59
67,28,60,4
73,97,0,65,0,7,5
84,74,8-
95,94,63

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 7-9-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 07/09/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

95

58

G.7

720

503

G.6

3067

1113

0538

2538

3960

8038

G.5

3862

4766

G.4

95784

03072

75537

84014

23038

62943

13028

33897

80425

47550

77154

53855

11009

99208

G.3

35833

61063

20690

62162

G.2

11150

02908

G.1

02001

32912

ĐB

953622

867239

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
013,9,8,8
13,42
20,8,25
38,7,8,38,8,9
43-
508,0,4,5
67,2,30,6,2
72-
84-
957,0
in kq xsmt