Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 20-9-2022

Hôm nay thứ 4, ngày 28-05-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

07

08

G.7

743

595

G.6

3303

0359

8550

3351

4070

7028

G.5

7256

1625

G.4

14288

26566

44967

47268

40181

44459

07585

65026

21637

05965

24946

85762

47939

40048

G.3

08628

33939

28159

44916

G.2

88064

77285

G.1

60011

40821

ĐB

938258

226231

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
07,38
116
288,5,6,1
397,9,1
436,8
59,0,6,9,81,9
66,7,8,45,2
7-0
88,1,55
9-5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 19-9-2022

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 19/09/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

98

03

G.7

980

305

G.6

9666

3933

1369

8852

9240

3440

G.5

6016

7254

G.4

17878

81211

39958

82857

99176

91703

40693

06716

55256

51633

38841

30527

14003

96922

G.3

28595

04057

18716

43747

G.2

88803

82063

G.1

15174

33901

ĐB

016494

128273

ĐầuHuếPhú Yên
03,33,5,3,1
16,16,6
2-7,2
333
4-0,0,1,7
58,7,72,4,6
66,93
78,6,43
80-
98,3,5,4-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 18-9-2022

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 18/09/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

58

67

09

G.7

340

135

856

G.6

6414

6777

9907

5138

2905

2572

7989

1248

2376

G.5

9118

2434

0228

G.4

40764

19152

44469

59646

06540

96138

96285

45737

24475

43411

72599

31175

71375

87221

50127

28746

51379

10643

71587

83894

61033

G.3

95087

94247

50558

24645

57347

73302

G.2

55533

34165

56018

G.1

46612

43330

74090

ĐB

414556

936186

507708

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0759,2,8
14,8,218
2-18,7
38,35,8,4,7,03
40,6,0,758,6,3,7
58,2,686
64,97,5-
772,5,5,56,9
85,769,7
9-94,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 17-9-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 17/09/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

21

53

57

G.7

459

456

166

G.6

0017

3578

5113

7469

3414

2581

9168

1478

7332

G.5

8075

6838

1687

G.4

14412

38674

56641

86020

70830

49592

74720

22573

68344

63939

99417

15979

55910

79604

89573

72377

09376

15572

10083

00810

42816

G.3

18618

60712

77064

03488

36802

99003

G.2

33062

90092

07148

G.1

44859

86405

09755

ĐB

853656

800859

137609

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-4,52,3,9
17,3,2,8,24,7,00,6
21,0,0--
308,92
4148
59,9,63,6,97,5
629,46,8
78,5,43,98,3,7,6,2
8-1,87,3
922-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 16-9-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 16/09/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

57

76

G.7

907

314

G.6

6295

8262

6597

6858

7938

6232

G.5

9892

0374

G.4

64562

90084

36162

02130

48062

67051

84684

00069

00159

44475

00917

84601

00517

11977

G.3

03975

70847

09766

39001

G.2

98894

82092

G.1

41425

69533

ĐB

785813

812452

ĐầuGia LaiNinh Thuận
071,1
134,7,7
25-
308,2,3
47-
57,18,9,2
62,2,2,29,6
756,4,5,7
84,4-
95,7,2,42

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 15-9-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 15/09/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

31

56

24

G.7

237

045

618

G.6

8921

6147

7397

1267

6310

3489

0038

0822

8335

G.5

0764

2314

2059

G.4

50992

29665

60633

17933

10620

75704

73797

44289

80227

08462

65289

43925

48863

60052

89200

45821

35497

61238

49920

24073

56851

G.3

10132

35319

96883

84651

84706

77896

G.2

87567

13770

50109

G.1

57815

68256

89520

ĐB

532612

325861

584855

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04-0,6,9
19,5,20,48
21,07,54,2,1,0,0
31,7,3,3,2-8,5,8
475-
5-6,2,1,69,1,5
64,5,77,2,3,1-
7-03
8-9,9,9,3-
97,2,7-7,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 14-9-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 14/09/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

78

37

G.7

125

424

G.6

5498

2447

0065

9840

1306

0461

G.5

3171

9293

G.4

62706

99214

41808

74225

59235

11839

01941

66600

89403

16411

10708

73745

43825

10280

G.3

11776

79965

97840

33500

G.2

67603

39669

G.1

54774

66832

ĐB

941551

264790

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,8,36,0,3,8,0
141
25,54,5
35,97,2
47,10,5,0
51-
65,51,9
78,1,6,4-
8-0
983,0
in kq xsmt