Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 25-9-2022

Hôm nay thứ 2, ngày 26-05-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

67

73

33

G.7

207

411

623

G.6

8193

0105

6856

0020

5285

4426

3990

1315

5153

G.5

3425

2952

1438

G.4

71494

07253

12832

59226

54436

43511

93041

55184

72536

68939

48565

87837

54755

24767

56600

45401

28715

41190

09214

52555

44308

G.3

59408

97425

68152

89797

86667

85752

G.2

48785

03126

58598

G.1

34744

89579

90891

ĐB

404121

462073

793624

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
07,5,8-0,1,8
1115,5,4
25,6,5,10,6,63,4
32,66,9,73,8
41,4--
56,32,5,23,5,2
675,77
7-3,9,3-
855,4-
93,470,0,8,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 24-9-2022

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 24/09/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

93

72

07

G.7

079

931

440

G.6

9034

7870

4631

9232

4522

2569

3961

6755

0401

G.5

9571

9182

2780

G.4

64972

51613

14479

10702

13381

94402

14797

38675

63680

29736

32593

95234

77454

49851

77957

45755

84884

03523

44340

95457

32663

G.3

28289

36107

86305

03196

48334

87346

G.2

06140

00167

53575

G.1

72126

63195

47314

ĐB

066089

809574

892092

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
02,2,757,1
13-4
2623
34,11,2,6,44
40-0,0,6
5-4,15,7,5,7
6-9,71,3
79,0,1,2,92,5,45
81,9,92,00,4
93,73,6,52

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 23-9-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 23/09/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

01

92

G.7

808

571

G.6

4244

6259

5819

9085

2565

5669

G.5

5639

5609

G.4

49503

93172

05481

33787

67282

78258

86691

34439

87100

75831

80035

17621

09445

30214

G.3

82301

80434

24786

93205

G.2

31664

19219

G.1

04794

07096

ĐB

586994

270160

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,8,3,19,0,5
194,9
2-1
39,49,1,5
445
59,8-
645,9,0
721
81,7,25,6
91,4,42,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 22-9-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 22/09/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

18

16

00

G.7

944

860

860

G.6

4131

8612

2352

8134

4291

3920

4108

1143

4199

G.5

1842

7663

5832

G.4

16729

05541

55616

17285

95433

70557

75716

65693

43307

42037

49748

09639

24339

09348

33097

10375

06417

63732

83103

83402

86302

G.3

28185

31491

78675

28714

28368

56703

G.2

96695

06140

74936

G.1

76538

05518

05401

ĐB

337142

671066

722904

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-70,8,3,2,2,3,1,4
18,2,6,66,4,87
290-
31,3,84,7,9,92,2,6
44,2,1,28,8,03
52,7--
6-0,3,60,8
7-55
85,5--
91,51,39,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 21-9-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 21/09/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

60

13

G.7

072

050

G.6

8983

2562

0211

5583

4543

1815

G.5

2458

2008

G.4

66419

77796

22338

96902

07076

79069

95467

15148

31172

60499

71235

92967

45211

30648

G.3

23083

99178

42910

19274

G.2

51374

13231

G.1

47950

34843

ĐB

506766

984745

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
028
11,93,5,1,0
2--
385,1
4-3,8,8,3,5
58,00
60,2,9,7,67
72,6,8,42,4
83,33
969

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 20-9-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 20/09/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

07

08

G.7

743

595

G.6

3303

0359

8550

3351

4070

7028

G.5

7256

1625

G.4

14288

26566

44967

47268

40181

44459

07585

65026

21637

05965

24946

85762

47939

40048

G.3

08628

33939

28159

44916

G.2

88064

77285

G.1

60011

40821

ĐB

938258

226231

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
07,38
116
288,5,6,1
397,9,1
436,8
59,0,6,9,81,9
66,7,8,45,2
7-0
88,1,55
9-5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 19-9-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 19/09/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

98

03

G.7

980

305

G.6

9666

3933

1369

8852

9240

3440

G.5

6016

7254

G.4

17878

81211

39958

82857

99176

91703

40693

06716

55256

51633

38841

30527

14003

96922

G.3

28595

04057

18716

43747

G.2

88803

82063

G.1

15174

33901

ĐB

016494

128273

ĐầuHuếPhú Yên
03,33,5,3,1
16,16,6
2-7,2
333
4-0,0,1,7
58,7,72,4,6
66,93
78,6,43
80-
98,3,5,4-
in kq xsmt