Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 9-10-2022

Hôm nay thứ 2, ngày 26-05-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

55

92

50

G.7

976

347

382

G.6

8979

2383

8586

6718

3388

8089

5527

5792

0186

G.5

8892

9640

0029

G.4

64993

59175

10131

51448

42799

93771

79500

05620

32312

97156

37883

53386

75457

74041

58129

65507

99709

91144

02258

20705

00411

G.3

83136

59798

24071

78303

21165

78487

G.2

71249

21922

42259

G.1

51896

39037

85474

ĐB

537498

846473

479938

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0037,9,5
1-8,21
2-0,27,9,9
31,678
48,97,0,14
556,70,8,9
6--5
76,9,5,11,34
83,68,9,3,62,6,7
92,3,9,8,6,822

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 8-10-2022

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 08/10/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

86

59

18

G.7

208

921

085

G.6

6708

8628

3304

2212

5366

7727

3654

6377

1422

G.5

4232

6317

8142

G.4

71373

59807

57733

47387

15926

38996

66319

23313

08272

47426

84879

25773

98900

46915

81212

98780

37417

56471

83167

75203

02153

G.3

24333

36370

16026

59941

19473

19817

G.2

52546

43404

67878

G.1

64082

15634

47925

ĐB

630030

353473

829885

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
08,8,4,70,43
192,7,3,58,2,7,7
28,61,7,6,62,5
32,3,3,04-
4612
5-94,3
6-67
73,02,9,3,37,1,3,8
86,7,2-5,0,5
96--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 7-10-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 07/10/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

65

76

G.7

623

088

G.6

5917

7350

1330

7308

0323

0005

G.5

7093

7502

G.4

90338

15040

55398

54462

14574

32020

72334

58876

00460

63587

94804

63634

38633

29289

G.3

07813

78761

89439

39661

G.2

79953

21355

G.1

28204

61432

ĐB

339588

763134

ĐầuGia LaiNinh Thuận
048,5,2,4
17,3-
23,03
30,8,44,3,9,2,4
40-
50,35
65,2,10,1
746,6
888,7,9
93,8-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 6-10-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 06/10/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

87

99

83

G.7

305

960

360

G.6

5999

5461

5900

0644

1326

5305

0420

6908

4558

G.5

3780

3031

0166

G.4

54057

17902

18769

61616

93438

28085

76426

93358

40731

66964

65922

73234

72768

77936

82782

23374

40016

63026

88764

03335

78115

G.3

19317

56379

46909

99470

61093

10355

G.2

49650

38512

53047

G.1

47829

79982

95636

ĐB

749896

170966

494556

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05,0,25,98
16,726,5
26,96,20,6
381,1,4,65,6
4-47
57,088,5,6
61,90,4,8,60,6,4
7904
87,0,523,2
99,693

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 5-10-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 05/10/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

10

72

G.7

989

483

G.6

3227

8905

7948

6392

2971

8310

G.5

7084

0975

G.4

15997

49912

83328

50465

95708

69679

77193

32405

55858

25315

79189

47012

27193

87999

G.3

09499

27102

36897

21164

G.2

45913

88510

G.1

07481

17042

ĐB

374753

992630

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05,8,25
10,2,30,5,2,0
27,8-
3-0
482
538
654
792,1,5
89,4,13,9
97,3,92,3,9,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 4-10-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 04/10/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

39

38

G.7

483

369

G.6

3097

7777

3828

1586

6841

2789

G.5

5485

0376

G.4

41134

73775

29114

87970

42108

93100

85347

27244

66610

64461

91663

81259

50799

54279

G.3

49329

31814

29665

52259

G.2

51276

57954

G.1

15604

14304

ĐB

811279

223988

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
08,0,44
14,40
28,9-
39,48
471,4
5-9,9,4
6-9,1,3,5
77,5,0,6,96,9
83,56,9,8
979

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 3-10-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 03/10/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

51

52

G.7

290

686

G.6

2261

2988

7918

8867

5969

0066

G.5

5194

5162

G.4

88427

25839

07001

11929

67031

73994

37250

35810

22644

65047

64627

32853

64059

67131

G.3

03385

67397

88157

56365

G.2

58133

64979

G.1

09709

18007

ĐB

990337

052774

ĐầuHuếPhú Yên
01,97
180
27,97
39,1,3,71
4-4,7
51,02,3,9,7
617,9,6,2,5
7-9,4
88,56
90,4,4,7-
in kq xsmt